- Từ điển Việt - Anh
Bánh đà
Mục lục |
Thông dụng
Danh từ
- Fly-wheel
Ô tô
Nghĩa chuyên ngành
flywheel
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
flywheel sheave
hydraulic system flushing
roll
roller
wheel
Xem thêm các từ khác
-
Bánh đặc
tubeless -
Bánh đai
danh từ, bell sheave, caster, castor, roll, roller, wheel, pulley, bánh đai căng, tension roller, bánh đai bậc, cone wheel -
Bánh đai bậc
cone pulley, cone sheave, cone sheave, cone wheel, speed cone, step cone pulley, stepped cone, stepped pulley -
Dao chuốt
broach, broaching, internal broach, scraping-out cutter, shell broach, dao chuốt bề mặt, surface broach, dao chuốt ép, internal broach, dao chuốt... -
Dao chuốt bề mặt
surface broach -
Dao chuốt ép
broach, internal broach, mandrel -
Dao chuốt hình
broaching tool -
Dao chuốt kéo
pull broach -
Dao chuốt năm lưỡi
five-sided broach -
Dao chuốt rãnh then
keyway broach, spine broach -
Dao chuốt trong
broach, internal broach -
Dao chuốt xoắn
helical broach -
Đạo Cơ Đốc
cross -
Đạo cơ đốc Latinh
latin cross -
Dao có tác dụng bào tinh
shear-action cutting tool -
Đào đá
rock excavation, undercutting -
Mạng đường sắt
trackage, railway network -
Mạng đường thành phố
intercity network -
Mạng đường truyền
line network, transmission line network, trunk network -
Mạng ghép
coupling network, mạng ghép quang phân bố, distributed optical coupling network (docn)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.