- Từ điển Việt - Anh
Máy dò hướng
Mục lục |
Điện
Nghĩa chuyên ngành
RDF
Giải thích VN: Viết tắt của mạch bộ dò hướng vô tuyến Radio direction [[finding.]]
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
traveling detector
Giải thích VN: Một máy dò tần số rađiô được đặt trên phần có rãnh của bộ hướng sóng; được dùng để đo các tỷ số [[sóng.]]
Giải thích EN: A radio-frequency probe mounted in a slotted-line section of a waveguide; used to measure wave ratios.
Xem thêm các từ khác
-
Máy đo kép
dual meter, giải thích vn : thiết bị đo hai thông số của mạch điện cùng một lúc ; ví dụ như oát và [[vôn.]]giải thích en... -
Máy đo kết hợp
integrating meter, giải thích vn : là một dụng cụ đo thời gian có nhiều tính năng , chẳng hạn như đồng hồ đo thời gian hoặc... -
Biểu thức chuỗi
string expression -
Biểu thức điều kiện
conditional expression -
Máy đo khí
gas meter -
Máy đo khoảng cách
distance meter, distance tester, range finder, stadia, tachometer, telemeter -
Máy đo khoảng cách tự động giảm
autoreducing tachymeter, giải thích vn : thiết bị khảo sát đồng thời cho khoảng cách và độ cao của vật ở [[xa.]]giải thích... -
Máy đo khoảng sóng
wavemeter, giải thích vn : một dụng cụ đo khoảng cách hình học trong một sóng điện từ giữa một chuỗi mặt phẳng có cùng... -
Máy đo khối lượng chết
deadweight gauge, giải thích vn : thiết bị hiệu chỉnh dùng để đo áp suất chất lỏngtrong đó quả cân phải tương ứng với... -
Máy dò kiểu băng (tàu vũ trụ)
strip-type detector -
Máy đo kiểu cần pittông
oval gear meter, rod piston element, rod piston meter -
Máy đo kiểu chiết áp
compensating instrument, potentiometer instrument, potentiometric meter -
Thực vật
botanical, vegetable, vegetation, plant, vegetal, vegetation, vegetative, biển tên thực vật, botanical name, cây ( thực vật ), plants (botanical),... -
Biểu thức mảng
array expression -
Dây trời không dao động
aperiodic antenna -
Dây trời lưỡng cực uốn cong
trombone (folded dipole) -
Máy điều hòa compact
compact air conditioner, compact air-conditioning device [unit], packaged air conditioner -
Máy điều hòa không khí
air conditioner, air conditioning unit, air-compressor equipment, airconditioner (airconditioning unit), air-conditioning device, air-conditioning equipment,... -
Thuê
Động từ, tính từ, Danh từ: rent, hire, contribution, dues, duty, rent, charter, hiring, lease, leasehold,... -
Biểu thức số
numeric expression
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.