- Từ điển Việt - Anh
Máy phát
|
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
electric generator
generator
- bảo vệ máy phát
- generator protection
- bảo vệ máy phát điện
- generator protection
- bộ máy phát
- generator set
- bộ máy phát-động cơ
- motor generator
- bộ máy phát-động cơ
- motor generator set
- các loại máy phát điện
- types of generator
- cọc dây máy phát
- generator terminal
- cụm máy phát điện
- electric generator set
- cụm máy phát điện cấp cứu
- emergency current standby generator set
- cụm máy phát điện công trường
- contractor's generator set
- cụm máy phát điện dự trữ
- stand-by generator set
- dây dẫn điện máy phát
- lead of generator
- gian máy phát
- generator hall
- máy phát (điện) cảm ứng tự kích thích
- self-excited induction generator
- máy phát (điện) kiểu kích từ nối tiếp
- series generator
- máy phát (điện) kiểu kích từ song song
- shunt generator
- máy phát (điện) một chiều
- constant-current generator
- máy phát (điện) một chiều kích thích độc lập
- separately excited direct-current generator
- máy phát (điện) một chiều tự kích thích
- self-excited direct-current generator
- máy phát (điện) tại chỗ
- on-site generator
- máy phát (điện) xoay chiều
- alternating-current generator
- máy phát (điện) xoay chiều ba pha
- three-phase alternating-current generator
- máy phát (điện) xoay chiều một pha
- single-phase alternating-current generator
- máy phát (điện) xoay chiều rôto cực lồi
- salient-pole rotor alternating-current generator
- máy phát AF
- AF signal generator
- máy phát âm tầng
- audio (frequency) generator
- máy phát âm thanh
- acoustic generator
- máy phát âm thanh
- sound generator
- máy phát Andreau
- Andreau generator
- máy phát áp điện
- piezoelectric generator
- máy phát các xung hẹp
- narrow pulse generator
- máy phát cảm ứng
- induction generator
- máy phát cao tần
- high-frequency generator
- máy phát cố định
- fixed generator
- máy phát cốc quay
- drag-cup generator
- máy phát của khách hàng
- customer-owned generator
- máy phát dòng
- current generator
- máy phát dòng (điện)
- current generator
- máy phát dòng không đổi
- constant-current generator
- máy phát dòng xoay chiều
- alternating-current generator
- máy phát Faraday
- Faraday generator
- máy phát ghép trước sau
- tandem generator
- máy phát ghi dấu
- marker generator
- máy phát hai đôi cực
- four-pole generator
- máy phát Hall
- Hall generator
- máy phát hàm
- function generator
- máy phát Hartman
- Hartman generator
- máy phát hiện
- current generator
- máy phát hòa ba
- harmonic generator
- máy phát hồi tiếp
- feedback generator
- máy phát hợp phần
- component generator
- máy phát khu vực an toàn
- safe area generator
- máy phát kiểu nhiệt ngẫu
- thermocouple generator
- máy phát lạnh
- generator of cold
- máy phát laser
- laser generator
- máy phát Metadyne
- Metadyne generator
- máy phát MHD
- magneto hydro dynamic generator
- máy phát MHD
- MHD generator
- máy phát một đôi cực
- two-pole generator
- máy phát năng lượng cao tần
- high-frequency power generator
- máy phát nhiệt điện
- thermoelectric generator
- máy phát nhiệt điện tử
- thermionic generator
- máy phát nhiễu (tín hiệu)
- signal distortion generator
- máy phát phần RF
- RF section generator
- máy phát phóng dùng khe đánh lửa (loại cao tần)
- spark-gap generator
- máy phát phỏng theo
- simulative generator
- máy phát pin nhiệt điện
- thermopile generator
- máy phát quang vontaic
- photovoltaic generator
- máy phát quét
- sweep generator
- máy phát Rosenberg
- Rosenberg generator
- máy phát siêu âm
- ultrasonic generator
- máy phát sọc màu
- color bar generator
- máy phát sọc màu
- colour bar generator
- máy phát sọc màu
- colour bar pattern generator
- máy phát sọc màu
- random generator
- máy phát sóng
- heterodyne wave generator
- máy phát sóng
- wave generator
- máy phát sóng cao tần
- high-frequency generator
- máy phát sóng cao tần
- radio frequency signal generator
- máy phát sóng chữ nhật
- square-wave generator
- máy phát sóng hạ tầng
- audio generator
- máy phát sóng hài
- harmonic generator
- máy phát sóng Hall
- Hall generator
- máy phát sóng hiệu
- signal generator
- máy phát sóng hình chữ nhật
- square wave generator
- máy phát sóng hình răng cưa
- saw-tooth wave generator
- máy phát sóng hình vuông
- square wave generator
- máy phát sóng hồ quang
- spark-gap generator
- máy phát sóng Marx
- Marx generator
- máy phát sóng răng cưa
- sawtooth generator
- máy phát sóng răng cưa
- sawtooth wave generator
- máy phát sóng siêu âm
- ultrasonic generator
- máy phát sóng siêu cao tần
- ultra-high frequency generator
- máy phát sóng sin
- sine-wave generator
- máy phát sóng tần số trượt
- sliding frequency generator
- máy phát sóng vuông
- square wave generator
- máy phát sóng vuông góc
- square wave generator
- máy phát sóng xung (kích)
- surge generator
- máy phát tần (số)
- cycle generator
- máy phát tần (số)
- frequency generator
- máy phát tần số
- signal generator
- máy phát tần số chuẩn
- standard frequency generator
- máy phát tần số thấp
- low-frequency generator
- máy phát tạp âm
- noise generator
- máy phát tạp nhiễu
- noise generator
- máy phát tecmion
- thermionic generator
- máy phát theo thời gian
- timing generator
- máy phát thủy lực
- hydraulic generator
- máy phát thủy điện
- hydroelectric generator
- máy phát tiếng ồn
- noise generator
- máy phát tín hiệu
- signal generator
- máy phát tín hiệu âm tầm
- AF signal generator
- máy phát tín hiệu cao tần
- HF signal generator
- máy phát tín hiệu mẫu
- test signals generator
- máy phát tín hiệu răng cưa
- sawtooth signal generator
- máy phát tín hiệu tần số chuẩn
- standard frequency signal generator
- máy phát tín hiệu tương tự
- analog signal generator
- máy phát tín hiệu vi sóng
- microwave signal generator
- máy phát tín hiệu định chuẩn
- set point generator
- máy phát tín hiệu/ thiết bị kiểm tra dao động
- signal generator
- máy phát tĩnh điện
- electrostatic generator
- máy phát tốc độ quay
- tachometer generator
- máy phát trễ
- delay generator
- máy phát trigơ
- trigger generator
- máy phát trường chéo Rosenberg
- Rosenberg crossed-field generator
- máy phát từ giảo
- magnetostrictive generator
- máy phát từ plasma động
- magnetoplasmadynamic generator
- máy phát từ thủy động
- magneto hydro dynamic generator
- máy phát từ thủy động
- MHD generator
- máy phát từ thủy động (plasma)
- magneto hydro dynamic generator (MHDgenerator)
- máy phát từ-điện
- magnetoelectric generator
- máy phát tuabin hơi
- turbine-type alternating-current generator
- máy phát tương đương
- equivalent generator
- máy phát vạch màu
- color-bar generator
- máy phát Van de Graaff
- van de Graaff generator
- máy phát vi ba
- microwave generator
- máy phát vi sóng
- microwave generator
- máy phát xoay chiều
- AC generator
- máy phát xoay chiều phản lực
- reaction a.c. generator
- máy phát xung
- impulse generator
- máy phát xung
- PG (pulsegenerator)
- máy phát xung
- pulse generator
- máy phát xung
- pulse generator (PG)
- máy phát xung bậc thang
- step generator
- máy phát xung dòng điện
- surge current generator
- máy phát xung nhịp
- clock generator
- máy phát xung điện áp
- surge voltage generator
- máy phát xung điện áp cao
- high-voltage impulse generator
- máy phát xung đồng bộ
- clock pulse generator
- máy phát xung đột biến
- surge generator
- máy phát đa dòng
- multiple-current generator
- máy phát điểm sáng
- white dot generator
- máy phát điện
- current generator
- máy phát điện
- electric generator
- máy phát điện
- electrical generator
- máy phát điện (chạy bằng năng lượng) mặt trời
- solar generator
- máy phát điện áp xung
- impulse generator
- máy phát điện ba dây
- three-wire generator
- máy phát điện ba pha
- three-phase generator
- máy phát điện cảm ứng
- induction generator
- máy phát điện cảm ứng
- inductor generator
- máy phát điện cao tần
- high-frequency generator
- máy phát điện chính
- main generator
- máy phát điện cơ
- turbo generator
- máy phát điện cực lồi
- salient pole generator
- máy phát điện cực ngoài
- exterior pole generator
- máy phát điện cực ngoài
- external pole generator
- máy phát điện cực trong
- internal pole generator
- máy phát điện dị cực
- heteropolar generator
- máy phát điện Dobrowolsky
- Dobrowolsky generator
- máy phát điện dự phòng
- stand-by generator
- máy phát điện hàn
- electric welding generator
- máy phát điện hàn
- welding generator
- máy phát điện hóa thứ cấp
- secondary electrochemical generator
- máy phát điện hơi nước
- steam-electric generator
- máy phát điện kép
- generator, compound
- máy phát điện khẩn cấp
- emergency generator
- máy phát điện mạch rẽ
- generator, shunt
- máy phát điện mạch rẽ
- shunt generator
- máy phát điện manheto
- magnetoelectric generator
- máy phát điện mặt trời
- solar generator
- máy phát điện mặt trời
- solar power generator
- máy phát điện mặt trời (ở một số vệ tinh)
- solar generator
- máy phát điện một chiều
- direct current generator
- máy phát điện một cực
- homopolar generator
- máy phát điện năng
- power generator
- máy phát điện nhánh
- shunt-generator (shuntwound generator)
- máy phát điện nối tiếp
- generator, series
- máy phát điện nối tiếp
- series generator
- máy phát điện nối tiếp
- series-wound generator
- máy phát điện ổn định
- flat compound generator
- máy phát điện phụ
- booster generator
- máy phát điện song song
- shunt generator
- máy phát điện sức gió
- wind-power generator
- máy phát điện tam tướng
- three phase generator
- máy phát điện tần số cao
- high-frequency power generator
- máy phát điện tăng cường
- booster generator
- máy phát điện Thévenin
- Thévenin generator
- máy phát điện thủy lực
- hydraulic generator
- máy phát điện thủy lực
- hydroelectric generator
- máy phát điện tín hiệu HF
- HF signal generator
- máy phát điện trực tiếp
- direct-power generator
- máy phát điện trục xe
- axle generator
- máy phát điện tử
- electronic generator
- máy phát điện tự cảm
- generator, independently excited
- máy phát điện tự cảm
- self-excited generator
- máy phát điện tuabin
- turbine generator
- máy phát điện tuabin
- turbo-generator
- máy phát điện tuabin sức gió
- wind turbine generator
- máy phát điện tương đương
- equivalent generator
- máy phát điện xoay chiều
- AC generator
- máy phát điện xoay chiều
- alienating current generator
- máy phát điện xoay chiều
- alternating current generator
- máy phát điện xoay chiều
- alternating generator
- máy phát điện xoay chiều
- alternating-current generator
- máy phát điện xoay chiều
- synchronous generator
- máy phát điện xoay chiều
- three-phase generator
- máy phát điện đa dòng
- multiple current generator
- máy phát điện điện từ
- magneto-electric generator
- máy phát điện đồng bộ
- synchronous generator
- máy phát điện đồng cực
- homopolar generator
- máy phát định thời
- timing generator
- máy phát đo lường
- measuring generator
- máy phát đồng bộ
- synchronizing generator
- máy phát đồng bộ
- synchronous generator
- máy phát đồng bộ ở đài
- station sync generator
- máy phát động cơ
- motor generator
- phòng máy phát điện
- generator room
- rơle bảo vệ máy phát
- generator protection relay
- ròng rọc máy phát điện
- generator pulley
- tổ hợp tuabin-máy phát
- turbine-generator
- tổ hợp động cơ-máy phát
- motor generator
- tổ máy phát-động cơ
- motor-generator set
- tổ tuabin-máy phát
- turbine-generator
- tổ động cơ máy phát
- motor-generator set
- tổn thất máy phát
- generator losses
- tuabin-máy phát
- turbo-generator
- điện trở máy phát điện
- generator resistance
- động cơ máy phát
- motor generator
- động cơ-máy phát
- motor-generator
- đynamô và máy phát phối hợp
- motor dynamo or motor generator
producer
sender
SSB transmitter
synchro transmitter
transmit machine
transmitter
- ăng ten máy phát
- transmitter antenna
- chùm tia máy phát
- transmitter beam
- chuỗi máy phát
- transmitter chain
- công suất của máy phát
- transmitter power
- công suất ở đỉnh (biến điệu) tại đầu ra máy phát
- transmitter peak envelope power output
- công suất đầu ra của máy phát
- power output of transmitter
- dải thông máy phát
- transmitter passband
- giàn máy phát
- transmitter framework
- giao diện máy thu/máy phát không đồng bộ trong suốt
- Transparent Synchronous Transmitter/Receiver Interface
- hiệu suất máy phát
- transmitter performance
- khoảng cách máy phát
- transmitter separation
- khối máy phát đa kênh
- Multi-Channel Transmitter Unit (MCTU)
- khung máy phát
- transmitter framework
- mật độ máy phát
- transmitter density
- máy phát (sóng) điện-quang
- electrooptic transmitter
- máy phát (từ) trái đất
- terrestrial transmitter
- máy phát (vô tuyến) trên đường
- road-based transmitter
- máy phát âm
- aural transmitter
- máy phát âm thanh
- sound-broadcasting transmitter
- máy phát bàn phím
- keyboard transmitter
- máy phát báo áp lực
- pressure transmitter
- máy phát báo mức nhiên liệu
- fuel level transmitter
- máy phát chuyển tiếp
- relay transmitter
- máy phát cố định
- fixed transmitter
- máy phát công suất lớn
- high-power transmitter
- máy phát của bộ định vị khẩn cấp
- Emergency Locator Transmitter (ELT)
- máy phát của mạng đồng bộ
- transmitter in a synchronized
- máy phát của đài mặt đất
- earth station transmitter
- máy phát cùng kênh
- co-channel transmitter
- máy phát dòng
- flow transmitter
- máy phát dữ liệu
- data transmitter
- máy phát dùng băng
- tape transmitter
- máy phát dùng sợi quang
- fiberoptic transmitter
- máy phát dùng sợi quang
- fibreoptic transmitter
- máy phát hiện vô tuyến
- radar transmitter
- máy phát hình
- picture transmitter
- máy phát hình
- television transmitter
- máy phát hồng ngoại
- infrared transmitter
- máy phát lại
- rebroadcast transmitter
- máy phát loạn âm
- jamming transmitter
- máy phát mặt đất
- Ground Transmitter (GT)
- máy phát mômen quay đồng tốc
- synchro torque transmitter
- máy phát phim (truyền hình)
- film transmitter
- máy phát rađa
- radar transmitter
- máy phát sensyn
- synchro transmitter
- máy phát sóng ngắn
- short wave radio transmitter
- máy phát sóng ngắn
- short-wave transmitter
- máy phát sóng trung bình
- medium wave transmitter
- máy phát tần số chuẩn
- standard frequency transmitter
- máy phát tân tán thời gian
- time dissemination transmitter
- máy phát thanh
- broadcast transmitter
- máy phát thanh
- sound broadcast transmitter
- máy phát thu chuyển
- pick-up transmitter
- máy phát tín hiệu cấp báo
- low power distress transmitter-LPDT
- máy phát tín hiệu tương tự
- analog signal transmitter
- máy phát triệt sóng mang
- suppressed carrier transmitter
- máy phát trống quay
- drum transmitter
- máy phát tự động
- automatic transmitter
- máy phát vi sai đồng bộ
- synchro differential transmitter
- máy phát viễn trắc
- telemetering transmitter
- máy phát vô tuyến
- radio transmitter
- máy phát vô tuyến giao thông
- traffic radio transmitter
- máy phát vô tuyến nguồn điểm
- point source radio transmitter
- máy phát vô tuyến trên đường
- roadside radio transmitter
- máy phát xách tay
- portable transmitter
- máy phát đầu cuối
- terminal transmitter
- máy phát đèn chân không
- vacuum-tube transmitter
- máy phát điện báo
- telegraph transmitter
- máy phát điện sensyn
- synchro transmitter
- máy phát điều biến pha
- phase-modulation transmitter
- máy phát điều khiển đồng bộ
- synchro control transmitter
- máy phát định vị khẩn cấp
- ELT (emergencylocator transmitter)
- máy phát định vị khẩn cấp
- emergency locator transmitter (ELT)
- máy phát đo thử
- Test Transmitter (TT)
- máy phát đồng bộ
- synchro transmitter
- máy phát-môđem
- modem transmitter
- Máy phát/Máy thu đồng bộ
- synchronous Transmitter Receiver (STR)
- máy thu/máy phát vạn năng không đồng bộ
- Universal Asynchronous Receiver Transmitter (UART)
- mở máy phát
- Transmitter On
- nửa góc mở của chùm tia (máy) phát
- transmitter beam half-angle
- số nhận dạng máy phát điện tử
- Electronic Transmitter Identification Number (ETIN)
- sự cố máy phát
- transmitter failure
- sự điều chỉnh máy phát
- adjustment of a transmitter
- tạp âm nhiễu của máy phát
- spurious transmitter noise
- tập hợp máy phát
- transmitter system
- tắt máy phát
- Transmitter Off
- tiếng ồn nhiễu của máy phát
- spurious transmitter noise
- trạng thái điều khiển chất tải máy phát
- loading condition of a transmitter
- vùng dịch vụ của máy phát thanh
- service area (ofbroadcasting transmitter)
- đầu vào của máy phát
- transmitter input
- đường quay của máy phát
- transmitter optical path
Xem thêm các từ khác
-
Bó dụng cụ
instrument cluster, equipment, gear, kit, layout lathe, outfit, set of instruments, set of tools, suit, tool kit, tool outfit, tool set, toolkit, bộ... -
Bộ dụng cụ cấp cứu
first-aid kit -
Bộ đứng ổn định
stable vertical, giải thích vn : yếu tố ổn định giữ nguyên hướng thẳng đứng trong bộ rèn bằng búa [[đòn.]]giải thích... -
Bờ đường
banquette, flank, sidewalk -
Dịch vụ vô tuyến
radio service, dịch vụ vô tuyến di động chuyên dụng, specialized mobile radio service (smrs), dịch vụ vô tuyến viễn thông cố định... -
Dịch vụ vùng mở rộng
extended area service (eas), extended-area service -
Dịch vụ xử lý thông báo
message handling service, message handling services (mhs), mhs (message handling services) -
Máy phát am
sounder, aural transmitter -
Máy phát âm thanh
acoustic generator, sound generator, sound-broadcasting transmitter -
Máy phát báo áp lực
pressure transmitter -
Bộ ép bùn
clay press, giải thích vn : một thiết bị được dùng để ép nước thừa khỏi bùn [[đất.]]giải thích en : a device used to press... -
Bộ ép chính
main press -
Bộ gá dụng cụ
tool holder -
Đicloetylen
dichlorethylene, dichloroethylene, dielene -
Điđymi
didymium -
Máy phát chuyển tiếp
relay transmitter -
Máy phát cố định
fixed transmitter, fixed generator -
Máy phát cốc quay
drag-cup generator, giải thích vn : máy đo tốc độ gốc dùng để đo vận tốc , gồm 2 vòng dây tĩnh và một chiếc cốc kim loại... -
Máy phát đáp (vô tuyến)
transponder
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.