- Từ điển Việt - Anh
Thuê
|
Thông dụng
Động từ
- to hire
- to rent
Tính từ
- rent, hired
Danh từ
Rent
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
hire
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
contribution
dues
duty
rent
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
charter
- bên thuê tàu theo chuyến
- voyage charter-party
- chuyến bay thuê bao
- charter flight
- giá hợp đồng thuê ngoài
- charter rate
- hợp đồng thuê bao
- charter contract
- hợp đồng thuê bao tàu
- lump-sum charter
- hợp đồng thuê cả phí
- gross charter
- hợp đồng thuê chuyến
- voyage charter
- hợp đồng thuê máy bay
- aircraft charter agreement
- hợp đồng thuê tải đến cảng
- port charter
- hợp đồng thuê tàu
- charter party
- hợp đồng thuê tàu (phi cơ hoặc xe)
- charter party
- hợp đồng thuê tàu (tính theo ngày)
- daily charter
- hợp đồng thuê tàu chính
- principal charter
- hợp đồng thuê tàu chuyển
- voyage charter-party
- hợp đồng thuê tàu chuyến một (không có khứ hồi)
- single voyage charter
- hợp đồng thuê tàu cũ
- old charter
- hợp đồng thuê tàu mới
- new charter
- hợp đồng thuê tàu ngỏ
- open charter
- hợp đồng thuê tàu tiêu chuẩn
- type charter party
- hợp đồng thuê tàu tịnh
- net charter
- hợp đồng thuê tàu toàn bộ
- whole cargo charter
- hợp đồng thuê tàu trơn
- bare boat charter
- hợp đồng thuê tàu trơn
- demise charter
- hợp đồng thuê tàu trơn
- provisioned charter
- hợp đồng thuê tàu đến bến
- berth charter
- hợp đồng thuê tàu đến cảng
- port charter
- hợp đồng thuê tàu đi và về
- round charter
- hợp đồng thuê tàu định hạn
- time charter
- hợp đồng thuê tàu định hạn
- time charter-party
- hợp đồng thuê tàu định hạn,
- time charter-party
- hợp đồng tiêu chuẩn thuê tàu tạp hóa
- Uniform General Charter
- nghiệp vụ thuê tàu
- charter business
- người thuê tàu chính
- principal charter
- người thuê tàu theo chuyến
- voyage charter-party
- phí vận chuyển đã thỏa thuận trong hợp đồng thuê tàu
- charter freight
- sự thuê chở một phần
- part cargo charter
- sự thuê tàu chuyến
- voyage charter
- sự thuê tàu chuyến một
- single voyage charter
- sự thuê tàu theo điều kiện tàu chợ
- berth charter
- sự thuê tàu trơn
- hull charter
- sự thuê tàu định hạn
- time charter
- sự, hợp đồng thuê tàu chuyến một (không có khứ hồi)
- single voyage charter
- tàu chở thuê bao
- charter boat
- tàu thuê bao
- charter boat
- tàu thuê định kỳ
- time charter vessel
- thuê bao
- charter hire
- thuê bao ngân hàng
- bank charter
- thuê bao tàu theo giờ
- time charter
- thuê bao độc lập
- independent charter
- thuê tàu cả phí
- gross charter
- thuê tàu ngày
- per day charter
- thuê tàu tịnh
- net charter
- thuê tàu trơn
- demise charter
- thuê tàu trơn
- hull charter
- thuê tàu trọng tải
- deadweight charter
- thuê tàu đi và về, khứ hồi
- return voyage charter
- thuê tàu định hạn
- time charter
- tiền thuê
- charter money
- tiêu chuẩn thuê tàu
- charter base
- vận chuyển đường không bằng máy bay thuê bao
- air charter movement
- vận phí thuê tàu
- charter freight
- vận đơn tàu thuê (vận đơn theo hợp đồng thuê tàu)
- charter party bill of lading
- vận đơn theo hợp đồng thuê tàu
- charter party bill of lading
- vận đơn theo hợp đồng thuê tàu
- charter-party B/L
- việc thuê bao tàu
- lump-sum charter
- việc thuê tàu từng chuyến liên tục
- consecutive voyage charter
- xe lửa thuê bao
- charter train
- điều kiện thuê tàu gộp cả phí
- gross charter
hiring
lease
- bán rồi thuê lại
- sale and lease back
- bán rồì thuê lại
- lease-back
- bảo hiểm cho thuê
- lease insurance
- bên thuê chịu (phí) sửa chữa
- repairing lease
- bên thuê chịu phí sửa chữa
- repairing lease
- chế độ thuê mua
- lease purchase
- cho thuê
- let on lease
- cho thuê cấp vốn
- finance lease
- cho thuê lại
- derivative lease
- cho thuê lại
- sublease (sub-lease)
- cho thuê lại
- under lease
- cho thuê mộc
- gross lease
- cho thuê thô
- gross lease
- cho thuê thứ cấp
- sublease (sub-lease)
- cho thuê với quyền được mua
- lease financing
- cho thuê vốn
- finance lease
- giá thuê
- price of a lease
- hợp đồng (cho) thuê nhà
- house lease
- hợp đồng (người) thuê tự chịu phí sửa chữa
- repairing lease
- hợp đồng chính chủ cho thuê
- head-lease
- hợp đồng cho thuê chính
- head lease
- hợp đồng cho thuê có vốn vay
- leveraged lease
- hợp đồng cho thuê có xây dựng
- building lease
- hợp đồng cho thuê dài hạn
- long lease
- hợp đồng cho thuê lâu dài
- ninety-nine-year lease
- hợp đồng cho thuê nghiêng lợi thế về thuế
- tax-oriented lease
- hợp đồng cho thuê ròng
- net lease
- hợp đồng cho thuê ruộng đất
- farming lease
- hợp đồng cho thuê ruộng đất
- ground lease
- hợp đồng cho thuê tài chính
- financial lease
- hợp đồng chưa thuê quá hạn
- unexpired lease
- hợp đồng thuê
- contract of lease
- hợp đồng thuê bao trọn
- wet lease
- hợp đồng thuê chiếm dụng định kỳ
- occupational lease
- hợp đồng thuê chưa quá hạn
- unexpired lease
- hợp đồng thuê có thể hủy bỏ
- cancelable lease
- hợp đồng thuê của người bán
- vendor lease
- hợp đồng thuê gốc
- master lease
- hợp đồng thuê gộp
- gross lease
- hợp đồng thuê không thể hủy bỏ
- non-cancelable lease
- hợp đồng thuê ký gửi (khi hợp đồng đã ký trước chưa hết hạn)
- concurrent lease
- hợp đồng thuê môi giới
- brokerage lease
- hợp đồng thuê mua
- lease-purchase agreement
- hợp đồng thuê mướn
- lease agreement
- hợp đồng thuê ngắn hạn
- short lease
- hợp đồng thuê ngỏ
- open-end lease
- hợp đồng thuê tịnh
- net lease
- hợp đồng thuê trả tiền theo kỳ
- flat lease
- hợp đồng thuê ướt
- wet lease
- hợp đồng thuê với quyền chọn mua
- lease-option agreement
- hợp đồng thuê xe trơn
- dry lease
- hợp đồng thuê đúng tiêu chuẩn
- true lease
- ngày khởi đầu thuê
- inception of lease
- nghiệp vụ mua -xây dựng-bán-cho thuê
- buy-build-sell-lease transaction
- người môi giới cho thuê
- lease broker
- người thuê chịu chi phí sửa chữa
- full repairing lease
- người thuê chịu chi phí đầy đủ
- full repairing lease
- phí thuê mướn
- lease charges
- phí thuê nhà
- house lease
- phí tổn hợp đồng thuê đã bãi bỏ
- abandoned lease cost
- quyền thuê
- right of lease
- quyền thuê (bất động sản)
- lease renewal right
- quyền thuê mỏ
- mining lease
- quyền thuê suốt đời
- perpetual lease
- quyền thuê tiếp
- lease renewal right
- sự bãi bỏ hợp đồng thuê
- surrender of lease
- sự bãi bỏ đồng thuế
- surrender of lease
- sự cho thuê chính
- head lease
- sự cho thuê lại
- sublease (sub-lease)
- sự cho thuê lâu dài
- emphyteutic lease
- sự cho thuê quốc tế
- international lease
- sự cho thuê tài chính
- finance lease
- sự cho thuê với quyền được mua
- lease financing
- sự cho thuê vốn
- lease financing
- sự chuyển nhượng hợp đồng thuê mướn
- assignment of lease
- sự hết hạn hợp đồng thuê
- expiration of a lease
- sự hợp nhất thuê mướn
- consolidation by lease
- sự mãn hạn hợp đồng cho thuê
- determination of a lease
- sự nhượng thuê
- lease-back
- sự tái tục một hợp đồng cho thuê
- renewal of a lease
- sự thuê dài hạn
- long lease
- sự thuê doanh nghiệp
- operating lease
- sự thuê khai thác
- operating lease
- sự thuê khu khai thác dầu và hơi thiên nhiên
- oil and gas lease
- sự thuê lại
- derivative lease
- sự thuê lại (tài sản đã bán)
- lease-back
- sự thuê mướn trực tiếp
- straight lease
- sự thuê ngắn hạn một tài sản như xe hơi, máy móc
- operating lease
- sự thuê nhà ở
- house lease
- sự thuê tiền trên tiền
- money-over-money lease
- sự thuê trọn bộ tàu/thuyền
- wet lease
- sự thuê vận hành
- operating lease
- sự thuê vay
- lend-lease
- sự thuê vốn
- capital lease
- tài sản thuê
- lease hold property
- tái tục một hợp đồng cho thuê
- renew a lease
- thời gian cho thuê
- duration of a lease
- thời hạn cho thuê
- term of a lease
- thời hạn thuê
- lease term
- thời hạn thuê
- term of a lease
- thuê dài hạn
- loan lease
- thuê khai thác
- operating lease
- thuê lại (một căn hộ)
- sublease (sub-lease)
- thuê mướn
- hold on (a) lease (to...)
- thuê mướn
- hold on lease
- thuê mướn
- take on lease (afarm)
- thuê ngắn hạn
- short lease
- thuê tài chính trực tiếp
- direct financial lease
- thuê theo hợp đồng
- to take a lease
- thuê vận hành
- operating lease
- thuê vốn
- capital lease
- tiền cọc thuê
- premium for lease
- tiền hoa hồng thuê nhà
- lease renewal
- tiền thuê đất
- lease rent
- tổng số nợ trong hợp đồng thuê mướn
- total lease obligation
- việc cho thuê lại
- sub-lease
- đạo luật thuê vay
- Lend-lease Act
leasehold
tenant
- bảo đảm cho người thuê nhà
- security for a tenant
- người cùng thuê
- co-tenant
- người ở cùng thuê
- joint tenant
- người thuê chiếm hữu nhà cửa
- sitting tenant
- người thuê cho từng năm
- tenant for year to year
- người thuê chung
- joint tenant
- người thuê lại
- sub-tenant
- người thuê mặc nhiên
- tenant at sufferance
- người thuê nhà lưu cư
- tenant at sufferance
- người thuê suốt đời
- tenant for life
- người thuê theo số năm
- tenant for years
- người thuê tùy ý
- tenant at will
- người thuê tùy ý (có thể chấm dứt hợp đồng bất cứ lúc nào)
- tenant at will
- quyền lợi của người thuê
- tenant-right
- quyền lợi người thuê
- tenant right
- quyền thuê đất
- tenant right
dues
- bên chủ tàu trả thuế
- steamer pays dues
- giấy chứng thuế trọng tải
- tonnage dues certificate
- thuế bến
- dock dues
- thuế bến tàu
- pier dues
- thuế cảng
- harbour dues
- thuế hải đăng
- light dues
- thuế hàng vận
- navigation dues
- thuế kênh
- canal dues
- thuế neo tàu
- anchorage dues
- thuế phao
- buoy dues
- thuế quan trong nước
- inland customs dues
- thuế tàu
- tonnage dues
- thuế thương bạc
- anchorage dues
- thuế trọng tải
- tonnage dues
- thuế vào cảng
- harbour dues
- thuế đậu cảng
- harbour dues
- thuế đậu cảng
- tonnage dues
- thuế đèn biển
- light dues
- thuế đường sông
- river dues
duty
- bảng thuế xuất khẩu
- table of export duty
- bảo hiểm quan thuế
- duty insurance
- bên chủ tàu trả thuế
- steamer pays duty
- biên lai nộp thuế
- duty receipt
- chế độ miễn thuế
- duty-free system
- CIF dỡ hàng đã nộp thuế
- duty paid CIF landed
- cửa hàng miễn thuế (ở sân bay...)
- duty-free shop
- cửa hàng miễn thuế quan
- duty-free shop
- dỡ hàng đã nộp thuế
- CiF landed, duty paid CiF
- giá chưa tính thuế
- duty-free price
- giá CiF cộng thuế hải quan
- cost, insurance, freight, duty paid
- giá giao hàng tại cầu cảng đã trả thuế quan
- ex quay duty paid
- giá gồm thuế
- duty-paid price
- giá hàng trong đó đã tính cả thuế nhập khẩu
- duty-paid price
- giá hàng đã trả thuế
- aggregate duty paid
- giá trị đã trả thuế
- duty-paid value
- giá đã trả thuế
- duty-paid price
- giá đã trả thuế
- price duty paid
- giá đã trả thuế quan
- aggregate at duty paid
- giá đánh thuế
- duty assessment
- giá đến bờ cộng thuế hải quan
- cost, insurance, freight, duty paid
- giảm miễn thuế
- relief from duty
- giảm thuế quan
- reduction of duty
- giao hàng sau khi trả thuế tại điểm đến chỉ định
- delivered duty paid
- giao tại cầu cảng (đã nộp thuế)
- delivered ex quay (dutypaid)
- giao tại đích chưa nộp thuế
- DDU (deliveredduty unpaid)
- giao tại đích chưa nộp thuế
- delivered duty unpaid
- giao tại đích đã nộp thuế
- DDP (deliveredduty paid)
- giao tại đích đã nộp thuế
- delivered duty paid
- giấy (ghi tiền) nộp thuế
- duty memo
- giấy chứng miễn thuế
- duty-free certificate
- giấy chứng nhận đã nộp thuế
- duty-paid certificate
- giấy chứng đã nộp thuế
- duty certificate
- giấy miễn thuế
- duty-free slip
- giấy phép dời chuyển hàng (đã trả thuế)
- removal permit (ofduty-paid goods)
- hạ thấp mức thuế
- lower the duty
- hạn ngạch thuế quan
- duty quota
- hàng khai thuế
- declared goods for duty
- hàng miễn thuế
- duty-free articles
- hàng miễn thuế
- duty-free goods
- hàng nhập khẩu miễn thuế
- duty-free imports
- hàng đã nộp thuế (hải quan)
- duty-paid goods
- hàng đã trả thuế quan
- goods duty paid
- hoàn lại thuế quan
- duty drawback
- hợp đồng đã trả thuế
- duty-paid contract
- nhập khẩu miễn thuế có điều kiện
- conditional duty-free importation
- nộp thuế
- payment of duty
- phải chịu thuế con niên
- liable to stamp duty
- phải tính thuế
- chargeable with a duty
- phải trả thuế quan
- liable to customs duty
- phải trả thuế quan
- subject to customs duty
- phải đóng thuế con niêm
- subject to stamp duty
- quy định thuế tem
- compliance for stamp duty
- quy định thuế tem
- composition for stamp duty
- sự bán hàng đã nộp thuế
- duty-paid sale
- sự hoàn lại thuế
- duty drawback
- sự miễn thuế
- duty exemption
- sự miễn thuế
- exemption from duty
- sự miễn thuế quan
- exemption from custom duty
- sự nhập khẩu (được) miễn thuế
- duty-free importation
- sự ưu đãi miễn thuế
- duty-free treatment
- sự đánh giá quan thuế
- duty assessment
- sự đặt mua tem thuế
- composition for stamp duty
- thuế (quan) ba tầng
- treble duty
- thuế (quan) tài chính
- revenue duty
- thuế bổ sung
- extra duty
- thuế bù trừ
- compensation duty
- thuế bù trừ
- compensatory duty
- thuế bù trừ
- countervailing duty
- thuế chỉ số (giá hàng)
- coefficient duty
- thuế chống bán phá giá
- antidumping duty
- thuế chống bán phá giá
- countervailing duty
- thuế chống bán phá giá
- dumping duty
- thuế chống trợ cấp
- matching duty
- thuế chuyển nhượng
- stamp duty (stamp-duty)
- thuế chuyển nhượng
- transfer duty
- thuế chuyển nhượng (chứng khoán)
- transfer duty
- thuế con niêm
- stamp duty (stamp-duty)
- thuế di sản
- estate duty
- thuế di sản
- legacy duty
- thuế di sản
- probate duty
- thuế hải quan
- customs duty
- thuế hải quan
- customs duty (customsduties)
- thuế hàng hóa
- excise duty
- thuế hàng hóa
- excite duty
- thuế hàng hóa nhập khẩu
- duty on imported goods
- thuế hối đoái bổ sung
- supplemental exchange duty
- thuế lựa chọn (tính theo số lượng hay theo giá trị)
- alternative duty
- thuế ngăn cản nhập khẩu
- prohibitive duty
- thuế ngoại hối bổ sung
- exchange supplementary duty
- thuế nhập (hàng) tơ lụa
- duty on silk
- thuế nhập khẩu
- entrance duty
- thuế nhập khẩu
- import duty
- thuế nhập khẩu bảo hộ
- protective import duty
- thuế nhập khẩu bổ sung
- post-entry duty
- thuế nông nghiệp
- agricultural duty
- thuế phân biệt
- differential duty
- thuế phạt vì khai thấp giá hàng
- undervaluation duty
- thuế phạt vì khai thấp giá hàng (thuế báo thấp giá hàng)
- underevaluation duty
- thuế quá cảnh
- transit duty
- thuế quan
- customs duty
- thuế quan
- customs duty (customsduties)
- thuế quan
- import duty
- thuế quan
- tariff duty
- thuế quan bảo hộ
- protective duty
- thuế quan bảo hộ công nghiệp cơ sở
- key industry duty
- thuế quan chống phá giá
- matching duty
- thuế quan chưa nộp
- duty unpaid
- thuế quan chuyển cảng
- transit duty
- thuế quan danh nghĩa
- nominal customs duty
- thuế quan duy trì
- preserving duty
- thuế quan không ưu đãi
- non-preferential duty
- thuế quan tài chánh
- revenue duty
- thuế quan theo mùa
- seasonal duty
- thuế quan tương đương
- equivalent duty
- thuế quan ưu đãi
- preferential duty
- thuế rượu
- spirits duty
- thuế sai biệt, thuế quan phân biệt
- discrimination duty
- thuế sang tên
- transfer duty
- thuế suất (quan thuế) khả biến
- sliding-scale duty
- thuế suất pháp định
- statutory rate of duty
- thuế suất thuế quan
- rate of duty
- thuế tăng trị
- duty on value added
- thuế tem
- stamp duty
- thuế tem phát hành cổ phiếu
- capital duty
- thuế theo lượng
- specific duty
- thuế thông hành
- transit duty
- thuế thừa kế
- successive duty
- thuế tiêu dùng
- consumption duty
- thuế trả đũa
- retaliatory duty
- thuế trước bạ
- stamp duty
- thuế trước bạ
- stamp duty (stamp-duty)
- thuế truyền hình
- television duty
- thuế xuất khẩu
- export duty
- thuế xuất khẩu bảo hộ
- protective export duty
- thuế xuất khẩu có tính bảo hộ
- protective export duty
- thuế đặc biệt
- extra duty
- tờ khai bổ túc thuế nhập khẩu
- post-entry duty
- tờ khai hàng miễn thuế hải quan
- entry for duty-free goods
- tờ khai miễn thuế quan
- duty-free entry
- tờ khai nhập khẩu hàng miễn thuế
- entry for duty-free goods
- tờ khai vào cảng miễn thuế
- duty-free entry
- tờ khai đã nộp thuế hải quan
- duty-paid entry
- trả thuế (quan) về .[[.]]. (một loại hàng)
- pay duty (to...)
- trường hợp phải nộp xong thuế
- subject to duty
- đã nộp thuế (hải quan)
- duty-paid
- đãi ngộ miễn thuế
- duty-free treatment
- đánh giá nộp thuế
- duty assessment
- đánh thuế bằng hàng hóa nhập khẩu
- levy a duty on imported goods
- đánh thuế hàng hóa
- impose a duty on goods
- điều khoản trả thuế gấp đôi
- double duty clause
- điều kiện giao hàng đã nộp thuế hải quan
- duty-paid terms
- đóng thuế
- payment of duty
imposition
impost
indexation
levy
- sự thu thuế
- tax levy
- thuế (bù trừ) nông sản
- levy on farm products
- thuế gia tăng giá trị tự nhiên
- betterment levy
- thuế hàng hóa xuất khẩu
- levy on goods exported
- thuế khả biến
- variable levy
- thuế nhập khẩu
- import levy
- thuế tài chính
- fiscal levy
- thuế trên vốn
- capital levy
- thuế vốn
- capital levy
- thuế đào tạo
- training levy
- đánh thuế bằng hàng hóa nhập khẩu
- levy a duty on imported goods
tax
taxation
- bậc thuế
- scale of taxation
- bản kê khai thuế
- taxation schedule
- biểu giá thuế
- scale of taxation
- biểu giá thuế, bậc thuế
- scale of taxation
- bình đẳng đóng thuế
- equality of taxation
- các biện pháp giảm miễn thuế đặc biệt
- special taxation measures
- các khung thuế
- taxation brackets
- chế độ gán thuế
- imputation system of taxation
- chế độ thuế giảm dần
- regressive taxation
- chế độ thuế hợp nhất
- unitary taxation
- chế độ thuế kép quốc tế
- international double taxation
- chế độ thuế khóa
- taxation system
- chế độ thuế lũy tiến
- progressive taxation
- chế độ thuế nhiều tầng
- multiple taxation
- chế độ thuế suất zero
- zero-rate of taxation
- chế độ thuế trực thu
- direct taxation
- chế độ thuế độc lập
- independent taxation
- chế độ thuế đơn nhất, thống nhất
- unitary taxation
- cục thuế
- taxation bureau
- cục thuế vụ
- taxation bureau
- diệp thuế
- taxation schedule
- dự trữ để đóng thuế
- reserve for taxation
- gánh nặng thuế khóa
- burden of taxation
- hàng miễn thuế
- goods exempt from taxation
- hệ thống thuế khóa
- taxation system
- hệ thống thuế trực thu
- direct taxation
- hiệp định tránh đánh thuế hai lần
- double taxation agreements
- hiệu quả kinh tế của thuế
- economic effects of taxation
- nguyên tắc thu thuế
- canons of taxation
- nguyên tắc đánh thuế bình đẳng
- equity taxation principle
- nguyên tắc định thuế
- principles of taxation
- những nguyên tắc định thuế
- principles of taxation
- phải chịu thuế
- subject to taxation
- phạm vi thu thuế
- incidence of taxation
- phương thức đánh thuế
- form of taxation
- phương thức đánh thuế
- method of taxation
- sở thuế
- taxation bureau
- sở thuế vụ
- taxation office
- sự thu thuế quá mức
- abuse of taxation
- sự trốn thuế
- evasion of taxation
- sự đánh thuế bổ sung
- supplementary taxation
- sự đánh thuế gián tiếp
- indirect taxation
- sự đánh thuế khoán
- presumptive taxation
- sự đánh thuế ngành chế tạo
- manufacturing taxation
- sự đánh thuế những mặt hàng sản xuất
- manufacturing taxation
- sự đánh thuế riêng thu nhập của người vợ
- separate taxation of a wife's earning
- sự đánh thuế sau
- deferred taxation
- sự đánh thuế tách riêng
- separate taxation
- sự đánh thuế thu nhập ở nước ngoài
- overseas income taxation
- sự đánh thuế trên vốn
- capital taxation
- sự đánh thuế từ nguồn
- source taxation
- sự đóng thuế lợi tức có được ở nước ngoài
- overseas-income taxation
- thuế công ty
- company taxation
- thuế lợi nhuận
- taxation of profit
- thuế lợi tức
- taxation of interest
- thuế lũy thoái
- regressive taxation
- thuế suất
- rate of taxation
- thuế theo khả năng thanh toán
- ability to pay taxation
- thuế theo tỷ lệ
- proportional taxation
- thuế tính theo năm
- yearly taxation
- thuế vụ
- taxation business
- thuế đánh từ bậc
- graduated taxation
- tiền phạt thuế
- taxation fine
- tiều thuế kỳ sau
- deferred share deferred taxation
- tính công bằng của thuế
- aquity of taxation
- tránh đánh thuế hai lần
- double taxation relief
- tránh đánh thuế trùng
- double taxation relief
- vật phẩm đánh thuế
- taxation article
- việc đánh thuế công ty
- company taxation
- việc đánh thuế trực tiếp
- direct taxation
- đánh thuế hai lần
- double taxation
- đánh thuế hai lần
- dual taxation
- đánh thuế lợi ích
- benefit taxation
- đánh thuế nhiều lần
- multiple taxation
- đánh thuế sau
- deferred taxation
- đánh thuế thu nhập ở nước ngoài
- oversea income taxation
- đánh thuế toàn bộ
- unitary taxation
- đánh thuế trùng
- double taxation
- đánh thuế từ nguồn
- taxation at the source
- đối tượng đánh thuế
- object of taxation
Xem thêm các từ khác
-
Biểu thức số
numeric expression -
Biểu thức số học
arithmetic expression -
Biểu thức tuyệt đối
absolute expression -
Dây trời phát sóng
sending aerial -
Máy điều hợp điện tử
electronic adapter -
Máy điều khiển
control machine, controller, controlling device, manipulator, máy điều khiển bằng số, numerical control machine, máy điều khiển số, digital... -
Máy điều khiển bằng tay
hand operated machine -
Máy điều khiển chỉ số
number manipulator -
Máy điều khiển ký hiệu
manipulator, symbol -
Máy điều khoảng hàn
weld-interval timer, giải thích vn : một thiết bị điều chỉnh các khoảng thời gian [[hàn.]]giải thích en : a device that regulates... -
Thuế cảng
harbor dues, harbour dues, port charge, port charges, harbour dues, port charges -
Thuế giá trị gia tăng
value added tax-vat, value-added tax (vat), vat (value-added tax), tax on value added, value-added tax -
Biểu thức vô tỷ
irrational expression, irrational number, surd -
Biểu tượng
Danh từ: symbol, representation, badge, emblem, emblematic, icon, logo, sign, symbol, symbol (a-no), logo, logogram... -
Biểu tượng chương trình
application icon, program icon, program-item icon -
Dây trời thâu
receiving aerial -
Máy điều nhiệt
attemperator, heat regulator, thermostat, máy điều nhiệt bảo vệ, protective thermostat, máy điều nhiệt cục bộ, zone thermostat, máy... -
Máy điều nhiệt phòng
space thermostat, room thermostat -
Máy điều tiết có trụ than
carbon pile regulator, giải thích vn : máy dùng nhiều đĩa than mỏng áp vào nhau , dùng điều tiết , khống chế điện thế hay cường... -
Biểu tượng nhóm
group icon
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.