- Từ điển Việt - Anh
Điện áp
|
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
electric pressure
electric tension
potential
- bộ biến điện áp
- potential transformer
- bộ chia điện áp
- potential divider
- građen điện áp
- potential gradient
- máy biến đổi điện áp
- potential transformer
- quan hệ dòng-điện áp
- current potential
- sự sụt điện áp
- potential drop
- điện áp bằng không
- zero potential
- điện áp phóng điện
- breakdown potential
- điện áp đánh lửa
- breakdown potential
- điện áp điện cực
- electrode potential
- điện áp điện cực
- single potential
- độ sụt điện áp
- drop of potential
- độ sụt điện áp
- potential drop
pressure
stress
tension
- bộ chia điện áp cao
- high-tension distributor or HT distributor
- bộ nguồn điện áp cao
- high-tension power supply
- bộ điều chỉnh điện áp
- tension regulator
- nguồn cấp điện áp cao
- high-tension power supply
- đầu dây điện áp cao
- high-tension terminal
- đầu nối điện áp cao
- high-tension terminal
- điện áp cao
- high tension (HT)
- điện áp cao
- high tension , high voltage
- địện áp cực đại
- extreme high tension
- điện áp siêu cao
- extra-high tension
- điện áp thấp
- low tension
transient
voltage
- bậc điện áp
- voltage step
- bản đồ điện áp
- voltage map
- báo hiệu vi sai điện áp thấp
- Low Voltage Differential Signalling (LVDS)
- bảo vệ chống điện áp ngược
- reverse voltage protection
- bầu sứ điện áp cao
- high-voltage porcelain insulator
- biến thiên điện áp
- voltage variation
- biến điện áp dùng cho thanh cái
- bus bar voltage transformer
- biến điện áp kiểu cảm ứng
- inductive voltage transformer
- biến điện áp kiểu ghép tụ
- capacitive voltage transformer
- biến điện áp kiểu điện dung
- capacitive voltage transformer
- biểu đồ pha điện áp
- voltage phasor diagram
- biểu đồ vectơ điện áp
- voltage phasor diagram
- biểu đồ điện áp của mạng hai cửa
- voltage diagram of two-port network
- bộ bảo vệ chống điện áp tăng vọt
- Surge voltage Protector (SVP)
- bộ bảo vệ quá điện áp
- surge voltage protector
- bộ biến đổi điện áp
- voltage transformer
- bộ chỉ báo điện áp
- voltage indicator
- bộ chỉ báo điện áp nguồn
- supply voltage indicator
- bộ chia điện áp
- voltage divider
- bộ chia điện áp dung tính
- capacitive voltage divider
- bộ chỉnh lưu tăng đôi điện áp
- voltage double type rectifier
- bộ chọn điện áp
- voltage selector
- bộ chống sét điện áp cao
- lightning arrester for high voltage
- bộ chuyển đổi điện áp
- voltage transducer
- bộ dao động khống chế bằng điện áp
- Voltage Controlled Oscillator (VCO)
- bộ dao động thạch anh khống chế bằng điện áp
- Voltage Controlled Crystal Oscillator (VCXO)
- bộ gấp đôi điện áp
- voltage doubler
- bộ giới hạn điện áp
- voltage limiter
- bộ hạn chế điện áp
- voltage limiter
- bộ khuếch đại điện áp
- voltage amplifier
- bộ ngắt mạch điện áp cao
- high-voltage circuit breaker
- bộ nguồn ổn định điện áp
- voltage-stabilized power supply
- bộ nhân khoảng điện áp
- voltage multiplier
- bộ nhân khoảng điện áp
- voltage-range multiplier
- bộ nhân điện áp
- voltage multiplier
- bộ nhân điện áp
- voltage-range multiplier
- bộ nhân đôi điện áp
- voltage doubler
- bộ ổn định điện áp
- voltage regulator
- bộ ổn định điện áp
- voltage stabilizer
- bộ phục hồi điện áp
- voltage restorer
- bộ tạo sóng điện áp
- voltage generator
- bộ tạo điện áp
- voltage generator
- bộ theo dõi điện áp
- voltage monitor
- bộ thử điện áp cao
- high-voltage tester
- bộ đảo nguồn điện áp
- voltage source inverter
- bộ điều chế điện áp
- voltage modulation
- bộ điều chỉnh điện áp
- voltage corrector
- bộ điều chỉnh điện áp
- voltage regulator
- bộ đổi điện áp
- voltage changer
- bút chì điện áp
- voltage pencil
- cách điện điện áp cao
- high-voltage insulation
- cáp điện áp cao
- high-voltage cable
- cáp điện áp cực cao
- extra-high voltage cable
- cáp điện áp thấp
- low-voltage cable
- chênh lệch điện áp
- voltage difference
- chỉ dẫn điện áp thấp
- Low Voltage Directive (LVD)
- chớp điện áp (để tạo ra độ chói toàn phần của đèn)
- voltage flare
- chuẩn điện áp
- voltage reference
- chuẩn điện áp
- voltage standard
- CMOS điện áp tiêu chuẩn thấp tiêu chuẩn
- Standard low voltage CMOS (SLV-CMOS)
- công tắc lựa chọn điện áp
- voltage selection switch
- công tác xông điện áp
- voltage applied contact
- cực tính của điện áp
- voltage polarity
- cung cấp điện áp âm
- negative voltage supply
- cuộn dây điện áp cao
- high-voltage winding
- cuộn dây điện áp thấp
- low-voltage winding
- cuộn điện áp
- voltage coil
- dải điện áp
- voltage range
- dòng một chiều điện áp cao
- High Voltage Direct Current (HVDC)
- dòng một chiều điện áp cao
- high-voltage direct current
- dụng cụ đo điện áp
- voltage measuring instrument
- dụng cụ đo điện áp đỉnh
- peak voltage measuring instrument
- giảm điện áp
- voltage derating
- giảm điện áp
- voltage fall
- gradien điện áp
- voltage gradient
- gradient điện áp
- voltage gradient
- hai điện áp
- duel voltage
- hệ số phản xạ điện áp
- voltage reflection coefficient
- hệ số sóng đứng theo điện áp
- Voltage Standing Wave Ratio (VSWR)
- hệ số sóng đứng điện áp
- voltage standing wave ratio
- hệ số suy giảm điện áp
- voltage reduction factor
- hệ số điện áp
- voltage coefficient
- hiệu điện áp
- voltage difference
- hồi tiếp điện áp
- voltage feedback
- khoảng điện áp
- voltage range
- khoảng đo điện áp
- voltage measuring range
- khoảng đo điện áp
- voltage span
- không điện áp
- voltage-free
- kim điện áp
- voltage pencil
- lệch điện áp
- voltage deviation
- loa tĩnh điện điện áp thấp
- low-voltage electrostatic loudspeaker
- lưới điện áp thấp
- low voltage system
- mạch chia điện áp
- voltage divider network
- mạch có điện áp cực thấp an toàn
- Safety Extra Low Voltage circuit (SELV)
- mạch kép dòng điện áp
- current-voltage dual
- mạch nhân điện áp
- voltage multiplier circuit
- mạch nhân đôi điện áp
- voltage double
- mạch tăng đôi điện áp
- voltage doubler
- mạch điện áp
- voltage circuit
- mạng điện áp thấp
- low-voltage network
- mất điện áp
- loss of voltage
- máy biến áp điều chỉnh điện áp
- voltage-regulating transformer
- máy biến điện áp
- voltage transformer
- máy biến điện áp kiểu ghép tụ
- coupling capacitor voltage transformer
- máy biến đổi điện áp
- voltage transformer
- máy cắt điện áp sự cố
- fault voltage circuit breaker
- máy phát xung điện áp
- surge voltage generator
- máy phát xung điện áp cao
- high-voltage impulse generator
- máy tạo điện áp
- voltage generator
- máy tạo điện áp biến đổi
- variable voltage generator
- mồi điện áp
- voltage build-up
- mức chỉnh lưu điện áp
- degree of voltage rectification
- mức tuyệt đối của điện áp
- absolute voltage level
- mức điện áp
- voltage level
- mức điện áp chuẩn gốc
- reference voltage level
- Nguồn AC điện áp thấp
- Low Voltage AC (LVAC)
- nguồn cấp điện áp cao
- high-voltage power supply
- nguồn cung cấp tần số điện áp không đổi
- CVCF (ConstantVoltage Frequency Power Supply)
- nguồn điện áp
- voltage source
- nguồn điện áp âm
- negative voltage supply
- nguồn điện áp bên ngoài
- external voltage source
- nguồn điện áp không đổi
- constant-voltage source
- nguồn điện áp một chiều
- DC voltage source
- nút điện áp (ở hệ sóng dừng)
- voltage node
- ổn định điện áp
- voltage stabilization
- phân tích điện áp nút
- node-voltage analysis
- phần tử điện áp
- voltage element
- phản xạ điện áp
- voltage reflexion
- phản điện áp
- counter voltage
- phaso điện áp
- voltage phasor
- phát hiện điện áp nguồn ác qui
- Battery Voltage Detect (BVD)
- phức vectơ điện áp
- voltage phasor
- quá điện áp khí quyển
- atmospheric over-voltage
- quan hệ dòng-điện áp
- current voltage
- rơle cân bằng điện áp
- voltage balance relay
- rơle điện áp
- voltage relay
- rơle điện áp có hướng
- voltage directional relay
- rơle điện áp cực đại
- maximum voltage relay
- rơle điện áp dư
- residual voltage relay
- rơle điện áp thấp
- low voltage relay
- rơle điện áp thứ tự pha
- phase sequence voltage relay
- rơle điều chỉnh điện áp
- voltage-regulating relay
- sào phát hiện điện áp
- voltage detector
- sào phát hiện điện áp
- voltage detector stick
- sào thử điện nhiều bậc điện áp
- multi-range voltage detector stick
- sự báo động điện áp thấp
- under voltage alarm
- sự biến thiên điện áp
- voltage variation
- sự bù điện áp
- voltage compensating
- sự cân bằng điện áp
- voltage balance
- sự cộng hưởng điện áp
- voltage resonance
- sự giảm điện áp
- loss in voltage
- sự hồi tiếp điện áp
- voltage feedback
- sự không có điện áp
- absence of voltage
- sự không có điện áp
- no voltage
- sự khuếch đại điện áp
- voltage amplification
- sự nhảy vọt điện áp
- voltage jump
- sự ổn định điện áp
- voltage stabilization
- sự phân bố điện áp
- voltage distribution
- sự phân chia điện áp
- voltage division
- sự quá điện áp
- excess voltage
- sự so sánh điện áp
- voltage comparison
- sự sụt điện áp
- voltage drop
- sự suy giảm điện áp
- voltage attenuation
- sự tăng vọt điện áp
- voltage spike
- sự tăng vọt điện áp
- voltage surge
- sự trôi điện áp
- voltage drift
- sự điều chỉnh (điện áp) bằng công suất phản kháng
- reactive-power (voltage) control
- sự điều chỉnh điện áp
- voltage control
- sự điều chỉnh điện áp
- voltage regulation
- sự điều khiển điện áp
- voltage control
- tăng vọt điện áp
- rush of voltage
- tăng điện áp do cộng hưởng
- resonant voltage step-up
- thăng giáng điện áp
- voltage fluctuation
- thiết bị chống điện áp thấp
- low-voltage heave prevention equipment
- thiết bị chống đóng băng điện áp thấp
- low-voltage frost heave prevention equipment
- thiết bị điện áp cao
- high-voltage equipment
- thiết bị điện áp thấp
- low-voltage installation
- thiết bị điều khiển điện áp
- voltage control unit
- thiếu điện áp
- lack of voltage
- thử nghiệm điện áp
- voltage test
- thử điện áp dư
- residual voltage test
- tiếp điểm ngắt điện áp
- voltage removed contact
- tốc độ tăng của điện áp phóng lại
- rate of rise of restriking voltage (RRRV)
- tốc độ tăng điện áp
- rate of voltage rise
- tổn hao điện áp
- voltage loss
- tổn thất điện áp
- loss of voltage
- tỷ số sóng dừng điện áp
- voltage standing wave ratio
- tỷ số điện áp
- voltage ratio
- tỷ số điện áp biến áp
- transformer voltage ratio
- tỷ số điện áp danh định
- rated voltage ratio
- vi sai điện áp thấp
- Low Voltage Differential (LVD)
- von kế điện áp đỉnh
- peak voltage measuring instrument
- von kế đo điện áp đỉnh
- peak voltage measuring instrument
- đặc tuyến dòng điện-điện áp
- current-voltage curve
- đặc tuyến dòng-điện áp
- current-voltage characteristic
- đặc tuyến điện áp-dòng
- voltage current characteristic
- đáp ứng với điện áp
- response to voltage
- đèn chuẩn điện áp
- voltage reference tube
- đèn chuẩn điện áp
- voltage regulator tube
- đèn chuẩn điện áp
- voltage stabilizer tube
- đèn halogen-tungsten điện áp siêu thấp cỡ thu gọn
- compact extra-low voltage tungsten halogen lamp
- đèn ổn định điện áp
- voltage reference tube
- đèn ổn định điện áp
- voltage regulator tube
- đèn ổn định điện áp
- voltage stabilizer tube
- đèn điều chỉnh điện áp
- voltage reference tube
- đèn điều chỉnh điện áp
- voltage regulator tube
- đèn điều chỉnh điện áp
- voltage stabilizer tube
- đi-ốt chuẩn điện áp
- voltage reference diode
- đi-ốt chuẩn điện áp
- voltage regulator diode, voltage reference diode
- đi-ốt phát quang nhạy điện áp
- voltage-sensitive light emitting diode
- đi-ốt điều chỉnh điện áp
- voltage reference diode
- đi-ốt điều chỉnh điện áp
- voltage regulator diode
- điện áp (so với) nút
- node voltage
- điện áp (trên) điện trở
- resistance voltage
- điện áp (đầu) ra
- output voltage
- điện áp (điểm) trung tính
- neutral voltage
- điện áp AC
- AC voltage
- điện áp AC
- alternating voltage
- điện áp âm
- negative voltage
- điện áp an toàn
- safety voltage
- điện áp an toàn cách điện
- insulation withstand voltage
- điện áp an toàn cực thấp
- safety extra-low voltage
- điện áp anode
- anode voltage
- điện áp anode tới hạn
- critical anode voltage
- điện áp ảo
- virtual voltage
- điện áp bậc thang
- step voltage
- điện áp bậc thang danh định
- rated step voltage
- điện áp ban đầu
- initial voltage
- điện áp ban đầu
- starting voltage
- điện áp bằng không
- no voltage
- điện áp bằng không
- null voltage
- điện áp bằng không
- zero voltage
- điện áp bão hòa
- saturation voltage
- điện áp bên ngoài
- external voltage
- điện áp bị cảm ứng
- induced voltage
- điện áp biến áp
- transformer voltage
- điện áp bình
- tank voltage
- điện áp bình (điện phân)
- cell voltage
- điện áp bộ cảm biến
- pick voltage
- điện áp bộ cảm biến
- pick-up voltage
- điện áp bộ phản xạ
- reflector voltage
- điện áp bổ sung
- booster voltage
- điện áp bội ba
- tripling voltage
- điện áp bù
- bucking voltage
- điện áp bù
- compensating voltage
- điện áp bước
- pace voltage
- điện áp bước
- step voltage
- điện áp cảm ứng
- induced voltage
- điện áp cảm ứng
- inducing voltage
- điện áp cảm ứng
- induction voltage
- điện áp cản
- blocking voltage
- điện áp cản
- sticking voltage
- điện áp cân bằng
- balance voltage
- điện áp căn quân phương
- r.m.s voltage
- điện áp căn quân phương
- root mean square voltage
- điện áp cao
- high tension , high voltage
- điện áp cao
- high voltage
- điện áp cao
- High voltage (HV)
- điện áp cao nhất
- highest voltage
- điện áp chặn
- blocking voltage
- điện áp chặn
- sticking voltage
- điện áp chế độ chuẩn
- normal mode voltage
- điện áp chế độ thông thường
- common mode voltage
- điện áp chịu xung cơ bản
- basic impulse withstand voltage
- điện áp chịu xung định mức
- rated impulse withstand voltage
- điện áp chịu đựng
- withstand voltage
- điện áp chọc thủng
- puncture voltage
- điện áp chuẩn
- normal voltage
- điện áp chuẩn
- reference voltage
- điện áp chuẩn hóa
- normalized voltage
- điện áp chuẩn đỉnh
- quasi-peak voltage
- điện áp chùm điện tử
- electron beam voltage
- điện áp chuyển tiếp
- transient voltage
- điện áp chuyển tiếp (quá độ)
- transient voltage
- điện áp cơ sở
- basic voltage
- điện áp có tải
- closed-circuit voltage
- điện áp có tải
- on-load voltage
- điện áp có tải
- working voltage
- điện áp cố định
- fixed voltage
- điện áp cổng
- gate voltage
- điện áp công tác
- operating voltage
- điện áp công tác
- operational voltage
- điện áp công tác
- working voltage
- điện áp của điện kháng
- reactance voltage
- điện áp cực cao
- Extra High Voltage (EHV)
- điện áp cực cao
- extra-high voltage
- điện áp cực cao
- extremely high voltage (EHV)
- điện áp cực cửa
- gate voltage
- điện áp cực cửa-cực nguồn
- gate-to-source voltage
- điện áp cực góp
- collector voltage
- điện áp cực lớn
- EHV (extremelyhigh voltage)
- điện áp cực thấp
- extra low voltage
- điện áp cực tiểu
- minimum voltage
- điện áp cực đại
- maximum voltage
- điện áp cực đại cho phép
- maximum permissible voltage
- điện áp cực đại khi vận hành
- maximum operating common mode voltage
- điện áp cực đại khi vận hành
- maximum operating normal voltage
- điện áp cựcđại
- peak voltage
- điện áp cung cấp
- supply voltage
- điện áp cung cấp kép
- dual supply voltage
- điện áp cuối
- cutoff voltage
- điện áp cuối
- end-point voltage
- điện áp cuối cùng
- final voltage
- điện áp cuộn sơ cấp
- primary voltage
- điện áp danh định
- nominal voltage
- điện áp danh định
- rated voltage
- điện áp danh định của cuộn dây
- rated voltage of a winding
- điện áp dập tắt
- quench voltage
- điện áp dây
- delta voltage
- điện áp dây
- line voltage
- điện áp dây nóng-dây nguội
- line-to-neutral voltage
- điện áp dây nóng-dây đất
- line-to-earth voltage
- điện áp dây nóng-dây đất
- line-to-ground voltage
- điện áp dây pha
- phase-to phase voltage
- điện áp DC
- DC voltage
- điện áp dịch chuyển trung hòa
- neutral point displacement voltage
- điện áp dư
- residual voltage
- điện áp dư
- ripple voltage
- điện áp dư xung sét
- lighting impulse residual voltage
- điện áp dư xung đóng ngắt
- switching impulse residual voltage
- điện áp dương
- positive voltage
- điện áp duy trì
- holding voltage
- điện áp gây giật nguy hiểm
- shock hazard voltage
- điện áp gia tốc
- accelerating voltage
- điện áp gia tốc
- acceleration voltage
- điện áp giáng
- drop voltage
- điện áp giáng
- drop-out voltage
- điện áp giới hạn
- cutoff voltage
- điện áp giới hạn
- limiting voltage
- điện áp giữa hai mặt
- interfacial voltage
- điện áp gợn sóng
- ripple voltage
- điện áp Hall
- Hall voltage
- điện áp hiệu dụng
- effective voltage
- điện áp hiệu dụng
- r.m.s voltage
- điện áp hiệu dụng
- root mean square voltage
- điện áp hình răng cưa
- saw tooth voltage
- điện áp hình sao
- star voltage
- điện áp hình sao
- Y-voltage
- điện áp hình sin
- sine voltage
- điện áp hình sin
- sinusoidal voltage
- điện áp hở mạch
- off-load voltage
- điện áp hở mạch
- open circuit voltage
- điện áp hồ quang
- arc voltage
- điện áp hồ quang cực đại
- peak arc voltage
- điện áp hoạt động
- closed-circuit voltage
- điện áp hoạt động
- operating voltage
- điện áp hồi phục
- recovery voltage
- điện áp hồi tiếp
- feedback voltage
- điện áp hướng tới
- forward voltage
- điện áp hữu công
- active voltage
- điện áp kép
- duel voltage
- điện áp khi đầy tải
- full load voltage
- điện áp khởi đầu điện hoa
- corona start voltage
- điện áp khởi động
- actuating voltage
- điện áp khởi động
- starting voltage
- điện áp khởi động
- triggering voltage
- điện áp không (phụ) tải
- no-load voltage
- điện áp không (phụ) tải
- open-circuit voltage
- điện áp không cân bằng (cầu đo)
- unbalance voltage
- điện áp không tải
- no-load voltage
- điện áp không điện cực
- electrodeless voltage
- điện áp không đổi
- constant voltage
- điện áp không đổi
- Constant Voltage (CV)
- điện áp không đổi
- regulated voltage
- điện áp kích
- field voltage
- điện áp kích thích
- excitation voltage
- điện áp kích thích
- exciting voltage
- điện áp kích thính giác
- hearing evoked voltage
- điện áp kích từ
- excitation voltage
- điện áp kiểm tra
- proof voltage
- điện áp kiểu chung
- common-mode voltage
- điện áp làm lệch
- deflection voltage
- điện áp làm việc
- closed-circuit voltage
- điện áp làm việc
- on-load voltage
- điện áp làm việc
- operate voltage
- điện áp làm việc
- operating voltage
- điện áp làm việc
- voltage rating
- điện áp làm việc
- working voltage
- điện áp lệch
- bias voltage
- điện áp lệch
- error voltage
- điện áp lệnh
- offset voltage
- điện áp lộ sáng
- exposure voltage
- điện áp lục giác
- hexagon voltage
- điện áp lưới
- grid voltage
- điện áp lưới tới hạn
- critical grid voltage
- điện áp lưới điện
- line voltage
- điện áp lưới điện
- mains voltage
- điện áp luồng hồ quang
- arc-stream voltage
- điện áp mạch hở
- no-load voltage
- điện áp mạch hở
- open circuit voltage
- điện áp mạch kín
- closed-circuit voltage
- điện áp mạch kín
- on-load voltage
- điện áp mạch kín
- working voltage
- điện áp mạch đóng
- closed-circuit voltage
- điện áp mạch động
- pulsating voltage
- điện áp mắt lưới
- mesh voltage
- điện áp máy biến áp
- transformer voltage
- điện áp mồi
- ignition voltage
- điện áp mồi
- starting voltage
- điện áp mồi
- striking voltage
- điện áp mồi
- turn-on voltage
- điện áp một chiều
- DC voltage
- điện áp một chiều
- direct voltage
- điện áp một chiều
- unidirectional voltage
- điện áp một chiều không tải
- no-load direct voltage
- điện áp nạp
- charging voltage
- điện áp ngắn mạch
- impedance voltage
- điện áp ngắt (mạch)
- interrupting voltage
- điện áp ngẫu nhiên
- random voltage
- điện áp nghịch đảo đỉnh
- Peak Inverse Voltage (PIV)
- điện áp ngoài
- external voltage
- điện áp ngược
- back-voltage
- điện áp ngược
- counter voltage
- điện áp ngược
- inverse voltage
- điện áp ngược
- reverse voltage
- điện áp ngược ban đầu
- initial inverse voltage
- điện áp ngược cực đại
- inverse peak voltage
- điện áp ngược cực đại
- peak inverse voltage
- điện áp ngược tự cảm
- self-induction back-voltage
- điện áp ngược đỉnh
- peak inverse voltage
- điện áp nguồn
- source voltage
- điện áp nguồn
- supply voltage
- điện áp nguồn đơn
- single supply voltage
- điện áp ngưỡng
- threshold voltage
- điện áp nhiệt
- thermal noise voltage
- điện áp nhiệt điện
- thermoelectric voltage
- điện áp nhiễu
- disturbance voltage
- điện áp nhiễu
- disturbing voltage
- điện áp nối
- connection voltage
- điện áp nội
- internal voltage
- điện áp nửa sóng
- half-ware voltage
- điện áp nung
- heater voltage
- điện áp ồn
- hum voltage
- điện áp ổn định
- constant voltage
- điện áp ổn định
- regulated output voltage
- điện áp ổn định
- regulated voltage
- điện áp ổn định
- stabilized voltage
- điện áp ổn định
- steady state voltage
- điện áp pha
- phase voltage
- điện áp pha-pha
- phase-to phase voltage
- điện áp pha-pha
- phase-to-phase voltage
- điện áp pha-trung tính
- phase-to-neutral voltage
- điện áp pha-trung tính (điện áp pha)
- phase-to-neutral voltage
- điện áp pha-đất
- phase-to-ground voltage
- điện áp phân cực
- bias voltage
- điện áp phân giải
- decomposition voltage
- điện áp phản kháng
- reactance voltage
- điện áp phản kháng
- reactive voltage
- điện áp phân ly
- decomposition voltage
- điện áp phản xạ
- reflected voltage
- điện áp phát ra đồng bộ
- synchronous generated voltage
- điện áp phát sinh vầng quang
- corona start voltage
- điện áp phóng (điện)
- discharge voltage
- điện áp phóng (điện)
- spark-over voltage
- điện áp phóng hồ quang
- flash-over voltage
- điện áp phóng lại
- restriking voltage
- điện áp phóng điện
- breakdown voltage
- điện áp phóng điện
- discharge voltage
- điện áp phóng điện
- flash-over voltage
- điện áp phóng điện xung kích
- impulse spark over voltage
- điện áp phụ
- auxiliary voltage
- điện áp phụ thêm
- booster voltage
- điện áp phụ thêm
- drive voltage
- điện áp phức
- complex voltage
- điện áp phục hồi
- recovery voltage
- điện áp phục hồi chuyển tiếp
- transient recovery voltage
- điện áp pin
- cell voltage
- điện áp quá tải
- overload voltage
- điện áp quá độ phục hồi
- transient recovery voltage
- điện áp quét
- sweep voltage
- điện áp quy chiếu
- reference voltage
- điện áp ra
- output voltage
- điện áp ra theo chiều dọc
- Longitudinal Output Voltage (LOL)
- điện áp ra vi phân
- differential output voltage
- điện áp răng cưa
- saw tooth voltage
- điện áp rào
- barrier voltage
- điện áp rơi
- voltage drop
- điện áp sai số
- error voltage
- điện áp sao
- star voltage
- điện áp sáu pha
- hexagon voltage
- điện áp sét
- surge voltage
- điện áp siêu cao
- UHV (ultra-high voltage)
- điện áp siêu cao
- ultra-high voltage (UHV)
- điện áp sơ cấp
- primary voltage
- điện áp sơ cấp (ở biến áp)
- primary voltage
- điện áp so sánh
- reference voltage
- điện áp so với đất
- voltage to earth
- điện áp so với đất
- voltage to ground
- điện áp sợi nung
- filament voltage
- điện áp sớm pha
- leading voltage
- điện áp sóng (sin)
- sinusoidal voltage
- điện áp sóng vuông góc
- square wave voltage
- điện áp sót
- residual voltage
- điện áp sụt
- drop voltage
- điện áp sụt
- drop-out voltage
- điện áp tác dụng vào
- impressed voltage
- điện áp tái đánh lửa
- reignition voltage
- điện áp tam giác
- delta voltage
- điện áp tăng vọt ban đầu
- initial surge voltage
- điện áp tăng đều
- ramp voltage
- điện áp tạo trường
- field voltage
- điện áp tạp âm
- noise voltage
- điện áp tạp nhiễu
- hum voltage
- điện áp tạp nhiễu
- noise voltage
- điện áp tạp nhiễu tương đương
- equivalent noise voltage
- điện áp tạp thoại kế
- psophometric voltage
- điện áp tắt
- quench voltage
- điện áp thác
- avalanche voltage
- điện áp thao tác
- operating voltage
- điện áp thao tác
- operational voltage
- điện áp thấp
- low voltage
- điện áp thay đổi
- variable voltage
- điện áp thay đổi chậm
- slowly varying voltage
- điện áp thử
- testing voltage
- điện áp thử (nghiệm)
- test voltage
- điện áp thụ cảm
- induced voltage
- điện áp thứ cấp
- secondary voltage
- điện áp thử nghiệm
- proof voltage
- điện áp thuận
- forward voltage
- điện áp tiếng ồn
- noise voltage
- điện áp tiếng ồn tương đương
- equivalent noise voltage
- điện áp tiếp xúc
- sealing voltage
- điện áp tiếp xúc
- touch voltage
- điện áp tín hiệu
- signal voltage
- điện áp tín hiệu cùng pha
- common mode voltage
- điện áp tới hạn
- critical voltage
- điện áp tối đa
- ceiling voltage
- điện áp tối đa
- maximum voltage
- điện áp trễ
- lagging voltage
- điện áp trên phụ tải
- on-load voltage
- điện áp trên trở kháng
- impedance voltage
- điện áp trở kháng
- impedance voltage
- điện áp trôi
- floating voltage
- điện áp trong mạch mở
- open circuit voltage
- điện áp trũng
- valley voltage
- điện áp trung bình
- average voltage
- điện áp trung bình
- medium voltage
- điện áp trung bình
- Medium Voltage (MV)
- điện áp trung gian mạch hở
- open-circuit (intermediate) voltage
- điện áp trung hòa
- neutralizing voltage
- điện áp tức thời
- instantaneous voltage
- điện áp tương tự
- analog voltage
- điện áp tương tự
- analogue voltage
- điện áp tương đối (âm hoặc dương)
- relative voltage
- điện áp tương đương
- equivalent voltage
- điện áp tuyến tính
- linear voltage
- điện áp vận hành
- operate voltage
- điện áp vận hành
- operating voltage
- điện áp vận hành
- operational voltage
- điện áp vận hành liên tục
- continuous operating voltage
- điện áp vận hành liên tục
- continuous operation voltage
- điện áp vận hành tối đa
- maximum operating voltage
- điện áp vào
- input voltage
- điện áp vi sai
- differential voltage
- điện áp vô công
- reactive voltage
- điện áp xác lập
- steady-state voltage
- điện áp xóa
- blanking voltage
- điện áp xoay chiều
- AC voltage
- điện áp xoay chiều
- alternating current, voltage
- điện áp xoay chiều
- alternating voltage
- điện áp xung
- impulse voltage
- điện áp xung
- surge voltage
- điện áp xung chịu đựng
- impulse withstand voltage
- điện áp xung chịu được
- impulse withstand voltage
- điện áp Y (điện áp trung tính)
- Y-voltage
- điện áp Zener
- Zener voltage
- điện áp đã chỉnh lưu
- rectified voltage
- điện áp đánh lửa
- breakdown voltage
- điện áp đánh lửa
- firing voltage
- điện áp đánh lửa
- ignition voltage
- điện áp đánh lửa
- sparking voltage
- điện áp đánh lửa
- spark-over voltage
- điện áp đánh lửa
- striking voltage
- điện áp đánh lửa (ở bugi)
- spark voltage
- điện áp đánh thủng
- breakdown voltage
- điện áp đánh thủng
- disruptive voltage
- điện áp đánh thủng
- puncture voltage
- điện áp đánh thủng
- sparkover voltage
- điện áp đánh thủng
- zener voltage
- điện áp đánh thủng khô
- dry flashover voltage
- điện áp đánh xuyên
- breakdown voltage
- điện áp đánh xuyên
- disruptive voltage
- điện áp đập mạnh
- pulsating voltage
- điện áp đặt
- impressed voltage
- điện áp đặt vào
- impressed voltage
- điện áp đầu cuối
- terminal voltage
- điện áp đầu vào
- input voltage
- điện áp đầy đủ
- full voltage
- điện áp đầy đủ
- rated voltage
- điện áp đếm
- counter voltage
- điện áp đi-ốt
- diode voltage
- điện áp đi-ốt thuận
- diode forward voltage
- điện áp điện cực
- electrode voltage
- điện áp điện trở
- resistance voltage
- điện áp điều chế phức hợp
- composite modulation voltage
- điện áp điều chỉnh
- controlling voltage
- điện áp đỉnh
- crest voltage
- điện áp đỉnh
- peak voltage
- điện áp đỉnh
- quasi-peak voltage
- điện áp định danh
- nominal voltage
- điện áp định danh
- voltage rating
- điện áp định danh
- working voltage
- điện áp định mức
- full voltage
- điện áp định mức
- nominal voltage
- điện áp định mức
- rated voltage
- điện áp đỉnh ngược
- inverse peak voltage
- điện áp định thiên
- bias voltage
- điện áp định thiên điện cực
- electrode bias voltage
- điện áp định thời
- timing voltage
- điện áp đỉnh đường bao
- peak envelope voltage
- điện áp đo được
- measured voltage
- điện áp đoản mạch
- impedance voltage
- điện áp đối tâm
- diametral voltage
- điện áp đơn vị
- unit voltage
- điện áp đồng bộ
- synchronous voltage
- điện áp đồng hồ quang
- arc-stream voltage
- điện áp đóng mạch
- closed-circuit voltage
- điện áp đóng mạch
- operating voltage
- điện áp đóng mạch
- turn-on voltage
- điện áp được phép
- permissible voltage
- điện áp đường bao cực đại
- peak envelope voltage (PEV)
- điện áp đường bao dỉnh
- PEV (peakenvelope voltage)
- điện áp đường dây
- line voltage
- điện áp đường dây
- mains voltage
- điện áp đường dây đất
- line-to-ground voltage
- điện áp đường dây-đất
- line-to-earth voltage
- điện áp đường dây-đường dây
- line-to-line voltage
- điện áp đường truyền
- transmission-line voltage
- điện áp-điện kháng
- reactance voltage
- điện áp/dòng điện xung
- impulse voltage/current
- điện trở làm sụt điện áp
- voltage dropping resistor
- điển trở phụ thuộc điện áp
- voltage-dependent resistor
- điện trở phụ thuộc điện áp
- voltage dependent resistor
- điều chỉnh điện áp
- voltage control
- điều chỉnh điện áp
- voltage regulation
- đỉnh - Đỉnh (Điện áp ~)
- Peak To Peak (voltage) (PTP)
- định luật Kirchhoff về điện áp
- Kirchhoff's voltage law
- định mức điện áp
- voltage rating
- định mức điện áp
- working voltage
- độ chỉnh lưu điện áp
- degree of voltage rectification
- độ khuếch đại điện áp
- voltage amplification
- độ nhạy điện áp
- response to voltage
- độ nhạy điện áp
- voltage sensitivity
- độ ổn định điện áp
- voltage stability
- độ sụt điện áp
- voltage loss
- độ tăng ích điện áp
- voltage gain
- đồ thị pha điện áp
- voltage phasor diagram
- đo điện áp
- voltage measurement
- đối ngẫu dòng-điện áp
- voltage-current dual
- động cơ điện áp cao
- high-voltage motor
- đồng hồ điện áp hoạt động
- operating voltage indicator
- đường dây điện áp thấp
- low-voltage line
- đường truyền dẫn điện áp cao
- high-voltage transmission line
- đường đặc trưng điện áp-dòng
- current-voltage characteristic
- đynamô điện áp không đổi
- constant-voltage dynamo
voltage diagram
Xem thêm các từ khác
-
Máy tạo kỹ xảo đặc biệt
special effects generator -
Máy tạo mã thời gian
time code generator -
Máy tạo nếp gấp và dán
crease and glueing machine -
Máy tạo nếp nhăn
corrugator -
Máy tạo nhũ tương
emulsifying machine -
Bộ lọc cắt trầm
bass-cut filter -
Bộ lọc cầu chéo
lattice filter -
Bộ lọc chạm nhớt
viscous impingement filter, giải thích vn : một bộ lọc gồm một phần trung gian được sắp xếp lỏng lẻo và phủ chất dính... -
Bộ lọc chắn dải
band elimination filter, band-stop filter, band-stop filter, band-rejection filter, bộ lọc chặn dải chủ động, active band-rejection filter -
Bộ ký tự ANSI
ansi character set -
Điện áp bằng không
no voltage, null voltage, zero potential, zero voltage -
Điện áp bão hòa
saturation voltage -
Điện áp bị cảm ứng
induced voltage -
Điện áp bước
step voltage, pace voltage -
Điện áp cảm ứng
induced electromotive force, induced voltage, inducing voltage, induction voltage -
Máy tạo sọc hình
bar generator -
Máy tạo sóng đồng chỉnh
tracking generator -
Máy tạo sóng hài
frequency multiplier, harmonic generator -
Máy tạo sóng mang
carrier-wave generator -
Máy tạo sóng răng cưa
saw tooth generator, ramp generator
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.