- Từ điển Việt - Anh
Biên độ
|
Thông dụng
Danh từ
- Amplitude
- Biên độ
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
amplitude
- âm trả lời điều chế biên độ
- Answer Tone, Amplitude Modulated (ANSAM)
- biến điệu biên độ
- AM (amplitude modulation)
- biến điệu biên độ tần số
- amplitude frequency modulation
- biên độ (tín hiệu) dội
- echo amplitude
- biên độ âm thanh
- amplitude sound
- biên độ áp suất
- pressure amplitude
- biên độ biến dạng
- strain amplitude
- biên độ biến thiên
- amplitude of variation
- biên độ biến đổi ứng xuất
- amplitude of stress
- biên độ cho phép
- allowable amplitude
- biên độ chu kỳ ứng suất
- amplitude of stress
- biên độ chương động
- nutation amplitude
- biên độ chuyển động điều hòa đơn giản
- amplitude of simple harmonic motion
- biên độ cố định
- fixed amplitude
- biên độ của chấn động
- amplitude of vibration
- biên độ của chu trình
- amplitude of cycle
- biên độ của dao động
- amplitude of oscillation
- biên độ của tiếng dội
- echo amplitude
- biên độ của độ đảo
- beat amplitude
- biên độ cực đại
- peak amplitude
- biên độ danh định
- nominal amplitude
- biên độ danh định của tín hiệu sáng
- nominal amplitude of luminance signal
- biên độ dao động
- amplitude of fluctuation
- biên độ dao động
- amplitude of oscillation
- biên độ dao động
- amplitude of vibration
- biên độ dao động
- oscillation amplitude
- biên độ dao động
- vibration amplitude
- biên độ dao động
- vibrational amplitude
- biên độ dao động của cường độ sáng
- amplitude of light intensity fluctuations
- biên độ dao động của dòng nhiệt
- amplitude of heat flux oscillation
- biên độ dao động của mức
- level fluctuation amplitude
- biên độ dao động nhiệt độ
- amplitude of temperature variation
- biên độ dao động toàn phần
- total oscillation amplitude
- biên độ delta
- delta amplitude
- biên độ dọc
- vertical amplitude
- biên độ giao động
- oscillation amplitude
- biên độ góc
- angular amplitude
- biên độ kép
- double amplitude
- biên độ kép
- Double Amplitude (DA)
- biên độ lắc
- amplitude of swing
- biên độ lũ
- flood amplitude
- biên độ năm
- annual amplitude
- biên độ ngày
- daily amplitude
- biên độ nguyên sơ
- primary amplitude
- biên độ nhấp nháy
- scintillation amplitude
- biên độ nhiệt độ
- temperature amplitude
- biên độ phổ
- spectrum amplitude
- biên độ phức
- complex amplitude
- biên độ qui tụ
- amplitude of convergence
- biên độ sơ cấp
- primary amplitude
- biên độ sóng
- amplitude of fluctuation
- biên độ sóng
- wave amplitude
- biên độ sóng mang phụ
- sub-carrier amplitude
- biên độ tán xạ
- scattering amplitude
- biên độ thủy triều
- tide amplitude
- biên độ tín hiệu
- signal amplitude
- biên độ tín hiệu cực đại
- maximum signal amplitude
- biên độ tín hiệu cực đại
- peak signal amplitude
- biên độ tín hiệu hình
- picture-signal amplitude
- biên độ tín hiệu tương đối
- relative signal amplitude
- biên độ tín hiệu đỉnh
- peak signal amplitude
- biên độ tín hiệu đỉnh-đỉnh
- peak-to-peak signal amplitude
- biên độ tối đa của mắt
- maximum eye amplitude
- biên độ tổng hợp
- resultant amplitude
- biên độ triều
- tide amplitude
- biên độ tự kiểm
- automatic amplitude control (AAC)
- biên độ tức thời
- instantaneous amplitude
- biên độ ứng suất
- amplitude of stress
- biên độ vận tốc
- velocity amplitude
- biên độ vectơ
- amplitude of the vector
- biên độ xác suất
- probability amplitude
- biên độ xung
- pulse amplitude
- biên độ xung cực đại
- peak pulse amplitude
- biên độ xung trung bình
- average pulse amplitude
- biên độ xung đỉnh
- peak pulse amplitude
- biên độ đenta
- delta amplitude
- biên độ điều tiết
- amplitude of accommodation
- biên độ đỉnh
- peak amplitude
- biên độ đỉnh của tín hiệu (được) biến điệu
- peak amplitude (ofa trajectory)
- biên độ đỉnh đến đỉnh
- peak-to-peak amplitude
- biên độ đỉnh-đỉnh
- peak-to-peak amplitude
- biên độ đơn vị
- unit amplitude
- bộ chọn biên độ
- amplitude selector
- bộ cộng biên độ
- amplitude adder
- bộ hạn chế biên độ
- amplitude limiter
- bộ khuếch đại đối xứng biên độ
- phase amplitude balanced amplifier
- bộ lọc biên độ
- amplitude filter
- bộ phân biệt biên độ
- amplitude discriminator
- bộ so biên độ
- amplitude comparator
- bộ so sánh biên độ
- amplitude comparator
- bộ tách (theo) biên độ
- amplitude separator
- bộ tách biên độ
- amplitude discriminator
- bộ điều biến biên độ vuông góc
- QAM (quadratureamplitude modulation)
- bộ điều biến biên độ vuông góc
- quadrature amplitude modulator (QAM)
- bộ điều chế biên độ
- amplitude modulator
- bộ điều chỉnh biên độ
- amplitude equalizer
- chỉ số biến điệu biên độ
- amplitude modulation index
- cổng biên độ
- amplitude gate
- cộng hưởng biên độ
- amplitude resonance
- cộng hưởng theo biên độ
- amplitude resonance
- cửa biên độ
- amplitude gate
- dải biên độ
- amplitude range
- hệ số biên độ
- amplitude factor
- hệ số biên độ
- amplitude ratio
- hệ thống biến điệu biên độ
- amplitude modulation system
- hệ thống thao tác biên độ-pha
- amplitude-phase keyed system-APK
- khóa dịch biên độ
- amplitude shirt keying (ASK)
- khóa dịch biên độ
- ASK (amplitudeshift keying)
- khoảng biên độ trắng đen
- white-to-black amplitude range
- mã biên độ
- amplitude code
- mạng điều biến biên độ xung
- pulse amplitude modulation network
- mạng điều biên độ xung
- pulse amplitude modulation (PAM)
- máy đo biên độ
- amplitude assessor
- méo biên độ
- amplitude distortion
- môđun điều chế biên độ hai dải biên
- Double SideBand Amplitude Module (DSAM)
- mức biên độ
- amplitude level
- nén biên độ
- amplitude squeezing
- nhiễu biên độ
- amplitude noise
- phân phối biên độ tiếng ồn
- NAD (noiseamplitude distribution)
- phân phối biên độ tiếng ồn
- noise amplitude distribution
- phép thử biên độ biến đổi
- variable amplitude test
- sai dạng biên độ sóng
- wave-form amplitude distortion
- sóng biến điệu biên độ
- amplitude modulation wave
- sự biến dạng biên độ
- amplitude-modulation distortion
- sự biến điệu biên độ
- amplitude modulation
- sự biến điệu biên độ xung
- PAM (Pulseamplitude modulation)
- sự cân bằng biên độ
- amplitude balance
- sự giải điều biên độ
- amplitude demodulation
- sự lựa chọn biên độ
- amplitude selection
- sự méo biên độ
- amplitude distortion
- sự méo biên độ
- amplitude-modulation distortion
- sự méo dạng biên độ sóng
- wave-form amplitude distortion
- sự nhấp nháy biên độ
- amplitude scintillation
- sự phân phối phổ biên độ
- spectral amplitude distribution
- sự phân tích biên độ
- amplitude analysis
- sự tách (theo) biên độ
- amplitude separation
- sự tách sóng biên độ
- amplitude demodulation
- sự tắt dần biên độ
- amplitude fading effects
- sự đáp ứng biên độ
- amplitude response
- sự điều báo biên độ
- amplitude keying
- sự điều biến biên độ vuông góc
- QAM (quadratureamplitude modulation)
- sự điều biến biên độ vuông góc
- quadrature amplitude modulation (QAM)
- sự điều biến biên độ xung
- pulse amplitude modulation (PAM)
- sự điều chế biên độ
- AM (amplitudemodulation)
- sự điều chế biên độ âm
- negative amplitude modulation
- sự điều chế biên độ vuông góc
- quadrature amplitude modulation (QAM)
- sự điều chỉnh biên độ dòng
- line amplitude control
- sự định tín hiệu dịch biên độ
- ASK (amplitudeshift keying)
- tách biên độ
- amplitude splitting
- tách theo biên độ
- amplitude separation
- tạp nhiễm biên độ
- amplitude noise
- thời hạn nửa biên độ
- half amplitude duration-HAD
- thông tin biên độ
- amplitude information
- tỉ số biên độ tương đối
- relative amplitude ratio
- tỉ số triệt biên độ
- amplitude suppression ratio
- tiếng ồn biên độ
- amplitude noise
- tín hiệu biên độ lớn
- high-amplitude signal
- tín hiệu biên độ nhỏ
- low-amplitude signal
- tỷ số biên độ
- amplitude ratio
- tỷ số khử biên độ
- amplitude suppression ratio
- vận tốc biên độ
- amplitude velocity
- đặc tuyến biên độ pha
- phase amplitude characteristic
- đánh tín hiệu dịch biên độ
- Amplitude Shift Keying (ASK)
- đánh tín hiệu dịch biên độ
- amplitude shirt keying (ASK)
- đáp ứng biên độ
- amplitude response
- điểm ở giữa biên độ
- half-amplitude point
- điều biến biên độ
- amplitude modulation
- điều biến biên độ
- amplitude modulation (AM)
- điều biến biên độ
- amplitude-modulation
- điều biến biên độ xung
- pulse-amplitude modulation
- điều biến biên độ/điều biến tần số
- amplitude modulation/frequency modulation (AM/FM)
- điều chế biên độ
- amplitude modulation (AM)
- điều chế biên độ (điều biên)
- Amplitude Modulation (AM)
- điều chế biên độ cầu phương
- Quadrature Amplitude Modulation (QAM)
- điều chế biên độ hai dải biên cầu phương
- Quadrature Sideband Amplitude Modulation (QSAM)
- điều chế biên độ với khóa dịch pha
- Amplitude Modulation with Phase Shift Keying (AMPSK)
- điều chế biên độ-biên tần dư
- Amplitude Modulation-Vestigial SideBand (AM-VSB)
- điều chế biên độ-ghép kênh phân chia theo tần số
- Amplitude Modulation-Frequency Division Multiplexer (AMFD)
- điều khiển cân bằng biên độ
- amplitude balance control
- độ méo biên độ
- amplitude distortion
- độ méo biên độ
- amplitude-modulation distortion
- độ từ thẩm biên độ
- amplitude permeability
- đơn biên nén- giãn biên độ
- Amplitude Companded Single Side Band (ACS)
- đồng hồ đo biên độ
- amplitude-modulated indicator
- đường cong biên độ
- amplitude curve
pulsation
range
- biên độ ẩm
- range of humidity
- biên độ công suất
- power range
- biên độ dao động mức nước
- range of stage
- biên độ lũ
- flood range
- biên độ lún
- range of settlement
- biên độ năm
- annual range
- biên độ ngày
- daily range
- biên độ ngày
- diurnal range
- biên độ nhật triều lớn nhất
- great diurnal tidal range
- biên độ nhiệt độ cán (thép)
- range of rolling temperature
- biên độ nước va
- water hammer range
- biến độ quay
- range of rotation
- biên độ sóng
- range of wave
- biên độ sóng
- wave range
- biên độ tần số
- frequency range
- biên độ thấm
- permeability range
- biên độ thấm
- viscosity range
- biên độ thủy triều
- range of tide
- biên độ triều
- range of tides
- biên độ triều
- tidal range
- biên độ triều (thượng hạ huyền)
- range of spring tides
- biên độ triều lên xuống
- range of flood and ebb
- biên độ triều thượng hạ huyền
- range of spring tides
- biên độ triều trung bình
- mean range
- biên độ triều trung bình
- mean tidal range
- biên độ trung bình
- mean range
- biên độ ứng suất
- range of tress
- biên độ ứng suất
- stress range
- biên độ điều tiết
- range of adjustment
- biên độ độ cao
- altitude range
- dải biên độ
- amplitude range
- khoảng biên độ trắng đen
- white-to-black amplitude range
span
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
margin
Xem thêm các từ khác
-
Đệm song song
parallel padding -
Đệm tạo tầng sôi
fluidized bed, giải thích vn : tầng không khí hoặc tầng khí nóng ở đáy thùng chứa , tại đó các vật liệu dạng bột sẽ... -
Đem thải
pass to exhaust -
Đệm tháo lắp được
removable insert -
Đệm thủy lực kín khít
water seal -
Đệm tì (kẹp chặt phôi trên máy bào giường)
planer shoe -
Đệm treo
suspension shoe -
Đệm tròn
slab -
Máy cắt ren đai ốc
nut tapper, nut-threading machine, tapping machine -
Máy cắt riêng lẻ
individual section machine (is machine) -
Máy cắt sắt làm đinh
wire-nail cutting machine -
Máy cắt tâm
slabber, dropping cutter, guillotine shears, machine shears, plate cutter, plate-shearing machine, shearing machine, sheet-cutting machine -
Máy cắt tấm kiểu máy chém
guillotine plate shear, guillotine shearing machine -
Máy cắt tấm và khoan lỗ
holing and shearing machine -
Biên độ áp suất
pressure amplitude -
Dây cáp có đối trọng
counterweight line -
Dây cáp dẫn điện hàn
welding lead, welding lead -
Dây cáp giăng neo
anchor rope -
Dây cáp kéo xe
tow, towing cable -
Dây cáp khoan
drill cable, giải thích vn : một loại dây cáp dùng để kéo các thiết bị khoan lên khỏi lỗ [[khoan.]]giải thích en : a strong...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.