- Từ điển Việt - Anh
Máy giảm áp
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
compression release
decompressor
negative booster
pressure reducer
step-down machine
step-down transformer
Xem thêm các từ khác
-
Thuốc lá
danh từ, measuring tape, tape, cigarette, nicotiana, tobacco, tobacco, tobacco; cigarette, tim say thuốc lá, tobacco heart, công nghiệp thuốc... -
Bộ cảm biến dòng chất lỏng
fluidic flow sensor, giải thích vn : thiết bị đo vận tốc của dòng khí khi luồng không khí hoặc các loại khí được chọn đi... -
Bộ cảm biến dừng (tàu vũ trụ)
shutdown sensor -
Bộ cảm biến gia tốc
acceleration sensor, acceleration pick-up -
Đèn hình
image tube, kinescope, metal-cone tube, picture tube, television picture tube, television tube, cathode ray tube, đèn hình điện tử, electron image... -
Đèn hình có mạng che
shadow mask tube -
Máy giao điện nhất tướng
single phase alternator -
Thước loga
ratiometer, side rule, slide rule, slide ruling, slide-rule, mặt thước loga, slide-rule dial -
Bộ cảm biến lỏng
fluidic sensor, giải thích vn : thiết bị nhận biết sự xuất hiện của các vật thể ở gần khu vực có áp suất ngược được... -
Bộ cảm biến lực
force pick-up, force sensor, force transducer -
Bộ cảm biến mặt trời
solar sensor, sun sensor -
Bộ cảm biến nhiệt độ
temperature detecting device, temperature sensor -
Bộ cảm biến quán tính
inertial sensor -
Bộ cảm biến quang
optical sensor, optical sensor (ops), photosensor, photosentor, tín hiệu bộ cảm biến quang, optical sensor signal -
Bộ cảm biến RF
rf sensor -
Bộ cảm biến sinh học
biosensor, giải thích vn : bộ cảm biến ghi các thông tin liên quan đến các quá trình sinh học , ví dụ như huyết [[áp.]]giải... -
Bộ cảm biến tiếp xúc
contact sensor, tactile sensor, touch sensor -
Bộ cảm biến tín hiệu
signal generator -
Đèn hồ quang than
carbon arc lamp, carbon lamp, carbon-arc lamp
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.