- Từ điển Việt - Anh
Máy phay
|
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
mill
miller
milling cutter
milling machine
- bàn máy phay
- milling machine table
- bệ máy phay
- milling machine standard
- khả năng của máy phay
- possibility of milling machine
- máy phay (chép hình) cam
- cam-milling machine
- máy phay bánh vít
- worm gear milling machine
- máy phay bánh xe
- wheel milling machine
- máy phay bào
- face milling machine
- máy phay bệ ngang
- crossbed-milling machine
- máy phay cam
- cam-milling machine
- máy phay chép hình
- copying milling machine
- máy phay chép hình
- copy-milling machine
- máy phay chép hình
- duplicating milling machine
- máy phay chép hình
- profile-milling machine
- máy phay chép hình cam
- cam-milling machine
- máy phay chép hình cam mặt đầu
- face cam milling machine
- máy phay chép hình khối
- die-sinking milling machine
- máy phay chép hình kín
- curve-milling machine
- máy phay chép hình làm khuôn mẫu (mô hình)
- reproducing pattern milling machine
- máy phay có bàn xoay
- rotary table milling machine
- máy phay công xôn
- knee-and-column milling machine
- máy phay công xôn-trụ
- knee-and-column milling machine
- máy phay côngxôn
- knee milling machine
- máy phay giường
- planer-type milling machine
- máy phay giường
- skin-milling machine
- máy phay giường
- surface-milling machine
- máy phay giường có trục chính (thẳng) đứng
- vertical plano-milling machine
- máy phay giường hai trụ
- lincoln-type milling machine
- máy phay khe
- keyway-milling machine
- máy phay khe
- slot milling machine
- máy phay làm khuôn mẫu
- model maker's milling machine
- máy phay lăn răng
- hob thread milling machine
- máy phay liên tục có bàn quay
- circular continuous milling machine
- máy phay mặt
- surface-milling machine
- máy phay mặt phẳng
- surface-milling machine
- máy phay mặt trụ
- circular milling machine
- máy phay mẫu (vạn năng)
- pattern milling machine
- máy phay ngang
- horizontal milling machine
- máy phay ngang
- plain horizontal milling machine
- máy phay ngang
- surface-milling machine
- máy phay ngang thông dụng
- plain milling machine
- máy phay răng
- gear milling machine
- máy phay răng
- gear-milling machine
- máy phay rãnh tarô
- tap flute milling machine
- máy phay rãnh then
- keyway-milling machine
- máy phay rãnh then
- slot milling machine
- máy phay ren
- screw thread milling machine
- máy phay ren
- thread-milling machine
- máy phay rộng (gia công các mặt phẳng rộng)
- slab milling machine
- máy phay sản xuất
- production milling machine
- máy phay thanh răng
- rack milling machine
- máy phay then
- slot milling machine
- máy phay then hoa
- spline-and-keyway milling machine
- máy phay thô cỡ lớn
- forge-milling machine
- máy phay thùng (tác dụng) liên tục
- continuous drum milling machine
- máy phay thủy lực
- hydromantic milling machine
- may phay tọa độ
- coordinate-milling machine
- máy phay toàn năng
- universal milling machine
- máy phay tròn
- circular milling machine
- máy phay trục vít
- worm thread milling machine
- máy phay trục vít
- worm-milling machine
- máy phay tự động
- automatic milling machine
- máy phay và doa
- boring and milling machine
- máy phay vạn năng
- universal milling machine
- máy phay để bàn
- bench-milling machine
- máy phay điều chỉnh số
- numerical control milling machine
- máy phay định hình
- form milling machine
- máy phay định hình
- profile-milling machine
- máy phay đứng
- vertical milling machine
- máy phay đứng có bàn quay
- circular continuous milling machine
- máy phay đứng có bàn quay
- rotary continuous milling machine
- máy phay đứng hai trục chính
- parallel milling machine
- phụ tùng máy phay
- milling machine attachment
offset-milling machine
Xem thêm các từ khác
-
Bộ giảm dao động xoắn
torsion damper, torsional vibration damper, vibration damper -
Bộ giảm đường ống
silencer for pipelines -
Bộ giám kiểm
monitor -
Bộ giám sát
executive, monitor, network supervisor (ns), supervisor, bộ giám sát điều hành, executive supervisor, bộ giám sát an toàn các hệ thống... -
Bộ giám sát chính
master monitor -
Bộ giám sát dạng sóng
waveform monitor -
Bộ giám sát đầu ra
output monitor -
Bộ giám sát dự phòng
backup supervisor -
Điểm đánh dấu
mark point, marking point, monument, giải thích vn : trong khảo sát , một cấu trúc hay một hòn đá được đặt nhằm đánh dấu đường... -
Điểm đánh lửa
ignition point, ignition, point, point, spark point, timing points, thời điểm đánh lửa, ignition point, điểm đánh lửa của bugi, sparking... -
Điểm đặt
set point, point of application, độ lệch so với điểm đặt mong muốn, deviation from the desired set point, điểm đặt lực, point of... -
Điểm đặt (lực)
application point -
Điểm đặt chuẩn cho máy đo độ cao
altimeter setting, giải thích vn : giá trị chuẩn của áp suất khí quyển mà máy đo ở máy bay được đặt nhằm cung cấp dộ... -
Máy phay (bào)
mill, milling machine -
Máy phay cam
cam copy miller, cam-milling machine -
Máy phay chép hình
copier, copying machine, copying milling machine, copy-milling machine, duplicating milling machine, profile-milling machine, profiler -
Máy phay chép hình cam
cam-milling machine, máy phay chép hình cam mặt đầu, face cam milling machine -
Máy phay chép hình cam mặt đầu
face cam milling machine -
Tiếng ù
background noise, chugging, hum, tinitus, giải thích vn : tiếng phát ra từ loa bộ khuếch đại do ảnh hưởng của điện từ trường... -
Bộ giám sát đường truyền
line monitor
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.