- Từ điển Việt - Anh
Máy tạo hạt
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
bead machine
granulating machine
granulator
palletizer
pelletizer
Xem thêm các từ khác
-
Máy tạo hình bằng áp lực
pressure forming machine -
Tiêu đề yêu cầu
request header, request header (rh), rh (request reader) -
Tiêu điểm chính
primary focal point, primary focus, principal focus -
Bộ lọc bụi
dirt collector, dust collector, dust filter, filtering unit -
Bộ lọc cacbon monoxit
carbon monoxide filter, bộ lọc cacbon monoxit để tự cấp cứu, carbon monoxide filter for self-rescue -
Bộ lọc cacbon monoxit để tự cấp cứu
carbon monoxide filter for self-rescue -
Bộ lọc cao tần
high-frequency filter -
Bộ lọc cát
sand filter -
Bộ lọc cát chậm
slow sand filter -
Điện (âm) thanh
electroacoustics -
Điện (tích)
electricity, điện tích âm, negative electricity -
Điện âm
electronegative, negative, negative charge, negative electricity, zincative, dây dẫn điện âm, negative conductor -
Điện ảnh
the cinema, movies., movie, movies, film festival, screen, phim điện ảnh, movie film, quảng cáo dựa trên điện ảnh ( là chính ), screen-based... -
Điện ảnh truyền hình
telecine, kênh điện ảnh truyền hình, telecine channel -
Điện áp
electric pressure, electric tension, potential, pressure, stress, tension, transient, voltage, voltage diagram, bộ biến điện áp, potential transformer,... -
Máy tạo kỹ xảo đặc biệt
special effects generator -
Máy tạo mã thời gian
time code generator -
Máy tạo nếp gấp và dán
crease and glueing machine -
Máy tạo nếp nhăn
corrugator -
Máy tạo nhũ tương
emulsifying machine
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.