Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Biến đổi

Mục lục

Thông dụng

Động từ

To change,to alter
quang cảnh đã biến đổi
the sight has changed
những biến đổi to lớn sâu sắc trong hội
deep and great social changes

Toán & tin

Nghĩa chuyên ngành

transitivity

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

alternate
lực biến đổi
alternate force
sự kéo biến đổi
alternate tension
tải trọng biến đổi lặp
alternate load
change
biến đổi bề mặt
surface change
biến đổi cấu trúc
structural change
biến đổi do ôxi hóa
oxidation change
biến đổi hóa học
chemical change
biến đổi khí áp
barometric change
biến đổi khí quyển
atmospheric change
biến đổi pha
change of phase
biến đổi phóng xạ
radioactive change
biến đổi trạng thái
change of state
biến đổi vận tốc ngang
lateral velocity change
biến đổi đa hướng
polytropic change
biến đổi đẳng entropy
isentropic change
biển đổi đẳng entropy
isentropic change
biến đổi đẳng nhiệt
isothermal change
biến đổi đầu tiên về chiều sâu (địa chấn)
primary downward change
biến đổi đoạn nhiệt
adiabatic change
biến đổi đồng phân
isomeric change
hệ số biến đổi pha hình
image phase-change coefficient
năng lượng biến đổi thể tích
energy of volumetric change
phương pháp biến đổi pha
phase-change method
sự biến đổi cấu trúc
change in structure
sự biến đổi cấu trúc (thép)
structural change
sự biến đổi dần mặt cắt ngang
gradual change of cross section
sự biến đổi isentropic
isentropic change
sự biến đổi nhiệt độ
temperature change
sự biến đổi pha
change of phase
sự biến đổi pha
phase change
sự biến đổi thể tích
volume change
sự biến đổi trạng thái
change of state
sự biến đổi đa biến
polytropic change
sự biến đổi đẳng nhiệt
isothermal change
tốc độ biến đổi
rate of change
tốc độ biến đổi của pha
phase change rate
tốc độ góc của một biến đổi
angular rate of change
vận tốc biến đổi pha
phase change velocity
định luật biến đổi hóa học
law of chemical change
conditioning
sự biến đổi tín hiệu
signal conditioning
conversion
bảng biến đổi
conversion table
biến đổi dữ liệu
data conversion
biến đổi năng lượng
conversion of energy
biến đổi năng lượng điện nhiệt
electrothermal energy conversion
biến đổi nhị phân
binary conversion
biến đổi sao thành tam giác
star-to-delta-conversion
biến đổi sao-đa giác
star-polygon conversion
biến đổi sao/mắt lưới
star/mesh conversion
biến đổi số
digital conversion
biến đổi số học
arithmetic conversion
biến đổi tam giác-sao
delta star conversion
biến đổi tần số
frequency conversion
biến đổi tín hiệu sáng
optical signal conversion
biến đổi địa chỉ
address conversion
biến đổi điện năng
conversion of electrical energy
bộ chuyển đổi biến đổi
conversion transducer
bộ công cụ biến đổi
conversion rate
chuyển suy hao biến đổi theo chiều dọc
Longitudinal Conversion Loss Transfer (LCLT)
công thức biến đổi
conversion formula
hệ số biến đổi
conversion factor
hệ số biến đổi
conversion rate
hệ số biến đổi
conversion ratio
hệ thống biến đổi quang điện
photovoltaic conversion system
hiệu suất biến đổi
efficiency of conversion
phương pháp biến đổi sao-tam giác
star-mesh conversion
phương tiện biến đổi
Conversion Facility (CF)
quá trình biến đổi A/D
A/D conversion
sự biến đổi
conversion gain
sự biến đổi A/D
A/D conversion
sự biến đổi AC-DC
AC-DC conversion
sự biến đổi ảnh
image conversion
sự biến đổi chuyển động
conversion of motion
sự biến đổi D/A
D/A conversion
sự biến đổi DC-AC
DC-AC conversion
sự biến đổi DC-DC
DC-DC conversion
sự biến đổi dòng điện
conversion gain
sự biến đổi file
file conversion
sự biến đổi hình răng cưa
saw tooth conversion
sự biến đổi kép
double conversion
sự biến đổi kiểu
mode conversion
sự biến đổi kiểu răng cưa
saw tooth conversion
sự biến đổi
code conversion
sự biến đổi năng lượng
energy conversion
sự biến đổi nhanh
flash conversion
sự biến đổi nhanh
parallel conversion
sự biến đổi nhiệt điện
thermoelectric conversion
sự biến đổi nước mặn
saline water conversion
sự biến đổi octo-para
orthopara conversion
sự biến đổi phách tần
heterodyne conversion
sự biến đổi số-số
digital-circuit conversion
sự biến đổi song song
flash conversion
sự biến đổi song song
parallel conversion
sự biến đổi tám bit
eight-bit conversion
sự biến đổi tần số
frequency conversion
sự biến đổi tecmion
thermionic conversion
sự biến đổi tệp
file conversion
sự biến đổi thuận nghịch
orthopara conversion
sự biến đổi tín hiệu
signal conversion
sự biến đổi tín hiệu quang
optical signal conversion
sự biến đổi trở kháng
impedance conversion
thiết bị biến đổi urani
uranium conversion plant
tiện ích biến đổi tập tin
file conversion utility
trạm con biến đổi tần
substation for frequency conversion
convert
biến đổi byte sang từ
Convert Byte to Word (CBW)
Biến đổi từ Word sang Word kép
Convert Word to Double Word (CWD)
Convert (CVT)
converting
bộ biến đổi nhãn
tag converting unit
đơn vị biến đổi nhãn
tag converting unit
transform
biến đổi cosin rời rạc
Discrete Cosine Transform (DCT)
biến đổi cosin rời rạc hỗn hợp
Hybrid Discrete Cosine Transform (HDCT)
Biến đổi cosin rời rạc nghịch đảo ([[]] DCT [[]])
Inverse Discrete Cosine Transform ( DCT ) (IDCT)
biến đổi Fourier
Fourier transform
biến đổi Fourier ngược
inverse fourier transform
biến đổi Fourier ngược nhanh
inverse fast Fourier transform
biến đổi Fourier nhanh-FFT
Fast Fourier Transform (FFT)
biến đổi Fourier nhanh-FFT
FFT (fastfourier transform)
biến đổi fourier rời rạc
DFT (discreteFourier transform)
biến đổi Fourier rời rạc
discrete Fourier transform (DFT)
biến đổi Fourier số
Digital Fourier Transform
biến đổi Fourier-Stieltjes
Fourier Stieltjies transform
Biến đổi Furiê
Fourier Transform (FT)
biến đổi furiê nhanh
Fast Fourier Transform (FFT)
Biến đổi Furiê quang học
Optical Fourier Transform (OFT)
Biến đổi Furiê rời rạc
Discrete Fourier Transform (DFT)
Biến đổi Furiê rời rạc nghịch đảo
Inverse Discrete Fourier Transform (IDFT)
Biến đổi Gabor rời rạc (thuật toán)
Discrete Gabor Transform (Algorithm) (DGT)
Biến đổi Hartley nhanh
Fast Hartley Transform (FHT)
Biến đổi Karhunen-Loeve
Karhunen-Loeve Transform (KLT)
biến đổi Lapale rời rạc
sampled Laplace transform
biến đổi Laplace
Laplace transform
biến đổi ngược
inverse transform
biến đổi tích phân
integral transform
biến đổi tuyến tính
linear transform
biến đổi tuyến tính trực tiếp
Direct Linear Transform (DLT)
hệ số biến đổi
Transform Coefficient (TCOEF)
lớp biến đổi
transform layer
biến đổi thích hợp
Adaptive Transform Coding (ATC)
Nghiên cứu phổ của biến đổi Furiê
Fourier Transform Spectroscopy (FTS)
Nghiên cứu phổ vi ba bằng biến đổi Furiê
Fourier Transform Microwave Spectroscopy (FTMS)
ngưỡng hội tụ của biến đổi Laplace
convergence threshold of a Laplace transform
Phép Biến Đổi Côsin Rời Rạc-DFT
DCT (DiscreteCosine Transform)
phép biến đổi Fourier
Fourrier transform
phép biến đổi Fourier gián đoạn
DFT (discreteFourier transform)
phép biến đổi Fourier nhanh
Fast Fourier Transform (FFT)
Phép Biến Đổi Fourier Rời Rạc-DFT
Discrete Fourier Transform (DFT)
phép biến đổi Furier nhanh
fast Fourier transform (FFT)
phép biến đổi Laplaxơ
Laplace transform
phép biến đổi nhanh Fourier hai chiều
two dimensional fast Fourier transform
phép biến đổi Pourier nhanh
FFT (fastFourier transform)
phép biến đổi tích chập
convolution transform
phép biến đổi tuyến tính
linear transform
sự biến đổi Fourien
Fourier Transform
sự biến đổi nhanh
fast Fourier transform-FFT
điểm cực của biến đổi Laplace
poles of the Laplace transform
điểm không của biến đổi Laplace
zeros of the Laplace transform
transformation
ẩn nhiệt biến đổi (nguyên tố)
latent heat of transformation
biến đổi bảo giác
conformal transformation
biến đổi cửa sổ
window transformation
biến đổi dị hình
heteromorphic transformation
biến đổi Laplace
Laplace transformation
biến đổi lỏng thành hơi
liquid-to-vapour transformation
biến đổi lỏng thành khí
liquid-to-gas transformation
biến đổi Lorentz
Lorentz transformation
biến đổi mạng
network transformation
biến đổi mẫu toàn cục
global modelling transformation
biến đổi năng lượng
energy transformation
biến đổi nhiệt
heat transformation
biến đổi pha
phase transformation
biến đổi phân đoạn
segment transformation
biến đổi cấp
elementary transformation
biến đổi song song
parallel transformation
biến đổi song tuyến tính
bilinear transformation
biến đổi tín hiệu
signal transformation
biến đổi tỏa nhiệt
exothermic transformation
biến đổi tọa độ
coordinate transformation
biến đổi tuyến tính
LINEAR TRANSFORMATION
biến đổi unita
unitary transformation
biến đổi z
z-transformation
biến đổi đa hình
polymorphic transformation
biến đổi điện năng
transformation of electrical energy
biến đổi đối hợp
INVOLUTORY TRANSFORMATION
biến đổi đồng nhất
IDENTICAL TRANSFORMATION
chu kỳ biến đổi
transformation cycle
dãy biến đổi phóng xạ
radioactive transformation series
hàm sinh của phép biến đổi chính tắc
generator of the canonical transformation
hệ số biến đổi
transformation coefficient
hệ số biến đổi dòng
current transformation ratio
khoảng biến đổi
transformation range
thuyết biến đổi
transformation theory
ma trận biến đổi
transformation matrix
nhiệt biến đổi
heat of transformation
nhiệt độ (của) biến đổi
transformation temperature
nhóm các phép biến đổi
transformation group
nửa nhóm các phép biến đổi
semigroup of transformation
ống dẫn biến đổi
transformation pipeline
phép biến đổi
transformation (vs)
phép biến đổi 3-3
cube-cubic transformation
phép biến đổi 3-3
cubo-cubic transformation
phép biến đổi affin
AFFINE TRANSFORMATION
phép biến đổi afin
affine transformation
phép biến đổi ảnh xạ
projective transformation
phép biến đổi bậc ba
cubic transformation
phép biến đổi bậc hai
quadratic transformation
phép biến đổi bậc thang
step transformation
phép biến đổi bàn đạp
pedal transformation
phép biến đổi bảo giác
conformal transformation
phép biến đổi biến số
transformation of variable
phép biến đổi chính tắc
canonical transformation
phép biến đổi chuẩn tắc
normal transformation
phép biến đổi co rút
retracting transformation
phép biến đổi số
radix transformation
phép biến đổi cổng nhìn
viewport transformation
phép biến đổi cộng tuyến
COLLINEAR TRANSFORMATION
phép biến đổi cộng tuyến
collineatory transformation
phép biến đổi cực
polar transformation
phép biến đổi cực đại
maximal transformation
phép biến đổi Fourier
Fourier transformation
phép biến đổi Fourier nhanh
fast Fourier transformation (FFT)
phép biến đổi furiê
fourier's transformation
phép biến đổi Galilei
Galilean transformation
phép biến đổi galileo
galilean transformation
phép biến đổi giải tích
analytic transformation
phép biến đổi hàm
transformation of function
phép biến đổi hình học
GEOMETRIC (AL) TRANSFORMATION
phép biến đổi hình học
geometric transformation
phép biến đổi kỳ dị
singular transformation
phép biến đổi Laplace
Laplace transformation
phép biến đổi Laplaxơ
Laplace transformation
phép biến đổi liên hợp
conjugate transformation
phép biến đổi liên tục
continuous transformation
phép biến đổi loga
logarithm transformation
phép biến đổi loga lặp
loglog transformation
phép biến đổi ma trận
matrix transformation
phép biến đổi matric
metric transformation
phép biến đổi metric
metric transformation
phép biến đổi momoit
monoidal transformation
phép biến đổi monoit
monoidal transformation
phép biến đổi ngược
inverse transformation
phép biến đổi nhiệt động
thermodynamic transformation
phép biến đổi phó
adjoint transformation
phép biến đổi phối cảnh
perspective transformation
phép biến đổi sao-tam giác
star delta transformation
phép biến đổi cấp
elementary transformation
phép biến đổi song hữu tỷ
BIRATIONAL TRANSFORMATION
phép biến đổi tâm affine
central affine transformation
phép biến đổi tensơ
transformation of tensor
phép biến đổi tenxơ
transformation of tensor
phép biến đổi thang
scaling transformation
phép biến đổi theo tia
radial transformation
phép biến đổi thuận nghịch
reversible transformation
phép biến đổi thuần nhất
homogeneous transformation
phép biến đổi tính chẵn lẻ
parity transformation
phép biến đổi tọa độ
coordinate transformation
phép biến đổi tọa độ
transformation of coordinate
phép biến đổi tọa độ
transformation of co-ordinates
phép biến đổi tọa độ affin
affine co-ordinates transformation
phép biến đổi topo
topological transformation
phép biến đổi trong
inner transformation
phép biến đổi trong
interior transformation
phép biến đổi trong
internal transformation
phép biến đổi trực giao
orthognal transformation
phép biến đổi trực giao
orthogonal transformation
phép biến đổi trùng phương
biquadratic transformation
phép biến đổi tự nhiên
natural transformation
phép biến đổi tự phó
self-adjoint transformation
phép biến đổi tương đẳng
congruent transformation
phép biến đổi tuyến cầu
line-sphere transformation
phép biến đổi tuyến tính
linear transformation
phép biến đổi tuyến-cầu
line-sphere transformation
phép biến đổi vi phân
infinitesimal transformation
phép biến đổi xạ ảnh
projective transformation
phép biến đổi xích
chain transformation
phép biến đổi đại số
algebraic transformation
phép biến đổi đẳng cự
equilong transformation
phép biến đổi đẳng cự
isometric transformation
phép biến đổi đẳng dạng
equiform transformation
phép biến đổi đẳng giác
equiangular transformation
phép biến đổi đẳng giác
isogonal transformation
phép biến đổi đảo tần
reciprocal frequency transformation
phép biến đổi điểm
point transformation
phép biến đổi điểm diện
point-surface transformation
phép biến đổi điểm tuyến
point curve transformation
phép biến đổi điểm-diện
point-surface transformation
phép biến đổi định cỡ
gauge transformation
phép biến đổi đổi cực
polar transformation
phép biến đổi đối hợp
involutory transformation
phép biến đổi đối xứng
symmetry transformation
phép biến đổi đơn modula
unimodular transformation
phép biến đổi đơn mođula
unimodular transformation
phép biến đổi đơn nguyên
unitary transformation
phép biến đổi đơn trị
univalent transformation
phép biến đổi đơn vị
single valued transformation
phép biến đổi đơn vị
univalent transformation
phép biến đổi đóng
closed transformation
phép biến đổi đồng dạng
similarity transformation
phép biến đổi đồng nhất
identical transformation
phổ của một phép biến đổi
spectrum of a transformation
sự biến đổi
transformation (vs)
sự biến đổi cảm ứng
induced transformation
sự biến đổi chương trình
program transformation
sự biến đổi khóa
key transformation
sự biến đổi lượng giác
angular transformation
sự biến đổi ma trận
matrix transformation
sự biến đổi năng lượng
energy transformation
sự biến đổi nhiệt
heat transformation
sự biến đổi Norton
Norton transformation
sự biến đổi ơtecti
eutetic transformation
sự biến đổi pha
phase transformation
sự biến đổi pha khí thành lỏng
gas to liquid transformation
sự biến đổi tần số
frequency transformation
sự biến đổi thủy túc
pedal transformation
sự biến đổi tia gama (cldđ)
gamma ray transformation
sự biến đổi tín hiệu
signal transformation
sự biến đổi tọa độ
coordinate transformation
sự biến đổi tọa độ
transformation of coordinates
sự biến đổi treo
suspended transformation
sự biến đổi trở kháng
impedance transformation
sự biến đổi trực giao
orthogonal transformation
sự biến đổi điện năng
transformation of electricity
sự biến đổi đoạn nhiệt
adiabatic transformation
sự phân tích một phép biến đổi
factorisation of a transformation
sự rút gọn một phép biến đổi
reduction of a transformation
tỉ số biến (đổi)
transformation ratio
tỉ số biến đổi của bộ biến áp
transformation ratio (ofa transformer)
tốc độ biến đổi
velocity of transformation
tỷ số biến đổi ( máy biến áp)
ratio of transformation
điểm biến đổi
transformation point
translate
translating
variable
biến áp hệ số biến đổi
variable ratio transformer
biến áp vi sai biến đổi tuyến tính
linear variable differential transformer (LVDT)
biến đổi sở
based variable
biến đối tuợng
object variable
biến đối tượng
instance variable
biến đối tượng
object variable
biến đổi cấp
infinitely variable
biến đổi hạn
infinitely variable
bộ sinh hàm biến đổi
variable function generator
bộ sinh hàn biến đổi
variable function generator
bộ suy giảm biến đổi
variable attenuator
bơm dầu lưu lượng biến đổi
variable displacement oil pump
các dấu trường biến đổi
variable field marks
các độ dài biến đổi thể đảo ngược
Reversible Variable Length Codes (RVLC)
cam prôfin biến đổi
variable contour cross-grooved
cam độ nâng biến đổi
cross-grooved of variable lift
cam độ nâng biến đổi
variable lift cross-grooved
cánh quạt bước (dịch chuyển ) biến đổi
variable-pitch propeller
chuyển động biến đổi đều
uniform variable motion
chuyển động biến đổi đều
uniformly variable motion
dữ liệu biến đổi
variable data
giá biến đổi
variable costs
khoảng cách biến đổi
variable spacing
khối biến đổi được
variable block
khuôn biến đổi
variable format
khuôn dạng biến đổi
variable format
hiệu tuyến đường biến đổi
variable route sign
máy tạo điện áp biến đổi
variable voltage generator
hình mômen quán tính biến đổi
variable moment of inertia model
nhập liệu yếu tố biến đổi
variable factor input
phần biến đổi
variable part
phép biến đổi biến số
transformation of variable
phép thử biên độ biến đổi
variable amplitude test
rơle biến đổi
variable relay
số vòng lặp biến đổi
loop variable
sự quay biến đổi của vật thể
variable rotation of body
sự quay biến đổi đều của vật thể
uniformly variable rotation of body
sự truyền biến đổi liên tục
continuously variable transmission (CVT)
tải biến đổi
variable load
thông số biến đổi
process variable
thông tin biến đổi
variable information
thuế khoáng nghiệp biến đổi
variable royalty
tốc độ biến đổi bit
variable bit rate
tốc độ bit biến đổi
variable bit rate (VBR)
truyền động biến đổi cấp
infinitely variable drive
văn bản biến đổi
variable text
vệt âm thanh diện tích biến đổi
variable area sound track
video tốc độ dữ liệu biến đổi
Variable Data Rate Video (UDRV)
đa lập trình với tác nghiệp biến đổi
Multiprogramming with a Variable number of tasks (MVT)
điểm biến đổi
variable point
điện áp biến đổi
variable stress
điện cảm biến đổi
variable inductance
điện trở biến đổi
variable resistance
điện trở biến đổi
variable resistance resistor
điện trở biến đổi
variable resistor
điện trở biến đổi được
variable resistor
điều chế delta độ dốc biến đổi liên tục
Continuously Variable Slope Delta modulation (CVSD)
độ dài biến đổi
variable length
độ dài từ biến đổi
Variable Word-Length (VWL)
vary
biến đổi theo tỷ lệ nghịch
to vary inversely
biến đổi theo tỷ lệ ngược
to vary inversely
biến đổi theo tỷ lệ thuận
to vary directly
varying
chế độ biến đổi
varying duration
chế độ biến đổi
varying duty
chu trình ứng suất biến đổi
cycle of varying stress
chu trình ứng suất biến đổi từ 0 đến cực đại
cycle of stress varying from zero to a maximum
dòng biến đổi dần
gradually varying flow
tải trọng biến đổi
varying duty
tải trọng biến đổi
varying load
tải trọng biến đổi bậc nhất
linearly varying load
tải trọng biến đổi đều
uniformly varying load
tiếng ồn biến đổi
varying noise
ứng suất biến đổi
varying stress

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

change
biến đổi cung cầu
change in demand and supply
biến đổi kỹ thuật
technological change
biến đổi tiềm tàng
potential change
giá biến đổi không ràng
price bearing no appreciable change
sự biến đổi kỹ thuật
technological change
sự biến đổi nhiệt động học
thermodynamic change
sự biến đổi trong quá trình bảo quản
storage change
convert
transformation
sự biến đổi kỳ hạn
maturity transformation
đường cong biến đổi (đường khả năng sản xuất)
transformation curve
variable
chất lượng khả biến, biến đổi
variable quality
chi phí biến đổi
variable expenses
chi phí biến đổi trung bình trên một đơn vị sản phẩm đầu ra
average variable cost per unit of output
chi phí tổng quát biến đổi
variable overheads
chứng khoán lãi suất biến đổi
variable-rate bonds
nhân tố biến động, biến đổi
variable factor
niên kim biến đổi
variable annuity
nửa biến đổi
semi-variable
phí tổn nửa biến đổi
semi-variable costs
phương pháp định giá biến đổi
variable costing
sự thế chấp chịu lãi suất biến đổi
variable-rate mortgage
sự đánh giá thể biến đổi
variable evaluation
tiền lãi biến đổi
variable-rate interest
yếu tố biến đổi ngoại sinh
exogenous variable
yếu tố biến đổi nội sinh
endogenous variable
variance
sự biến đổi cố định
constant variance

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top