- Từ điển Việt - Anh
Máy hàn
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
brazing machine
sealing machine
solderer
soldering apparatus
soldering component
soldering tool
welder
welding apparatus
welding machine
Xem thêm các từ khác
-
Máy hàn điện
arc welder, resistance welding, resistance welding machine, welding generator, welding machine, welding transformer, giải thích vn : máy phát điện... -
Máy hàn hồ quang
arc welder, arc-welding set, electric arc welding set, máy hàn hồ quang điện, electric arc welding set -
Thuốc màu
paint, colors, colour, colourant, paint, tincture, thuốc màu mica, mica paint, thuốc màu nền, priming paint, thuốc mẫu phác thảo, hiding... -
Thước mia
leveling staff, levelling staff, pole, staff, staff gage, staff gauge, giá giữ thước mia, staff holder -
Bó cành
blades, fascine, bó cành cây, brushwood fascine, bó cành cây nhúng chìm, sunk fascine, bó cành găm trong nước, water fascine, bó cành leo,... -
Bộ cánh bơm
impeller -
Bó cành cây
brush wood, brushwood fascine, fag (g) ot, fascine, kid, bó cành cây nhúng chìm, sunk fascine, đê bằng bó cành cây, fascine dike, đệm bó... -
Bộ cánh đẩy
impeller -
Bộ cánh gió
impeller -
Bộ cánh khuấy
blades, impeller -
Bộ cánh quạt
fan impeller, impeller -
Bộ cánh quạt máy bay
screw -
Bộ cánh tuabin
blading -
Bờ cao
high bank, notice -
Đèn không điện cực
electrodeless lamp -
Đèn không lọt hơi
vapor-tight lighting fitting -
Đèn không lọt nước
watertight lighting fitting -
Đèn khuếch đại viđiô
video amplifier -
Đèn kiểm tra
control light, detecting valve, inspection lamp, pilot lamp, pilot light, supervisory lamp -
Đèn kiểu loe
flare-type burner, giải thích vn : Đèn tròn tạo ra ngọn lửa hình [[nón.]]giải thích en : a circular burner that projects a cone-shaped...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.