- Từ điển Việt - Anh
Biên
Thông dụng
Động từ.
To jot down
To write
Danh từ.
Edge, selvedge, list, line
Connecting-rod
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
border
- các mạng xuyên biên giới
- cross-border systems
- dòng dữ liệu xuyên đường biên
- cross-border data flow
- ga biên giới
- border station
- giao thức cổng nối biên
- BGP (BorderGateway Protocol)
- giao thức cổng vào biên
- border Gateway Protocol
- giao thức cổng đường biên
- Border Gateway Protocol (BGP)
- hệ xuyên đường biên
- cross-border systems
- mạng xuyên biên giới
- cross-border network
- màu biên
- border color
- mép biên
- border rim
- miền biên
- border region
- nút biên
- border node
- nút biên mở rộng
- extended border node
- nút ngoại biên
- peripheral border node
- phiếu đục lỗ ở biên
- border punched card
- tập (hợp) biên
- border set
- tập hợp biên
- border set
- vùng biên
- border region
- điểm vượt qua đường biên
- Border Crossing Point (BCP)
- độ định tuyến biên vùng
- Area Border Router (ABR)
- đường biên
- border line
bound
boundary
- áp kế ống biên
- boundary tube gage
- áp kế ống biên
- boundary tube gauge
- áp suất biên
- boundary pressure
- bài toán biên
- boundary value problem
- bài toán biên hỗn hợp đối với phương trình laplaxơ
- mixed boundary value problem for laplace's equation
- bài toán biên không thuần nhất
- non-homogeneous boundary problem
- bài toán biên nôiman đối với phương trình laplaxơ
- neumann's boundary value problem for laplace's equation
- bài toán biên nôiman đối với phương trình poatxông
- neumann's boundary problem for poisson's equation
- bài toán biên trị
- boundary value problem
- bài toán có biên di động
- moving boundary problem
- bài toán giá trị biên
- boundary value problem
- bảng chức năng biên
- BFT (boundaryfunction table)
- bảng chức năng biên
- boundary function table
- bề dày lớp biên
- boundary-layer thickness
- biên (giới) miền
- domain boundary
- biên (giới) đối pha
- antiphase boundary (APB)
- biến (giới) đomen
- domain boundary
- biến cố giới hạn
- boundary event
- biên của một dây chuyền
- boundary of a chain
- biên dưới
- lower boundary
- biên giới
- lower boundary
- biên giới của ô lục giác
- cell boundary
- biên giới trang văn bản hồi đáp không tích cực
- Response Document Page Boundary Negative (RDPBN)
- biên giới trang văn bản hồi đáp tích cực
- Response Document Page Boundary Positive (RDPBP)
- biên hạt
- grain boundary
- biên kép
- twin boundary
- biên kiện
- boundary condition
- biên ký tự
- character boundary
- biên liền
- coherent boundary
- biên lý tưởng
- ideal boundary
- biên mảng
- array boundary
- biên ô
- cell boundary
- biên pha
- phase boundary
- biên phân cách
- interface boundary
- biên phù hợp
- coherent boundary
- biên toàn từ
- full word boundary
- biên trang
- page boundary
- biên trang in
- page boundary
- biên từ
- word boundary
- biên từ chẵn
- event-word boundary
- biên từ dài
- long word boundary
- biên từ kép
- double word boundary
- biên vùng
- cell boundary
- biên vùng
- zone boundary
- biên đồng luân
- homotopy boundary
- bộ định tuyến biên của hệ thống độc lập
- Autonomous System Boundary Router (ASBR)
- bôi trơn ngoại biên
- boundary lubrication
- căn chỉnh biên
- boundary alignment
- chiều dầy lớp biên
- thickness of boundary layer
- chiều đi trên biên
- sense of describing the boundary
- chuẩn trực biên
- boundary alignment
- chức năng biên
- boundary function
- cột mốc biên giới
- boundary stone
- dầm biên
- boundary beam
- dầm biên
- boundary joist
- dáng điệu ở biên
- boundary behaviour
- dấu hiệu biên
- boundary marker
- dòng biên
- boundary line
- dòng chảy lớp biên
- boundary-layer flow
- giá trị biên
- boundary value
- gióc biên
- boundary angle
- góc biên
- boundary angle
- hàm biên
- boundary function
- hiệu ứng biên
- boundary effect
- hiệu ứng lớp biên
- boundary layer effect
- kích thước biên
- boundary dimensions
- lớp biên
- boundary film
- lớp biên
- boundary lathe
- lớp biên
- boundary layer
- lớp biên chảy rối
- turbulent boundary layer
- lớp biên chuyển chậm
- slow-moving boundary layer
- lớp biên nén được
- compressible boundary layers
- lớp biên phân lớp
- laminar boundary-layer
- lớp biên phân tầng
- laminar boundary layer
- lớp biên rối loạn
- turbulent boundary layer
- lớp màng biên
- boundary layer film
- lực ở biên
- boundary force
- lý thuyết lớp biên Prandl
- Prandl's boundary layer theory
- ma sát biên
- boundary friction
- ma sát biên rối
- turbulent boundary layer friction
- mặt biên
- boundary plane
- mặt biên
- boundary surface
- nhiệt độ bề mặt biên
- boundary surface temperature
- nhiệt độ lớp biên
- temperature of boundary layer
- nút biên
- boundary node
- nút biên mạng
- boundary network node
- nút mạng ở biên
- BNN (boundarynet node)
- Nút mạng đường biên (SNA)
- Boundary Network Node (SNA) (BNN)
- ống đứng của xiphông biên
- boundary trap riser
- pha biên
- boundary pH
- phần tử biên
- boundary element
- phần tử biên
- boundary member
- phép gần đúng lớp biên
- boundary-layer approximation
- phương pháp phần tử biên
- boundary element method
- phương thức phần tử biên
- BEM (BoundaryElement Method)
- phương trình lớp biên
- boundary layer equation
- sóng biên
- boundary wave
- sự bôi trơn lớp biên
- boundary lubrication
- sự dịch chuyển biên hạt
- grain boundary migration
- sự hình thành lớp biên
- boundary layer formation
- sự khống chế lớp biên
- boundary control
- sự khuếch tán qua biên hạt
- grain boundary diffusion
- sự phân tích giá trị biên
- boundary value analysis
- sự quét biên
- boundary scan
- sự tách lớp biên
- boundary layer separation
- sự vi phạm biên
- boundary violation
- sự vượt qua biên
- boundary violation
- thẩm kiểm tầng biên bắc cực
- Arctic Boundary Layer Expedition (USNASA) (ABLE)
- thanh ghi biên
- boundary register
- thành phần biên
- boundary component
- thông số biên
- boundary parameter
- Thử nghiệm tần biên Amazon
- Amazon Boundary Layer Experiment (ABLE)
- tô màu biên
- boundary fill
- tường biên
- boundary fence
- tường biên
- boundary wall
- tương ứng ở biên
- boundary correspondence
- ứng suất biên
- boundary stress
- vách biên
- boundary wall
- vấn đề giá trị biên
- boundary value problem
- vùng lớp biên
- boundary-layer region
- đèn biên
- boundary light
- điểm biên
- boundary point
- điểm biên đạt được
- accessible boundary point
- điền đầy biên
- boundary fill
- điều kiện biên
- boundary action
- điều kiện biên
- boundary condition
- điều kiện biên
- boundary conditions
- điều kiện biến
- boundary condition
- điều kiện biên không thuần nhất
- non-homogeneous boundary condition
- điều kiện biên một điểm
- one point boundary condition
- điều kiện biên nhiệt
- thermal boundary con.
- điều kiện biên thuần nhất
- homogeneous boundary condition
- điều kiện biến thuần nhất
- homogenous boundary condition
- điều kiện biên thủy lực
- hydraulic boundary conditions
- điều kiện biên tự nhiên
- natural boundary condition
- điều kiện biên đặc biệt
- essential boundary con.
- độ dày lớp biên
- boundary layer thickness
- độ ổn định của lớp biên
- boundary layer stability
- đối biến
- co-boundary
- đường biên
- boundary line
- đường biên giới
- boundary curve
- đường biên nghiêng
- tilt boundary
- đường biên vô hạn
- continuous boundary
- đường chia biên giới
- boundary line
- đường giới hạn biên
- boundary limit frontier
- đứt gãy biên
- boundary fault
edge
- biên buộc
- binding edge
- biên chu vi
- circumferential edge
- biên giới của dải băng
- band edge
- biên hơi nước
- steam edge
- biên đóng
- guide edge
- các điều kiện biên
- edge conditions
- cách đóng đinh ở biên
- edge nailing
- cánh biên
- edge rid
- Cấu trúc biên-gần của hấp thụ tia X
- X-ray Absorption Near-Edge Structure (XANES)
- dải biên trong một tấm bản
- edge strip of a slab
- dải đường có biên (không có xe)
- pavement edge line
- dầm biên
- edge beam
- dầm biên
- edge beam, exterior girder
- dầm biên
- edge girder
- ghép ở biên
- edge joint
- hiệu ứng biên
- edge effect
- hợp biên
- edge matching
- khoảng cách biến từ (của magneto)
- edge distance (magneto)
- khoảng cách tới biên
- edge distance
- lệch mạng biên
- edge dislocation
- lực biên
- edge force
- mômen biên
- edge moment
- nhóm chức năng thiết bị biên
- Edge Device Functional Group (EDFG)
- sự hiệu chỉnh biên
- edge correction
- sự lượng tử hóa biên
- edge quantization
- tác dụng biên
- edge action
- tải trọng biên
- edge load
- tốc độ biên
- edge rate
- trụ biên
- edge post
- ứng suất biên
- edge stress
- ứng xuất biên
- edge stress
- vết nứt biên
- edge crack
- đi-ốt phát quang (LED) phát xạ biên
- Edge Emitting Light Emitting Diode (EELED)
- đi-ốt phát quang biên
- edge-emitting light emitting diode
- điều kiện biên
- edge condition
- đỉnh ở biên
- edge nailing
- đường nước biển
- edge water line
end
extremity
flank
fringe
frontal
hanging wall
jot
limb
margin
marginal
- biển rìa
- marginal sea
- chi phí biên chế
- marginal cost
- cốt thép biên
- marginal bar
- dầm biên
- marginal beam
- góc biên
- marginal angle
- kế điện biên dư
- marginal relay
- kế điện biên duyên
- marginal relay
- kiểm tra biên
- marginal test
- kiểm tra nghiệm biên
- marginal check
- năng suất biên
- marginal productivity
- phân bố biên
- marginal distribution
- phân phối biên duyên
- marginal distribution
- rầm biên
- marginal beam
- rơle biên
- marginal relay
- sự phân loại biên
- marginal classification
- sự phân loại biên duyên
- marginal classification
- thanh biên
- marginal bar
- tia biên
- marginal ray
- đứt gãy biên
- marginal fault
outline
peripheral
- gờ theo biên
- peripheral rib
- hệ thần kinh ngoại biên
- peripheral nervous system
- nút ngoại biên
- peripheral border node
- sự mài ở biên
- peripheral grinding
- thiết bị ngoại biên
- peripheral equipment
- thiết bị ngoại biên
- peripheral unit
- tốc độ biên
- peripheral velocity
- tốc độ ở biên
- peripheral speed
- vận tốc biên
- peripheral celocity
rim
variable
Giải thích VN: Trong lập trình máy tính, đây là một vùng có tên trong bộ nhớ dùng để chứa một giá trị hoặc một chuỗi ký tự được gán cho biến [[đó.]]
- bảng dữ liệu một biến
- one-variable data table
- biến (số) ẩn
- hidden variable
- biến (số) nhãn
- label variable
- biến (số) điện
- electric variable
- biến (được) điều khiển gián tiếp
- indirectly controller variable
- biến ẩn
- latent variable
- biến ẩn loại hai
- hidden variable of the second kind
- biến ẩn loại một
- hidden variable of the first kind
- biến ẩn loại zero
- hidden variable of the zeroth kind
- biến ẩn định xứ
- local hidden variable
- biến áp hệ số biến đổi
- variable ratio transformer
- biến áp vi sai biến đổi tuyến tính
- linear variable differential transformer (LVDT)
- biến áp điều chỉnh
- variable ratio transformer
- biến áp điều chỉnh
- variable transformer
- biến áp điều khiển
- variable ratio transformer
- biến áp điều khiển
- variable transformer
- biến bản ghi
- record variable
- biến bắt đầu
- starting variable (SV)
- biến bị điều khiển
- controlled variable
- biến biểu kiến
- apparent variable
- biến bổ trợ
- auxiliary variable
- biến Boole
- Boolean variable
- biến bù (lệch)
- slack variable
- biến bù, (lệch)
- slack variable
- biến buộc
- bound variable
- biến buộc
- constrained variable
- biến cá thể
- individual variable
- biến cảm kế hệ thống
- brooks variable inductometer
- biến cắt gọt
- cutting variable
- biến cắt gọt
- machining variable
- biến chỉ phương
- direction variable
- biến chỉ số dưới
- subscripted variable
- biến chỉ đọc
- read-only variable
- biến chia sẻ
- shared variable
- biến chính tắc
- canonical variable
- biến chủ
- host variable
- biến chuẩn
- reference variable
- biến chung
- global variable
- biến chuỗi
- string variable
- biến chương trình
- program variable
- biến chuyển mạch
- switching variable
- biến có cấu trúc
- structured variable
- biến có chỉ số dưới
- subscripted variable
- biến cố chính
- main variable
- biến có nhãn
- tagged variable
- biến cơ sở
- based variable
- biến cơ sở
- basic variable
- biến cố định
- permanent variable
- biến công cụ
- instrumental variable
- biến công suất
- performance variable
- biến cốt yếu
- essential variable
- biến của bộ chỉ báo
- indicator variable
- biến cục bộ
- local variable
- biến cường tính
- intensity variable
- biến DO
- DO variable
- biến dùng chung
- shared variable
- biến dụng cụ
- instrument variable
- biến GDS
- general data stream variable
- biến giả
- dummy variable
- biến gia công
- cutting variable
- biến gia công
- machining variable
- biến giả tạo
- artificial variable
- biến giới hạn
- bound variable
- biến hai giá trị
- two value variable
- biến hệ thống
- system variable
- biến khóa, biến chốt
- key variable
- biến không gian
- space variable
- biến không liên tục
- discontinuous variable
- biến kiểu chung
- generic type variable
- biến kiểu lược đồ
- schematic type variable
- biến kiểu số
- numeric variable
- biến ký tự
- character variable
- biến liên kết
- bound variable
- biến liên tục
- continuous variable
- biến logic
- boolean variable
- biến logic
- logic variable
- biến logic
- logical variable
- biến luận lý
- logic variable
- biến lưu biến
- rheological variable
- biến lý thuyết
- theoretical variable
- biến mảng
- array variable
- biến mệnh đề
- proposition variable
- biến mệnh đề
- propositional variable
- biến môi trường
- environment variable
- biến môi trường
- environmental variable
- biến ngẫu nhiên
- aleatory variable
- biến ngẫu nhiên
- chance variable
- biến ngẫu nhiên
- random variable
- biến ngẫu nhiên liên tục
- continuous random variable
- biến ngẫu nhiên rời rạc
- discrete random variable
- biến ngoài
- external variable
- biến ngoại sinh
- exogenous variable
- biến ngôn ngữ điều khiển
- control language variable
- biến người dùng
- user variable
- biến nguyên
- integer variable
- biến nhân tạo
- artificial variable
- biến nhập
- input variable
- biến nhị phân
- binary variable
- biến nhiệt động học
- state variable
- biến nhiệt động học
- thermodynamic variable
- biến nội bộ
- local variable
- biến nội sinh
- endogenous variable
- biến phản bộ
- contragradient variable
- biến phản bội
- contra-gradient variable
- biến phần tử
- element variable
- biến phụ
- auxiliary variable
- biến phụ thuộc
- dependent variable
- biến phụ thuộc
- effect variable
- biến phức
- complex variable
- biến quá trình
- process variable
- biến quy nạp
- induction variable
- biến rút gọn
- reduced variable
- biến shell
- shell variable
- biến siêu phức
- hyper-complex variable
- biến số
- number variable
- biến số
- numeric variable
- biến số
- numerical variable
- biển số
- number variable
- biến số chính
- leading variable
- biến số chính
- main variable
- biến số chuyển mạch
- switching variable
- biến số giả
- dummy variable
- biến sô lệ thuộc
- dependent variable
- biến số lôgic
- logical variable
- biến số lôgíc
- switching variable
- biến số luận lý
- logical variable
- biến số luận lý
- switching variable
- biến số lưới
- network variable
- biến số lưỡng trị
- marker variable
- biến số môi trường
- environment variable
- biến số ngẫu nhiên
- random variable
- biến số ngẫu nhiên
- stochastic variable
- biến số nguyên
- integer variable
- biến số nhập
- entry variable
- biến số tạp
- complex variable
- biến số tham chiếu của cuộc gọi
- Call Reference Variable (CRV)
- biến số thiết kế
- design variable
- biến số thực
- real variable
- biến số tính trạng
- state variable
- biến số trạng thái
- state variable
- biến số vào
- input variable
- biến số đảo mạch
- switching variable
- biến số điều khiển
- control variable
- biến số đơn bộ
- module variable
- biến số động
- dynamic variable
- biến số được phân cách bằng dấu phẩy
- Comma Separated Variable (CSV)
- biến sự kiện
- event variable
- biến tác dụng
- action variable
- biến tạm thời
- temporary variable
- biến thanh ghi
- register variable
- biến thao tác
- manipulated variable
- biến thay thế
- substitution variable
- biến thay đổi
- volatile variable
- biến thế
- variable voltage
- biến thêm
- additional variable
- biến thiên
- additional variable
- biến thiếu
- missing variable
- biến thuần
- pure variable
- biến thực
- real variable
- biến thực thể
- instance variable
- biến tĩnh
- static variable
- biến tĩnh
- statical variable
- biến toàn cục
- global variable
- biến tổng thể
- global variable
- biến trạng thái
- state variable
- biến trạng thái
- thermodynamic variable
- biến trở
- variable resistance
- biến trở
- variable resistor
- biến trung gian
- temporary variable
- biến tự do
- free variable
- biến tự do
- unrestricted variable
- biến tự động
- automatic variable
- biến tương tự
- analog variable
- biến vật lý
- physical variable
- biến vĩ mô
- macroscopic variable
- biến vị ngữ
- predicate variable
- biến vô hướng
- scalar variable
- biến xâu
- string variable
- biến đặc biệt
- special variable
- biến địa phương
- local variable
- biến điều chỉnh
- process variable
- biến điều khiển
- control variable
- biến điều khiển
- manipulated variable
- biến điều khiển gián tiếp
- indirectly controlled variable
- biến điều khiển vòng lặp
- loop-control variable
- biến điều kiện
- conditional variable
- biến điều kiện
- conditionally variable
- biến định nghĩa trước
- predefined variable
- biến độc lập
- independent variable
- biến đổi cơ sở
- based variable
- biến đối tuợng
- object variable
- biến đối tượng
- instance variable
- biến đối tượng
- object variable
- biến đổi vô cấp
- infinitely variable
- biến đổi vô hạn
- infinitely variable
- biến đơn giản
- simple variable
- biến đồng hành
- concomitant variable
- biến được cấp phát
- allocated variable
- biến được phân phối
- allocated variable
- biến được điều khiển
- controlled variable
- biến được điều khiển gián tiếp
- indirect controlled variable
- biểu thức biến
- variable expression
- bộ biến trở
- resister, variable
- bộ dao động tinh thể biến thiên
- variable crystal oscillator (VXO)
- bộ khuếch đại hệ số biến
- variable gain amplifier
- Bộ mã hoá/Giải mã tốc độ khả biến nâng cao
- Enhanced Variable Rate Codec (EVRC)
- bộ sinh hàm biến đổi
- variable function generator
- bộ sinh hàn biến đổi
- variable function generator
- bộ suy giảm biến đổi
- variable attenuator
- bơm dầu có lưu lượng biến đổi
- variable displacement oil pump
- các biến Euler
- Eulerian variable system
- các dấu trường biến đổi
- variable field marks
- các mã độ dài biến đổi có thể đảo ngược
- Reversible Variable Length Codes (RVLC)
- cam có prôfin biến đổi
- variable contour cross-grooved
- cam có độ nâng biến đổi
- cross-grooved of variable lift
- cam có độ nâng biến đổi
- variable lift cross-grooved
- cánh quạt có bước (dịch chuyển lá) biến đổi
- variable-pitch propeller
- chu trình biến thiên
- variable cycle
- chuẩn biến (số)
- quasi-variable
- chuỗi các số hạng biến thiên
- series of variable terms
- chuỗi các từ biến thiên
- series of variable terms
- chuyển động biến đổi đều
- uniform variable motion
- chuyển động biến đổi đều
- uniformly variable motion
- cơ cấu biến tốc
- variable speed gear
- cơ cấu biến tốc vô cấp
- variable speed case
- dòng biến thiên
- variable flow
- dữ liệu biến đổi
- variable data
- giá biến đổi
- variable costs
- gia tốc kế cảm kháng biến thiên
- variable-inductance accelerometer
- gia tốc kế điện trở biến thiên
- variable-resistance accelerometer
- hạch toán theo biến phí
- variable costing
- hàm biến phức chính quy
- regular function of a complex variable
- hàm biến phức đơn diễn
- monogenic function of complex variable
- hàm biến thức chính quy
- regular function of a complex variable
- hàm biến thức đơn diễn
- monogenie function of complex variable
- hàm của biến ngẫu nhiên
- function of random variable
- hệ khả biến tức thời
- instantaneously variable system
- hệ thống cảm ứng biến thiên
- variable induction systems
- hệ thống điều tiết van biến thiên
- variable valve timing (vvt)
- khai báo biến
- variable declaration
- khai báo biến số
- variable declaration
- khoảng cách biến đổi
- variable spacing
- khối biến đổi được
- variable block
- khởi tạo biến
- variable initialization
- khởi tạo biến số
- variable initialization
- khuôn biến đổi
- variable format
- khuôn dạng biến đổi
- variable format
- kiểm tra theo biến
- variable inspection
- ký hiệu biến
- variable symbol
- ký hiệu tuyến đường biến đổi
- variable route sign
- lưu lượng biến động
- variable discharge
- lý thuyết hàm biến phức
- theory of function of a complex variable
- lý thuyết hàm biến phức
- theory of functions of a complex variable
- lý thuyết hàm biến thực
- theory of functions of a real variable
- máy biến trở
- variable resister
- máy biến trở
- variable resistor
- máy tạo điện áp biến đổi
- variable voltage generator
- máy tính tự động biến số rời rạc điện tử
- Electronic Discrete Variable Automatic Calculator (EDVAC)
- máy đếm nhị phân biến thiên
- variable binary scaler
- mô hình mômen quán tính biến đổi
- variable moment of inertia model
- mức âm tần biến thiên
- variable audio level
- nhập liệu yếu tố biến đổi
- variable factor input
- nhịp bít biến thiên (dịch vụ)
- variable bit rate
- phần biến đổi
- variable part
- phép biến đổi biến số
- transformation of variable
- phép thử biên độ biến đổi
- variable amplitude test
- phép đổi biến số
- transformation of variable
- phương pháp biến trạng thái
- state variable method
- puli biến tốc
- variable speed pulley
- quạt tụ biến thiên
- variable capacitor sector
- rơle biến đổi
- variable relay
- siêu biến
- meta-variable
- số vòng lặp biến đổi
- loop variable
- sự biến hình
- variable geometry
- sự liên kết biến
- variable binding
- sự quay biến đổi của vật thể
- variable rotation of body
- sự quay biến đổi đều của vật thể
- uniformly variable rotation of body
- sự thay thế biến
- variable substitution
- sự thay đổi từng nấc của biến thao tác
- stepwise change of the manipulated variable
- sự truyền biến đổi liên tục
- continuously variable transmission (CVT)
- sự truyyền động biến tốc
- variable-speed drive
- tải biến đổi
- variable load
- tải trọng biến thiên
- variable load
- tên biến
- variable name
- tên biến số
- variable name
- thay thế biến
- variable substitution
- thay thế biến số
- variable substitution
- thông số biến đổi
- process variable
- thông tin biến đổi
- variable information
- thuế khoáng nghiệp biến đổi
- variable royalty
- thuộc tính biến
- variable attribute
- tốc độ biến đổi bit
- variable bit rate
- tốc độ bit biến thiên
- variable bit rate
- tốc độ bit biến đổi
- variable bit rate (VBR)
- truyền động biến đổi vô cấp
- infinitely variable drive
- tụ biến thiên
- variable capacitor
- tụ biến thiên kiểu stato tách
- split stator variable capacitor
- tụ không khí biến thiên
- air-variable capacitor
- ứng suất biến thiên
- variable stress
- văn bản biến đổi
- variable text
- vận tốc biến thiên
- variable velocity
- vệt âm thanh diện tích biến đổi
- variable area sound track
- video có tốc độ dữ liệu biến đổi
- Variable Data Rate Video (UDRV)
- vùng biến toàn cục
- global variable, pool
- đa lập trình với tác nghiệp biến đổi
- Multiprogramming with a Variable number of tasks (MVT)
- đại lượng (biến) ngẫu nhiên
- random variable
- đại lượng biến thiên
- variable quantity
- đặt tên biến số
- variable naming
- đầu cuối tốc độ biến thiên
- variable speed terminal
- đèn muy biến thiên
- variable mu tube
- đèn muy biến thiên
- variable mutual conductance tube
- đèn độ hỗ dẫn biến thiên (có độ hỗ dẫn thay đổi)
- variable mu tube
- đèn độ hỗ dẫn biến thiên (có độ hỗ dẫn thay đổi)
- variable mutual conductance tube
- đi-ốt biến dung
- variable-capacitance diode
- điểm biến đổi
- variable point
- điện áp biến đổi
- variable stress
- điện cảm biến đổi
- variable inductance
- điện trở biến thiên
- variable resistor
- điện trở biến đổi
- variable resistance
- điện trở biến đổi
- variable resistance resistor
- điện trở biến đổi
- variable resistor
- điện trở biến đổi được
- variable resistor
- điện trở khả biến
- variable resistor
- điều chế delta có độ dốc biến đổi liên tục
- Continuously Variable Slope Delta modulation (CVSD)
- định nghĩa biến
- variable dentition
- độ biến trở
- resistor, variable
- độ dài biến đổi
- variable length
- độ dài từ biến đổi
- Variable Word-Length (VWL)
- độ suy giảm biến thiên
- variable attenuation
- độ tự cảm biến thiên
- variable inductance
- động cơ biến tốc
- variable speed motor
- động cơ biến tốc được
- variable-speed motor
- động cơ bước từ trở biến thiên
- variable reluctance stepper motor
- động cơ từ trở biến thiên
- variable reluctance motor
marine
- bán bình nguyên biển
- marine peneplane
- bến cảng biển
- marine terminal
- bóc trụi do biển
- marine denudation
- bồi tích biển
- marine alluvion
- công trình biển
- marine construction
- công trình biển
- marine structures
- công trình biển
- marine works
- cốt liệu ở biển
- marine aggregate
- dòng chảy ở biển
- marine current
- hiện tượng biển tiến
- marine transgression
- khí hậu biển
- marine climate
- kỹ thuật biển
- marine engineering
- mài mòn do biển
- marine abrasion
- môi trường biển
- marine environment
- muối biển
- marine salt
- ống ngăn nước biển
- marine riser
- phương tiện chạy đệm khí trên biển
- marine air cushion vehicle
- quần đảo ngoài biển
- marine archipelago
- sét biển trẻ
- young marine clay
- sỏi biển
- marine gravel
- sông-biển
- fluvio-marine
- sự an toàn trên biển
- marine safety
- sự nạo vét đáy biển
- marine dredging
- sự tích tụ do biển
- marine accumulation
- sự xả nước thải xuống biển
- marine sewage disposal
- sự xói mòn do biển
- marine erosion
- sự xói mòn ở biển
- marine erosion
- tài liệu về biển
- marine data
- tàu vét bùn biển
- marine dredger
- tàu vết bùn ở biển
- marine dredge
- tàu đệm khí trên biển
- marine air cushion vehicle
- thiết bị khoan ở biển
- marine-drilling rig
- thủy văn học biển
- marine hydrology
- trầm tích biển
- marine sediment
- trầm tích biển gần bờ
- near shore marine deposit
- trầm tích biển sông
- fluvio marine deposit
- tướng biển
- marine facies
- vận tải đường biển
- marine transport
- đất sét biển
- marine clay
- địa chất biển
- marine geology
- địa tầng dưới biển
- marine formation
- độ cong bờ biển
- marine arch
- đoàn tàu buôn trên biển
- merchant marine
- đoạn tàu buôn trên biển
- mercantile marine
- đồng bằng ăn mòn biển
- plain of marine erosion
- đồng bằng bóc mòn biển
- plain of marine denudation
maritime
- công trình biển
- maritime structure
- giao thông đường biển
- maritime navigation
- hệ thống cứu nạn và an toàn biển toàn cầu
- Global Maritime Distress and Safety System (GMDSS)
- hiểm họa trên biển
- maritime peril
- liên lạc trên biển
- maritime communication
- miền biển
- maritime zone
- ngành công nghiệp biển
- maritime industry
- truyền thông trên biển
- maritime communication
- vận tải đường biển
- maritime transport
- vùng biển châu Âu
- European maritime area
nautical
sea
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
margin
- ban tài khoản biên
- margin department
- biên an toàn
- margin of safety
- biên hạn khả năng thanh toán
- margin of solvency
- biên lãi
- margin of profit
- biên lợi nhuận
- margin of profit
- biên lợi nhuận
- profit margin
- biên lợi nhuận ròng
- net profit margin
- biên lợi thấp
- narrow margin
- biên ròng
- net margin
- biên tế an toàn
- margin of safety
- biên tế chế tạo
- manufacturing margin
- biên tế có thể có lãi
- margin of profitableness
- biên tế giá-phí
- price-cost margin
- biên tế lãi suất
- interest-rate margin
- biên tế lợi nhuận
- margin of profit
- biên tế quảng canh
- extensive margin
- biên tế sử dụng
- margin of utilization
- biên độ an toàn
- margin of safety
- chứng khoán biên
- margin security
- giao dịch biên
- margin dealing
- giao dịch trên biên
- deals on margin
- gọi vốn biên
- margin call
- người mua biên tế
- margin buyer
- người mua biên tế (người mua ngẫu nhiên)
- margin buyer
- phân tích biên
- margin analysis
- tại biên
- at the margin
- tài khoản biên
- margin account
- tài khoản biên tế
- margin account
- theo tài khoản biên
- buying on margin
- thỏa ước về tài khoản biên
- margin agreement
- tiền ký quỹ biến động giá cả (ở Sở giao dịch hàng hóa)
- variation margin
- tỷ suất lợi nhuận biên
- profit margin ratio
- vốn biên dư đôi
- excess margin
bustout
sea
Xem thêm các từ khác
-
Biến (số)
variable, biến ( số ) ẩn, hidden variable, biến ( số ) nhãn, label variable, biến ( số ) điện, electric variable, biến số chính,... -
Dầu vít
screw oil -
Đầu vít
bolt head, screw head -
Đầu vỏ bảo vệ
drivehead, giải thích vn : lớp vỏ ngoài vừa khít ở phần đầu của công cụ để bảo vệ khi nó lao vào một vật [[khác.]]giải... -
Đầu vòi
cock, faucet, gudgeon, journal, neck, plug, plug (plumbing), snout, spigot, tap, tenon, versus -
Đầu vòi chảy rối
turbulent plug -
Đầu vòi lấy nước
plug, water hydrant, water plug -
Đầu vòi lọc
taper plug -
Đầu vòi phun hình trụ
cylindrical mouthpiece -
Đầu vòi van
plug -
Dầu vừng
oleum sesami, sesame oil, teal oil, giải thích vn : dầu màu vàng ép từ hạt vừng được sử dụng trong nấu ăn , dược phẩm và... -
Máy biến áp công suất
current transformer, mains transformer, power transformer -
Máy biến áp đầu ra
output transformer -
Máy biến áp đầu vào
input transformer -
Máy biến áp đo lường
current transformer, instrument transformer, mains transformer, measuring transducer, measuring transformer -
Biến ẩn
latent variable -
Biến áp cách ly
isolation transformer -
Đầu vuông
square head, square end, bù loong đầu vuông, square head bolt, vít đầu vuông, square head screw -
Đầu xa
distant end, discharge end, exhaust head, giải thích vn : một vật được thiết kế nhằm khớp với đầu cuối của một ống xả... -
Đau xé
front end, lancinating, car port, park a car, stop
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.