- Từ điển Việt - Anh
Máy tiện ren tự động
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
automatic screw machine
screw machine
screw-cutting lathe
Xem thêm các từ khác
-
Máy tiện rơvonve
capstan lathe, monitor lathe, turret lathe, turret machine, turret-screw machine, máy tiện rơvonve kiểu yên ngựa, saddle-type turret lathe, máy... -
Bộ ngắt mạch
switches, circuit breaker, bộ ngắt mạch ghép, linked switches, bộ ngắt mạch hai chiều, two-way switches, bộ ngắt mạch ( điện tử... -
Bộ ngắt mạch nhiệt
thermal capacity, thermal circuit breaker -
Bộ ngắt mạch quá tải
overload circuit breaker -
Bộ ngắt mạch tự động
automatic circuit breaker -
Điện cực
electrode., electric pole, electrode, electrode carbon, pole, pole pieces, electrode, bánh xe điện cực, electrode bar, electrode wheel, bánh xe... -
Điện cực ắcqui
battery electrode, battery plate -
Điện cực âm
negative plate, negative electrode -
Máy tiện rơvonve tự động
automatic screw machine, automatic turret machine, screw machine -
Máy tiện thanh
stud-lathe, bar-lathe -
Máy tiện trục
axle lathe, axle peeling lathe, roll lathe, roll-turning lathe -
Tính chất
danh từ, behaviour, essence, quality, quatity, state, astringency, property, quality, nature, property, tính chất ( của ) môi chất lạnh, refrigerant... -
Bộ ngắt trường
field discharge switch, field suppressor, field-breaking switch -
Bổ nghĩa
(ngôn ngữ học) modify., meaning supplement, tính từ bổ nghĩa cho danh từ, adjectives modify nouns. -
Bờ ngoài
outer bank -
Bộ lọc kiểu (dao động)
mode filter -
Bộ lọc kiểu cái thang
ladder filter -
Bộ lọc kiểu đĩa
disc filter, disk filter -
Bộ lọc kiểu máng
pan filter -
Điện cực cacbon
carbon electrode, sự hàn bằng điện cực cacbon, carbon electrode welding
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.