- Từ điển Việt - Anh
Máy bơm kép
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
double pump
Xem thêm các từ khác
-
Máy bơm khí nén
air lift pump, compressed air pump, compressor pump -
Máy bơm không khí
air pump, máy bơm không khí chân không, vacuum air pump -
Máy bơm khuếch tán
diffusion pump -
Máy bơm kiểu
paternoster pump -
Máy bơm kiểu pittông hướng tâm
radial piston pump -
Thu nhỏ
reduce, batter, contractor, downgrade, reduce, reducing, zoom in, zoom out -
Thứ nóng
burn in, burn-in, burn-in test, hot test, thời gian thử nóng, burn-in period, thời gian thử nóng, burn-in period, giải thích vn : cho chạy... -
Biến đổi
Động từ: to change,to alter, transitivity, alternate, change, conditioning, conversion, convert, convert (cvt),... -
Biến cố xung khắc
antithetical events -
Biến công suất
performance variable -
Biến cục bộ
local variable -
Biến đặc biệt
special variable -
Đẩy ẩm
moisture_repellent -
Dây an toàn
cheater cord, harness, lap belt, life belt, life line, safety belt, self-shielding wire, shoulder harness, bộ dây an toàn, wiring harness, giải thích... -
Đáy an toàn
safe ground -
Dây ăng ten
aerial array, aerial lead, aerial line, aerial wire, air wire, open-wire line -
Máy bơm kiểu trụ trượt
plunger pump -
Máy bơm kiểu xích
chain pump, giải thích vn : máy bơm trong đó nước được đẩy lên qua các cột áp nhỏ nhờ các đĩa được gắn với một dây... -
Máy bơm ly tâm
centrifugal pump, impeller pump -
Máy bơm nén
engine injector, compression pump
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.