- Từ điển Việt - Anh
Màng cứng
Mục lục |
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
hard-wired
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
film crust
sclera
theca vertebralis
Xem thêm các từ khác
-
Mang cuộn dây cáp lên xe
take up reel -
Máng đá
rocking channel, rock fragment, stalactite, stalagmite, stone lattice -
Thiết bị chống sét
lightning arrester, lightning protector, light protector, lighting arrester, lighting protection -
Thiết bị chưng cất
distillating apparatus, distillation equipment, distillation plant, distilling apparatus, still, distillation apparatus, distiller, still, giải thích... -
Băng tần tới hạn
critical band -
Bằng tay
by-hand, manual, manually, chèn bằng tay, packing by hand, chèn bằng tay, tamping by hand, chỉnh dây cáp vào vị trí bằng tay, guide the... -
Bảng tên hệ thống
system name table, bảng tên hệ thống thứ cấp, secondary system name table -
Bằng tham chiếu
by reference, reference table, account posting reference list, bảng tham chiếu chéo, cross-reference table -
Danh mục các mốc thủy chuẩn
bench mark list -
Danh mục chi tiết
specification -
Danh mục đá
rocks nomenclature -
Máng dẫn
conduit, draining rack, flume, leat, log, sluice box, vale, cầu máng ( dẫn nước ), water conduit bridge, cầu máng dẫn nước, water conduit... -
Máng dẫn hở
flume, khoang tuabin máng dẫn hở, open flume turbine chamber -
Thiết bị chuyển mạch
changeover device, changeover device [switch], changeover switch, circuit switching unit, frse (frame-relay switching equipment), switch, switching apparatus,... -
Băng tham chiếu chuẩn
reference tape -
Bảng tham số hệ thống
spt (system parameter table), system parameter table, system parameter table (spt) -
Băng thay đổi
change tape, băng thay đổi mức chương trình, program level change tape -
Băng thay thế
alternate tape -
Băng thép
strip, steely -
Băng thép rộng
wide strip
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.