- Từ điển Việt - Anh
Thông tin máy đọc được
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
machine readable information
machine-readable information (MRI)
MRI (machine-readable information)
Xem thêm các từ khác
-
Bị bong da
scaled -
Bị cấm
forbidden, inhibited, prohibited -
Bị căng
tensile, stretched, thớ bị căng, stretched fibre -
Bị cắt
broken, in shear, sheared -
Bị cát lấn
encroachment by sand -
Bị chắn
limitary, locked, masked, screened, shielded, bounded, boundedly, limited, suppressed, âm lượng bị chắn một phần, partial masked loudness,... -
Đầu tần sóng rađiô
radio-frequency head, giải thích vn : một khối gồm một máy phát rađa và một phần của bộ nhận [[rađa.]]giải thích en : a unit... -
Đầu tạo hình trước (đinh tán)
preformed head -
Đầu tập tin
beginning-of-file, bof (beginning of-file), file header -
Dấu tay
danh từ., fingerprint, detergent oil, finger-print. -
Máy bơm dầu phụ
booster pump -
Máy bơm đẩy
force pump -
Máy bơm dịch chuyển dương
positive-displacement pump -
Máy bơm định lượng
batching pump, dosing pump, metering pump, máy bơm định lượng kiểu pittông, piston type metering pump -
Bị cháy
burn away, burned, burnt, burning, bị cháy quá, dead burned -
Bị che
masked, screened, shielded -
Bị chết máy
break-down -
Bị chìm
buried, sunk -
Bị chua
acidify -
Dầu thải
oil trap, residual oil, slop, slop oil, spent oil, used oil, waste oil, luật về dầu thải, waste oil act, sự bôi trơn bằng dầu thải, waste...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.