- Từ điển Việt - Anh
Máy cắt răng
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
gear cutter
gear milling machine
gear-cutting machine
tooth-cutting machine
Xem thêm các từ khác
-
Máy cắt rãnh
groove-cutting machine, grooving machine, oil-grooving machine, slit machine -
Máy cắt rãnh và quấn lại
slitting and rewinding machine -
Máy cắt ren
chasing lathe, chasing machine, screw cutting machine, tapper, thread cutting machine, thread-cutting lathe, thread-cutting machine, threader, threading... -
Thủ thuật cắt lưỡi gà
clonotomy, staphylotomy, uvulotomy -
Thủ thuật cắt rốn
omphalectomy, omphalotomy, umbilectomy -
Biến điều khiển
control variable, controlled combustion system, manipulated variable, biến điều khiển vòng lặp, loop-control variable -
Biến điều kiện
conditionally variable, conditional variable -
Biến điệu pha
phase modulation, chỉ số biến điệu pha, phase modulation index, hệ thống biến điệu pha, phase modulation system, sự biến điệu... -
Biến điệu tần số
frequency modulation (fm), frequency modulation, biến điệu tần số-fm, frequency modulation (fm), ghi biến điệu tần số, frequency modulation... -
Biên độ
danh từ, amplitude, pulsation, range, span, margin, amplitude, biên độ, âm trả lời điều chế biên độ, answer tone, amplitude modulated... -
Đệm song song
parallel padding -
Đệm tạo tầng sôi
fluidized bed, giải thích vn : tầng không khí hoặc tầng khí nóng ở đáy thùng chứa , tại đó các vật liệu dạng bột sẽ... -
Đem thải
pass to exhaust -
Đệm tháo lắp được
removable insert -
Đệm thủy lực kín khít
water seal -
Đệm tì (kẹp chặt phôi trên máy bào giường)
planer shoe -
Đệm treo
suspension shoe -
Đệm tròn
slab -
Máy cắt ren đai ốc
nut tapper, nut-threading machine, tapping machine -
Máy cắt riêng lẻ
individual section machine (is machine)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.