Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Biên

Mục lục

Thông dụng

Động từ.

To jot down
biên tên vào sổ
to jot down a name in one's notebook, to enter one's name in a register
To write
biên thư
to write letters

Danh từ.

Edge, selvedge, list, line
bóng ra ngoài biên
The ball is out of the touch-line.
lụa tốt xem biên
a silk cloth's quality is shown by its selvedge
vượt biên
to escape over the border
Connecting-rod

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

border
các mạng xuyên biên giới
cross-border systems
dòng dữ liệu xuyên đường biên
cross-border data flow
ga biên giới
border station
giao thức cổng nối biên
BGP (BorderGateway Protocol)
giao thức cổng vào biên
border Gateway Protocol
giao thức cổng đường biên
Border Gateway Protocol (BGP)
hệ xuyên đường biên
cross-border systems
mạng xuyên biên giới
cross-border network
màu biên
border color
mép biên
border rim
miền biên
border region
nút biên
border node
nút biên mở rộng
extended border node
nút ngoại biên
peripheral border node
phiếu đục lỗ biên
border punched card
tập (hợp) biên
border set
tập hợp biên
border set
vùng biên
border region
điểm vượt qua đường biên
Border Crossing Point (BCP)
độ định tuyến biên vùng
Area Border Router (ABR)
đường biên
border line
bound
biến buộc
bound variable
biến giới hạn
bound variable
biến liên kết
bound variable
biên Parker
Parker bound
đi biển về
inward-bound
boundary
áp kế ống biên
boundary tube gage
áp kế ống biên
boundary tube gauge
áp suất biên
boundary pressure
bài toán biên
boundary value problem
bài toán biên hỗn hợp đối với phương trình laplaxơ
mixed boundary value problem for laplace's equation
bài toán biên không thuần nhất
non-homogeneous boundary problem
bài toán biên nôiman đối với phương trình laplaxơ
neumann's boundary value problem for laplace's equation
bài toán biên nôiman đối với phương trình poatxông
neumann's boundary problem for poisson's equation
bài toán biên trị
boundary value problem
bài toán biên di động
moving boundary problem
bài toán giá trị biên
boundary value problem
bảng chức năng biên
BFT (boundaryfunction table)
bảng chức năng biên
boundary function table
bề dày lớp biên
boundary-layer thickness
biên (giới) miền
domain boundary
biên (giới) đối pha
antiphase boundary (APB)
biến (giới) đomen
domain boundary
biến cố giới hạn
boundary event
biên của một dây chuyền
boundary of a chain
biên dưới
lower boundary
biên giới
lower boundary
biên giới của ô lục giác
cell boundary
biên giới trang văn bản hồi đáp không tích cực
Response Document Page Boundary Negative (RDPBN)
biên giới trang văn bản hồi đáp tích cực
Response Document Page Boundary Positive (RDPBP)
biên hạt
grain boundary
biên kép
twin boundary
biên kiện
boundary condition
biên tự
character boundary
biên liền
coherent boundary
biên tưởng
ideal boundary
biên mảng
array boundary
biên ô
cell boundary
biên pha
phase boundary
biên phân cách
interface boundary
biên phù hợp
coherent boundary
biên toàn từ
full word boundary
biên trang
page boundary
biên trang in
page boundary
biên từ
word boundary
biên từ chẵn
event-word boundary
biên từ dài
long word boundary
biên từ kép
double word boundary
biên vùng
cell boundary
biên vùng
zone boundary
biên đồng luân
homotopy boundary
bộ định tuyến biên của hệ thống độc lập
Autonomous System Boundary Router (ASBR)
bôi trơn ngoại biên
boundary lubrication
căn chỉnh biên
boundary alignment
chiều dầy lớp biên
thickness of boundary layer
chiều đi trên biên
sense of describing the boundary
chuẩn trực biên
boundary alignment
chức năng biên
boundary function
cột mốc biên giới
boundary stone
dầm biên
boundary beam
dầm biên
boundary joist
dáng điệu biên
boundary behaviour
dấu hiệu biên
boundary marker
dòng biên
boundary line
dòng chảy lớp biên
boundary-layer flow
giá trị biên
boundary value
gióc biên
boundary angle
góc biên
boundary angle
hàm biên
boundary function
hiệu ứng biên
boundary effect
hiệu ứng lớp biên
boundary layer effect
kích thước biên
boundary dimensions
lớp biên
boundary film
lớp biên
boundary lathe
lớp biên
boundary layer
lớp biên chảy rối
turbulent boundary layer
lớp biên chuyển chậm
slow-moving boundary layer
lớp biên nén được
compressible boundary layers
lớp biên phân lớp
laminar boundary-layer
lớp biên phân tầng
laminar boundary layer
lớp biên rối loạn
turbulent boundary layer
lớp màng biên
boundary layer film
lực biên
boundary force
thuyết lớp biên Prandl
Prandl's boundary layer theory
ma sát biên
boundary friction
ma sát biên rối
turbulent boundary layer friction
mặt biên
boundary plane
mặt biên
boundary surface
nhiệt độ bề mặt biên
boundary surface temperature
nhiệt độ lớp biên
temperature of boundary layer
nút biên
boundary node
nút biên mạng
boundary network node
nút mạng biên
BNN (boundarynet node)
Nút mạng đường biên (SNA)
Boundary Network Node (SNA) (BNN)
ống đứng của xiphông biên
boundary trap riser
pha biên
boundary pH
phần tử biên
boundary element
phần tử biên
boundary member
phép gần đúng lớp biên
boundary-layer approximation
phương pháp phần tử biên
boundary element method
phương thức phần tử biên
BEM (BoundaryElement Method)
phương trình lớp biên
boundary layer equation
sóng biên
boundary wave
sự bôi trơn lớp biên
boundary lubrication
sự dịch chuyển biên hạt
grain boundary migration
sự hình thành lớp biên
boundary layer formation
sự khống chế lớp biên
boundary control
sự khuếch tán qua biên hạt
grain boundary diffusion
sự phân tích giá trị biên
boundary value analysis
sự quét biên
boundary scan
sự tách lớp biên
boundary layer separation
sự vi phạm biên
boundary violation
sự vượt qua biên
boundary violation
thẩm kiểm tầng biên bắc cực
Arctic Boundary Layer Expedition (USNASA) (ABLE)
thanh ghi biên
boundary register
thành phần biên
boundary component
thông số biên
boundary parameter
Thử nghiệm tần biên Amazon
Amazon Boundary Layer Experiment (ABLE)
màu biên
boundary fill
tường biên
boundary fence
tường biên
boundary wall
tương ứng biên
boundary correspondence
ứng suất biên
boundary stress
vách biên
boundary wall
vấn đề giá trị biên
boundary value problem
vùng lớp biên
boundary-layer region
đèn biên
boundary light
điểm biên
boundary point
điểm biên đạt được
accessible boundary point
điền đầy biên
boundary fill
điều kiện biên
boundary action
điều kiện biên
boundary condition
điều kiện biên
boundary conditions
điều kiện biến
boundary condition
điều kiện biên không thuần nhất
non-homogeneous boundary condition
điều kiện biên một điểm
one point boundary condition
điều kiện biên nhiệt
thermal boundary con.
điều kiện biên thuần nhất
homogeneous boundary condition
điều kiện biến thuần nhất
homogenous boundary condition
điều kiện biên thủy lực
hydraulic boundary conditions
điều kiện biên tự nhiên
natural boundary condition
điều kiện biên đặc biệt
essential boundary con.
độ dày lớp biên
boundary layer thickness
độ ổn định của lớp biên
boundary layer stability
đối biến
co-boundary
đường biên
boundary line
đường biên giới
boundary curve
đường biên nghiêng
tilt boundary
đường biên hạn
continuous boundary
đường chia biên giới
boundary line
đường giới hạn biên
boundary limit frontier
đứt gãy biên
boundary fault
edge
biên buộc
binding edge
biên chu vi
circumferential edge
biên giới của dải băng
band edge
biên hơi nước
steam edge
biên đóng
guide edge
các điều kiện biên
edge conditions
cách đóng đinh biên
edge nailing
cánh biên
edge rid
Cấu trúc biên-gần của hấp thụ tia X
X-ray Absorption Near-Edge Structure (XANES)
dải biên trong một tấm bản
edge strip of a slab
dải đường biên (không xe)
pavement edge line
dầm biên
edge beam
dầm biên
edge beam, exterior girder
dầm biên
edge girder
ghép biên
edge joint
hiệu ứng biên
edge effect
hợp biên
edge matching
khoảng cách biến từ (của magneto)
edge distance (magneto)
khoảng cách tới biên
edge distance
lệch mạng biên
edge dislocation
lực biên
edge force
mômen biên
edge moment
nhóm chức năng thiết bị biên
Edge Device Functional Group (EDFG)
sự hiệu chỉnh biên
edge correction
sự lượng tử hóa biên
edge quantization
tác dụng biên
edge action
tải trọng biên
edge load
tốc độ biên
edge rate
trụ biên
edge post
ứng suất biên
edge stress
ứng xuất biên
edge stress
vết nứt biên
edge crack
đi-ốt phát quang (LED) phát xạ biên
Edge Emitting Light Emitting Diode (EELED)
đi-ốt phát quang biên
edge-emitting light emitting diode
điều kiện biên
edge condition
đỉnh biên
edge nailing
đường nước biển
edge water line
end
extremity
flank
fringe
các điều kiện biên
fringe conditions
giếng biên
fringe well
hiệu ứng biên
fringe effect
tiếng biên giao thoa
fringe howl
frontal
hanging wall
jot
limb
margin
biên hệ số khuếch đại
gain margin
biên lỗi
margin of error
biên ổn định tuyệt đối
absolute stability margin
biên pha
phase margin
biên độ an toàn
margin of safety
bờ biển
sea margin
lề biên
back margin
marginal
biển rìa
marginal sea
chi phí biên chế
marginal cost
cốt thép biên
marginal bar
dầm biên
marginal beam
góc biên
marginal angle
kế điện biên
marginal relay
kế điện biên duyên
marginal relay
kiểm tra biên
marginal test
kiểm tra nghiệm biên
marginal check
năng suất biên
marginal productivity
phân bố biên
marginal distribution
phân phối biên duyên
marginal distribution
rầm biên
marginal beam
rơle biên
marginal relay
sự phân loại biên
marginal classification
sự phân loại biên duyên
marginal classification
thanh biên
marginal bar
tia biên
marginal ray
đứt gãy biên
marginal fault
outline
bản can hình biên
outline tracing paper
bản vẽ biên dạng
outline drawing
đèn đánh dấu đường biên cuối
end outline marker lamp
đường biên tự
character outline
peripheral
gờ theo biên
peripheral rib
hệ thần kinh ngoại biên
peripheral nervous system
nút ngoại biên
peripheral border node
sự mài biên
peripheral grinding
thiết bị ngoại biên
peripheral equipment
thiết bị ngoại biên
peripheral unit
tốc độ biên
peripheral velocity
tốc độ biên
peripheral speed
vận tốc biên
peripheral celocity
rim
variable

Giải thích VN: Trong lập trình máy tính, đây một vùng tên trong bộ nhớ dùng để chứa một giá trị hoặc một chuỗi tự được gán cho biến [[đó.]]

bảng dữ liệu một biến
one-variable data table
biến (số) ẩn
hidden variable
biến (số) nhãn
label variable
biến (số) điện
electric variable
biến (được) điều khiển gián tiếp
indirectly controller variable
biến ẩn
latent variable
biến ẩn loại hai
hidden variable of the second kind
biến ẩn loại một
hidden variable of the first kind
biến ẩn loại zero
hidden variable of the zeroth kind
biến ẩn định xứ
local hidden variable
biến áp hệ số biến đổi
variable ratio transformer
biến áp vi sai biến đổi tuyến tính
linear variable differential transformer (LVDT)
biến áp điều chỉnh
variable ratio transformer
biến áp điều chỉnh
variable transformer
biến áp điều khiển
variable ratio transformer
biến áp điều khiển
variable transformer
biến bản ghi
record variable
biến bắt đầu
starting variable (SV)
biến bị điều khiển
controlled variable
biến biểu kiến
apparent variable
biến bổ trợ
auxiliary variable
biến Boole
Boolean variable
biến (lệch)
slack variable
biến , (lệch)
slack variable
biến buộc
bound variable
biến buộc
constrained variable
biến thể
individual variable
biến cảm kế hệ thống
brooks variable inductometer
biến cắt gọt
cutting variable
biến cắt gọt
machining variable
biến chỉ phương
direction variable
biến chỉ số dưới
subscripted variable
biến chỉ đọc
read-only variable
biến chia sẻ
shared variable
biến chính tắc
canonical variable
biến chủ
host variable
biến chuẩn
reference variable
biến chung
global variable
biến chuỗi
string variable
biến chương trình
program variable
biến chuyển mạch
switching variable
biến cấu trúc
structured variable
biến chỉ số dưới
subscripted variable
biến cố chính
main variable
biến nhãn
tagged variable
biến sở
based variable
biến sở
basic variable
biến cố định
permanent variable
biến công cụ
instrumental variable
biến công suất
performance variable
biến cốt yếu
essential variable
biến của bộ chỉ báo
indicator variable
biến cục bộ
local variable
biến cường tính
intensity variable
biến DO
DO variable
biến dùng chung
shared variable
biến dụng cụ
instrument variable
biến GDS
general data stream variable
biến giả
dummy variable
biến gia công
cutting variable
biến gia công
machining variable
biến giả tạo
artificial variable
biến giới hạn
bound variable
biến hai giá trị
two value variable
biến hệ thống
system variable
biến khóa, biến chốt
key variable
biến không gian
space variable
biến không liên tục
discontinuous variable
biến kiểu chung
generic type variable
biến kiểu lược đồ
schematic type variable
biến kiểu số
numeric variable
biến tự
character variable
biến liên kết
bound variable
biến liên tục
continuous variable
biến logic
boolean variable
biến logic
logic variable
biến logic
logical variable
biến luận
logic variable
biến lưu biến
rheological variable
biến thuyết
theoretical variable
biến mảng
array variable
biến mệnh đề
proposition variable
biến mệnh đề
propositional variable
biến môi trường
environment variable
biến môi trường
environmental variable
biến ngẫu nhiên
aleatory variable
biến ngẫu nhiên
chance variable
biến ngẫu nhiên
random variable
biến ngẫu nhiên liên tục
continuous random variable
biến ngẫu nhiên rời rạc
discrete random variable
biến ngoài
external variable
biến ngoại sinh
exogenous variable
biến ngôn ngữ điều khiển
control language variable
biến người dùng
user variable
biến nguyên
integer variable
biến nhân tạo
artificial variable
biến nhập
input variable
biến nhị phân
binary variable
biến nhiệt động học
state variable
biến nhiệt động học
thermodynamic variable
biến nội bộ
local variable
biến nội sinh
endogenous variable
biến phản bộ
contragradient variable
biến phản bội
contra-gradient variable
biến phần tử
element variable
biến phụ
auxiliary variable
biến phụ thuộc
dependent variable
biến phụ thuộc
effect variable
biến phức
complex variable
biến quá trình
process variable
biến quy nạp
induction variable
biến rút gọn
reduced variable
biến shell
shell variable
biến siêu phức
hyper-complex variable
biến số
number variable
biến số
numeric variable
biến số
numerical variable
biển số
number variable
biến số chính
leading variable
biến số chính
main variable
biến số chuyển mạch
switching variable
biến số giả
dummy variable
biến lệ thuộc
dependent variable
biến số lôgic
logical variable
biến số lôgíc
switching variable
biến số luận
logical variable
biến số luận
switching variable
biến số lưới
network variable
biến số lưỡng trị
marker variable
biến số môi trường
environment variable
biến số ngẫu nhiên
random variable
biến số ngẫu nhiên
stochastic variable
biến số nguyên
integer variable
biến số nhập
entry variable
biến số tạp
complex variable
biến số tham chiếu của cuộc gọi
Call Reference Variable (CRV)
biến số thiết kế
design variable
biến số thực
real variable
biến số tính trạng
state variable
biến số trạng thái
state variable
biến số vào
input variable
biến số đảo mạch
switching variable
biến số điều khiển
control variable
biến số đơn bộ
module variable
biến số động
dynamic variable
biến số được phân cách bằng dấu phẩy
Comma Separated Variable (CSV)
biến sự kiện
event variable
biến tác dụng
action variable
biến tạm thời
temporary variable
biến thanh ghi
register variable
biến thao tác
manipulated variable
biến thay thế
substitution variable
biến thay đổi
volatile variable
biến thế
variable voltage
biến thêm
additional variable
biến thiên
additional variable
biến thiếu
missing variable
biến thuần
pure variable
biến thực
real variable
biến thực thể
instance variable
biến tĩnh
static variable
biến tĩnh
statical variable
biến toàn cục
global variable
biến tổng thể
global variable
biến trạng thái
state variable
biến trạng thái
thermodynamic variable
biến trở
variable resistance
biến trở
variable resistor
biến trung gian
temporary variable
biến tự do
free variable
biến tự do
unrestricted variable
biến tự động
automatic variable
biến tương tự
analog variable
biến vật
physical variable
biến
macroscopic variable
biến vị ngữ
predicate variable
biến hướng
scalar variable
biến xâu
string variable
biến đặc biệt
special variable
biến địa phương
local variable
biến điều chỉnh
process variable
biến điều khiển
control variable
biến điều khiển
manipulated variable
biến điều khiển gián tiếp
indirectly controlled variable
biến điều khiển vòng lặp
loop-control variable
biến điều kiện
conditional variable
biến điều kiện
conditionally variable
biến định nghĩa trước
predefined variable
biến độc lập
independent variable
biến đổi sở
based variable
biến đối tuợng
object variable
biến đối tượng
instance variable
biến đối tượng
object variable
biến đổi cấp
infinitely variable
biến đổi hạn
infinitely variable
biến đơn giản
simple variable
biến đồng hành
concomitant variable
biến được cấp phát
allocated variable
biến được phân phối
allocated variable
biến được điều khiển
controlled variable
biến được điều khiển gián tiếp
indirect controlled variable
biểu thức biến
variable expression
bộ biến trở
resister, variable
bộ dao động tinh thể biến thiên
variable crystal oscillator (VXO)
bộ khuếch đại hệ số biến
variable gain amplifier
Bộ hoá/Giải tốc độ khả biến nâng cao
Enhanced Variable Rate Codec (EVRC)
bộ sinh hàm biến đổi
variable function generator
bộ sinh hàn biến đổi
variable function generator
bộ suy giảm biến đổi
variable attenuator
bơm dầu lưu lượng biến đổi
variable displacement oil pump
các biến Euler
Eulerian variable system
các dấu trường biến đổi
variable field marks
các độ dài biến đổi thể đảo ngược
Reversible Variable Length Codes (RVLC)
cam prôfin biến đổi
variable contour cross-grooved
cam độ nâng biến đổi
cross-grooved of variable lift
cam độ nâng biến đổi
variable lift cross-grooved
cánh quạt bước (dịch chuyển ) biến đổi
variable-pitch propeller
chu trình biến thiên
variable cycle
chuẩn biến (số)
quasi-variable
chuỗi các số hạng biến thiên
series of variable terms
chuỗi các từ biến thiên
series of variable terms
chuyển động biến đổi đều
uniform variable motion
chuyển động biến đổi đều
uniformly variable motion
cấu biến tốc
variable speed gear
cấu biến tốc cấp
variable speed case
dòng biến thiên
variable flow
dữ liệu biến đổi
variable data
giá biến đổi
variable costs
gia tốc kế cảm kháng biến thiên
variable-inductance accelerometer
gia tốc kế điện trở biến thiên
variable-resistance accelerometer
hạch toán theo biến phí
variable costing
hàm biến phức chính quy
regular function of a complex variable
hàm biến phức đơn diễn
monogenic function of complex variable
hàm biến thức chính quy
regular function of a complex variable
hàm biến thức đơn diễn
monogenie function of complex variable
hàm của biến ngẫu nhiên
function of random variable
hệ khả biến tức thời
instantaneously variable system
hệ thống cảm ứng biến thiên
variable induction systems
hệ thống điều tiết van biến thiên
variable valve timing (vvt)
khai báo biến
variable declaration
khai báo biến số
variable declaration
khoảng cách biến đổi
variable spacing
khối biến đổi được
variable block
khởi tạo biến
variable initialization
khởi tạo biến số
variable initialization
khuôn biến đổi
variable format
khuôn dạng biến đổi
variable format
kiểm tra theo biến
variable inspection
hiệu biến
variable symbol
hiệu tuyến đường biến đổi
variable route sign
lưu lượng biến động
variable discharge
thuyết hàm biến phức
theory of function of a complex variable
thuyết hàm biến phức
theory of functions of a complex variable
thuyết hàm biến thực
theory of functions of a real variable
máy biến trở
variable resister
máy biến trở
variable resistor
máy tạo điện áp biến đổi
variable voltage generator
máy tính tự động biến số rời rạc điện tử
Electronic Discrete Variable Automatic Calculator (EDVAC)
máy đếm nhị phân biến thiên
variable binary scaler
hình mômen quán tính biến đổi
variable moment of inertia model
mức âm tần biến thiên
variable audio level
nhập liệu yếu tố biến đổi
variable factor input
nhịp bít biến thiên (dịch vụ)
variable bit rate
phần biến đổi
variable part
phép biến đổi biến số
transformation of variable
phép thử biên độ biến đổi
variable amplitude test
phép đổi biến số
transformation of variable
phương pháp biến trạng thái
state variable method
puli biến tốc
variable speed pulley
quạt tụ biến thiên
variable capacitor sector
rơle biến đổi
variable relay
siêu biến
meta-variable
số vòng lặp biến đổi
loop variable
sự biến hình
variable geometry
sự liên kết biến
variable binding
sự quay biến đổi của vật thể
variable rotation of body
sự quay biến đổi đều của vật thể
uniformly variable rotation of body
sự thay thế biến
variable substitution
sự thay đổi từng nấc của biến thao tác
stepwise change of the manipulated variable
sự truyền biến đổi liên tục
continuously variable transmission (CVT)
sự truyyền động biến tốc
variable-speed drive
tải biến đổi
variable load
tải trọng biến thiên
variable load
tên biến
variable name
tên biến số
variable name
thay thế biến
variable substitution
thay thế biến số
variable substitution
thông số biến đổi
process variable
thông tin biến đổi
variable information
thuế khoáng nghiệp biến đổi
variable royalty
thuộc tính biến
variable attribute
tốc độ biến đổi bit
variable bit rate
tốc độ bit biến thiên
variable bit rate
tốc độ bit biến đổi
variable bit rate (VBR)
truyền động biến đổi cấp
infinitely variable drive
tụ biến thiên
variable capacitor
tụ biến thiên kiểu stato tách
split stator variable capacitor
tụ không khí biến thiên
air-variable capacitor
ứng suất biến thiên
variable stress
văn bản biến đổi
variable text
vận tốc biến thiên
variable velocity
vệt âm thanh diện tích biến đổi
variable area sound track
video tốc độ dữ liệu biến đổi
Variable Data Rate Video (UDRV)
vùng biến toàn cục
global variable, pool
đa lập trình với tác nghiệp biến đổi
Multiprogramming with a Variable number of tasks (MVT)
đại lượng (biến) ngẫu nhiên
random variable
đại lượng biến thiên
variable quantity
đặt tên biến số
variable naming
đầu cuối tốc độ biến thiên
variable speed terminal
đèn muy biến thiên
variable mu tube
đèn muy biến thiên
variable mutual conductance tube
đèn độ hỗ dẫn biến thiên ( độ hỗ dẫn thay đổi)
variable mu tube
đèn độ hỗ dẫn biến thiên ( độ hỗ dẫn thay đổi)
variable mutual conductance tube
đi-ốt biến dung
variable-capacitance diode
điểm biến đổi
variable point
điện áp biến đổi
variable stress
điện cảm biến đổi
variable inductance
điện trở biến thiên
variable resistor
điện trở biến đổi
variable resistance
điện trở biến đổi
variable resistance resistor
điện trở biến đổi
variable resistor
điện trở biến đổi được
variable resistor
điện trở khả biến
variable resistor
điều chế delta độ dốc biến đổi liên tục
Continuously Variable Slope Delta modulation (CVSD)
định nghĩa biến
variable dentition
độ biến trở
resistor, variable
độ dài biến đổi
variable length
độ dài từ biến đổi
Variable Word-Length (VWL)
độ suy giảm biến thiên
variable attenuation
độ tự cảm biến thiên
variable inductance
động biến tốc
variable speed motor
động biến tốc được
variable-speed motor
động bước từ trở biến thiên
variable reluctance stepper motor
động từ trở biến thiên
variable reluctance motor
marine
bán bình nguyên biển
marine peneplane
bến cảng biển
marine terminal
bóc trụi do biển
marine denudation
bồi tích biển
marine alluvion
công trình biển
marine construction
công trình biển
marine structures
công trình biển
marine works
cốt liệu biển
marine aggregate
dòng chảy biển
marine current
hiện tượng biển tiến
marine transgression
khí hậu biển
marine climate
kỹ thuật biển
marine engineering
mài mòn do biển
marine abrasion
môi trường biển
marine environment
muối biển
marine salt
ống ngăn nước biển
marine riser
phương tiện chạy đệm khí trên biển
marine air cushion vehicle
quần đảo ngoài biển
marine archipelago
sét biển trẻ
young marine clay
sỏi biển
marine gravel
sông-biển
fluvio-marine
sự an toàn trên biển
marine safety
sự nạo vét đáy biển
marine dredging
sự tích tụ do biển
marine accumulation
sự xả nước thải xuống biển
marine sewage disposal
sự xói mòn do biển
marine erosion
sự xói mòn biển
marine erosion
tài liệu về biển
marine data
tàu vét bùn biển
marine dredger
tàu vết bùn biển
marine dredge
tàu đệm khí trên biển
marine air cushion vehicle
thiết bị khoan biển
marine-drilling rig
thủy văn học biển
marine hydrology
trầm tích biển
marine sediment
trầm tích biển gần bờ
near shore marine deposit
trầm tích biển sông
fluvio marine deposit
tướng biển
marine facies
vận tải đường biển
marine transport
đất sét biển
marine clay
địa chất biển
marine geology
địa tầng dưới biển
marine formation
độ cong bờ biển
marine arch
đoàn tàu buôn trên biển
merchant marine
đoạn tàu buôn trên biển
mercantile marine
đồng bằng ăn mòn biển
plain of marine erosion
đồng bằng bóc mòn biển
plain of marine denudation
maritime
công trình biển
maritime structure
giao thông đường biển
maritime navigation
hệ thống cứu nạn an toàn biển toàn cầu
Global Maritime Distress and Safety System (GMDSS)
hiểm họa trên biển
maritime peril
liên lạc trên biển
maritime communication
miền biển
maritime zone
ngành công nghiệp biển
maritime industry
truyền thông trên biển
maritime communication
vận tải đường biển
maritime transport
vùng biển châu Âu
European maritime area
nautical
bản đồ biển
nautical chart
dặm biển
nautical league
navigable
đi biển được (tàu)
in navigable condition
sea

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

margin
ban tài khoản biên
margin department
biên an toàn
margin of safety
biên hạn khả năng thanh toán
margin of solvency
biên lãi
margin of profit
biên lợi nhuận
margin of profit
biên lợi nhuận
profit margin
biên lợi nhuận ròng
net profit margin
biên lợi thấp
narrow margin
biên ròng
net margin
biên tế an toàn
margin of safety
biên tế chế tạo
manufacturing margin
biên tế thể lãi
margin of profitableness
biên tế giá-phí
price-cost margin
biên tế lãi suất
interest-rate margin
biên tế lợi nhuận
margin of profit
biên tế quảng canh
extensive margin
biên tế sử dụng
margin of utilization
biên độ an toàn
margin of safety
chứng khoán biên
margin security
giao dịch biên
margin dealing
giao dịch trên biên
deals on margin
gọi vốn biên
margin call
người mua biên tế
margin buyer
người mua biên tế (người mua ngẫu nhiên)
margin buyer
phân tích biên
margin analysis
tại biên
at the margin
tài khoản biên
margin account
tài khoản biên tế
margin account
theo tài khoản biên
buying on margin
thỏa ước về tài khoản biên
margin agreement
tiền quỹ biến động giá cả ( Sở giao dịch hàng hóa)
variation margin
tỷ suất lợi nhuận biên
profit margin ratio
vốn biên đôi
excess margin
bustout
sea

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top