- Từ điển Việt - Anh
Mái cuốn
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
compase roof
compass roof
trumpet vault
vaulted roof
wagon roof
Xem thêm các từ khác
-
Mái cupôn
cupola, dome, dome-shaped roof, cửa trời mái cupôn, dome light, mái cupôn bằng vỏ mỏng, shell dome, mái cupôn hình bán nguyệt, semicircular... -
Thanh toán
Động từ, amortize, defray, liquidate, negotiate, payment, reimbursement, solve, clear, liquidate, liquidation, pay, square, to liquidate, bản khai... -
Thanh toán (nợ)
cancel, cancellation, extinguish, liquidation, sự tự động hoàn trả , thanh toán ( nợ ), self-liquidation -
Thanh tra
Động từ, inspect, inspection, supervise, to inspect, cơ quan thanh tra hỗn hợp, joint inspection unit-jiu, ngày tháng thanh tra và thử nghiệm,... -
Đại lượng tuần hoàn
periodic quantity -
Đại lượng vật lý
physical quantity -
Đại lượng vô hướng
scalar, scalar quantity -
Đại lý
agent., agency, agent, vendor, custom-house broker, representation, Đại lý độc quyền, sole agent., giải thích vn : ví dụ như là một... -
Đại lý chuyên chở
freight agent -
Đại lý chuyển tiếp
forwarding agent -
Đại lý giao nhận
forwarding agent -
Mái đắp đất
road-bed slope, fill slope -
Đại lý quảng cáo
advertising agency -
Đại lý văn chương
literary agent -
Đại lý vận tải
forwarding agent, forwarding agency -
Dải mài mòn của cần vẹt
pantograph wearing strip -
Đài mặt đất
earth station, land earth station, land station, terrestrial station -
Mài doa
hone, withdraw -
Mái dốc
lean-to roof, acclivity, back fall, bank, batter, battered, bent, cant, escarp, fall, falling gradient, gradient, hang, inclination, incline, pitch, pitch... -
Mái dốc 1
half pitch roof, half pitched roof, half-pitch roof
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.