- Từ điển Việt - Anh
Xem thêm các từ khác
-
Máy biến áp cấp điện
feeding transformer, main transformer, power transformer -
Biđông
can -
Biên
to jot down, to write, Danh từ.: edge, selvedge, list, line, connecting-rod, border, bound, boundary, edge, end, extremity,... -
Biến (số)
variable, biến ( số ) ẩn, hidden variable, biến ( số ) nhãn, label variable, biến ( số ) điện, electric variable, biến số chính,... -
Dầu vít
screw oil -
Đầu vít
bolt head, screw head -
Đầu vỏ bảo vệ
drivehead, giải thích vn : lớp vỏ ngoài vừa khít ở phần đầu của công cụ để bảo vệ khi nó lao vào một vật [[khác.]]giải... -
Đầu vòi
cock, faucet, gudgeon, journal, neck, plug, plug (plumbing), snout, spigot, tap, tenon, versus -
Đầu vòi chảy rối
turbulent plug -
Đầu vòi lấy nước
plug, water hydrant, water plug -
Đầu vòi lọc
taper plug -
Đầu vòi phun hình trụ
cylindrical mouthpiece -
Đầu vòi van
plug -
Dầu vừng
oleum sesami, sesame oil, teal oil, giải thích vn : dầu màu vàng ép từ hạt vừng được sử dụng trong nấu ăn , dược phẩm và... -
Máy biến áp công suất
current transformer, mains transformer, power transformer -
Máy biến áp đầu ra
output transformer -
Máy biến áp đầu vào
input transformer -
Máy biến áp đo lường
current transformer, instrument transformer, mains transformer, measuring transducer, measuring transformer -
Biến ẩn
latent variable -
Biến áp cách ly
isolation transformer
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.