- Từ điển Việt - Anh
Điện cực
|
Thông dụng
Electrode.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
electric pole
electrode
- bánh xe điện cực
- electrode bar, electrode wheel
- bánh xe điện cực
- electrode wheel
- bộ so sánh điện cực chuẩn (điện hóa)
- reference electrode comparator
- bốc hơi điện cực
- electrode vaporization
- cacbon điện cực
- electrode carbon
- cáp điện cực
- electrode lead
- cấu hình điện cực
- electrode configuration
- dẫn nạp điện cực
- electrode admittance
- dòng ngược điện cực
- electrode inverse current
- dòng tối điện cực
- electrode dark current
- dòng điện cực
- electrode current
- dòng điện cực ngược
- electrode inverse current
- dòng điện cực ngược
- inverse electrode current
- dòng điện cực quá áp
- fault electrode current
- dòng điện cực quá áp
- surge electrode current
- dòng điện cực sự cố
- fault electrode current
- dòng điện cực sự cố
- surge electrode current
- giá điện cực
- electrode holder
- hệ (thống) một điện cực
- single-electrode system
- hệ thống điện cực calomel
- calomel-electrode system
- hệ thống điện cực đơn
- single-electrode system
- khe điện cực
- electrode gap
- kiểm soát hao mòn điện cực
- electrode wear control
- lớp phủ điện cực (hàn)
- electrode coating
- mài điện cực
- electrode polishing
- mũi điện cực
- electrode tip
- nhiều điện cực
- multiple electrode
- nồi hơi dùng điện cực
- electrode boiler
- nồi hơi điện cực
- electrode boiler
- phản ứng điện cực
- electrode reaction
- phát sinh gần bản điện cực (trong pin mặt trời)
- generated near the back electrode (insolar cell)
- phương pháp điện cực cố định
- fixed-electrode method
- phương pháp điện cực điểm
- point electrode method
- số hiệu điện cực
- electrode grade
- sự hàn bằng điện cực
- electrode soldering
- sự hàn bằng điện cực
- electrode welding
- sự hàn bằng điện cực cacbon
- carbon electrode welding
- sự hàn hai điện cực
- twin electrode welding
- sự hàn nghiêng điện cực
- inclined-electrode welding
- sự hàn trơ điện cực kim loại
- MIG welding (metallic-electrode inert gas welding)
- sụt áp ở điện cực
- electrode drop
- than điện cực
- electrode carbon
- thanh điện cực
- electrode bar
- thanh điện cực
- electrode bar, electrode wheel
- thanh điện cực được phủ
- coated rod electrode
- thế điện cực
- electrode voltage
- thế điện cực cân bằng
- equilibrium electrode potential
- thế điện cực tiêu chuẩn
- standard electrode potential
- thế điện cực tĩnh
- static electrode potential
- thiên áp điện cực
- electrode bias
- thiên áp điện cực
- electrode bias voltage
- tiêu tán ở điện cực
- electrode dissipation
- tỏa khí ở điện cực
- electrode degasifying
- vỏ bọc điện cực
- electrode wating
- vỏ bọc điện cực
- electrode wrapping
- đa điện cực
- multiple electrode
- đặc trưng điện cực
- electrode characteristic
- đặc tuyến điện cực
- electrode characteristic
- đèn hồ quang điện cực kim loại
- metallic electrode arc lamp
- điện áp điện cực
- electrode potential
- điện áp điện cực
- electrode voltage
- điện áp định thiên điện cực
- electrode bias voltage
- điện cực (phủ) dày
- heavy-coated electrode
- điện cực (phủ) mỏng
- thick-coated electrode
- điện cực 3 chấu (bougie)
- triangular earth electrode
- điện cực ắcqui
- battery electrode
- điện cực âm
- negative electrode
- điện cực antimon
- antimony electrode
- điện cực bạc (điện hóa)
- silver electrode
- điện cực bạch kim (bougie)
- platinum electrode
- điện cực bằng than
- carbon electrode
- điện cực bao (lớp thuốc hàn)
- supported electrode
- điện cực bìa
- earth electrode
- điện cực bìa bougie
- side electrode
- điện cực bìa của bougie
- top electrode
- điện cực biển
- sea electrode
- điện cực bọc
- covered electrode
- điện cực bọc vỏ
- coated electrode
- điện cực bougie
- sparking plug electrode
- điện cực bugi
- spark plug electrode
- điện cực cacbon
- carbon electrode
- điện cực calomel
- calomel electrode
- điện cực Calomen
- calomel electrode
- điện cực cảm biến
- sensing electrode
- điện cực cađimi
- cadmium electrode
- điện cực chẻ
- splitting electrode
- điện cực chính
- main electrode
- điện cực chuẩn
- normal electrode
- điện cực chuẩn
- reference electrode
- điện cực chuẩn (dùng cho pH kế)
- reference electrode
- điện cực chuẩn (điện hóa)
- reference electrode
- điện cực chuẩn cho pH kế
- reference electrode for pH-meter
- điện cực chuẩn Clomen
- calomel-electrode
- điện cực có lớp phủ
- covered electrode
- điện cực colectơ
- collector electrode
- điện cực con lăn
- roller electrode
- điện cực dây
- wire electrode
- điện cực dưới biển
- sea electrode
- điện cực dương
- positive electrode
- điện cực dương (ắcqui)
- positive electrode
- điện cực duy trì
- keep-alive electrode
- điện cực gia tốc
- accelerating electrode
- điện cực giảm tốc
- deceleration electrode
- điện cực gốc
- base electrode
- điện cực góp
- collecting electrode
- điện cực góp
- collector electrode
- điện cực grafit
- graphite electrode
- điện cực hàn
- welding electrode
- điện cực hàn cắm
- butt-welding electrode
- điện cực hội tụ
- convergence electrode
- điện cực hydro
- hydrogen electrode
- điện cực iôn hóa chọn lọc
- selective ion electrode
- điện cực khí
- gas electrode
- điện cực khởi động
- initiating electrode
- điện cực khởi động
- starter electrode
- điện cực không bọc vỏ
- bare electrode
- điện cực không hiđro
- hydrogen-free electrode
- điện cực không nóng chảy
- nonconsumable electrode
- điện cực không tiêu hao
- permanent electrode
- điện cực kích thích
- keep-alive electrode
- điện cực kim khí
- metal electrode
- điện cực kim loại
- metal electrode
- điện cực lá
- plate electrode
- điện cực lái tia
- deflecting electrode
- điện cực lái tia
- deflection electrode
- điện cực lái tia xuyên tâm
- radial deflecting electrode
- điện cực làm lệch
- deflecting electrode
- điện cực làm lệch
- deflection electrode
- điện cực làm lệch hướng tâm
- radial deflecting electrode
- điện cực lưỡng cực
- bipolar electrode
- điện cực mang điện
- energized electrode
- điện cực nhúng
- dipped electrode
- điện cực nối ra
- output electrode
- điện cực nối đất
- earth electrode
- điện cực nối đất
- earth electrode (earthingelectrode)
- điện cực nối đất
- earthing electrode
- điện cực nối đất
- ground electrode
- điện cực nối đất
- grounding electrode
- điện cực nóng chảy
- consumable electrode
- điện cực nung
- hot electrode
- điện cực nước
- water electrode
- điện cực ống
- tubular electrode
- điện cực ôxi hóa
- oxidizing electrode
- điện cực phân thế
- potentiometric electrode
- điện cực phản xạ
- reflecting electrode
- điện cực phản xạ
- reflector electrode
- điện cực phát
- emitter electrode
- điện cực phóng điện
- discharge electrode
- điện cực phụ
- auxiliary electrode
- điện cực phụ
- coated electrode
- điện cực phủ (lớp thuốc hàn)
- supported electrode
- điện cực quay
- rotating electrode
- điện cực quy chiếu
- reference electrode
- điện cực rìa
- outer electrode
- điện cực sơ cấp
- initiating electrode
- điện cực tác dụng
- active electrode
- điện cực tách
- splitting electrode
- điện cực tấm
- plate electrode
- điện cực tăng cường
- intensifier electrode
- điện cực tạo tia electron
- beam forming electrode
- điện cực tham chiếu
- reference electrode
- điện cực than
- carbon electrode
- điện cực thanh
- rod electrode
- điện cực thanh
- stick electrode
- điện cực thanh
- strip electrode
- điện cực thứ cấp
- secondary electrode
- điện cực thụ động
- passive electrode
- điện cực thường xuyên
- permanent electrode
- điện cực thủy ngân Clorua
- calomel electrode
- điện cực thủy tinh
- glass electrode
- điện cực thủy tinh cho pH kế
- glass electrode for pH-meter
- điện cực tiếp đất
- earth electrode
- điện cực tiếp đất
- earthing electrode
- điện cực tiếp đất
- ground electrode
- điện cực tiếp đất
- grounding electrode
- điện cực tín hiệu
- signal electrode
- điện cực trần
- strip electrode
- điện cực trung tâm
- centre electrode
- điện cực vàng
- golden electrode
- điện cực vành bảo vệ
- guard ring electrode
- điện cực đất
- earth electrode
- điện cực đầu vào
- input electrode
- điện cực đích
- target electrode
- điện cực điều biến
- modulation electrode
- điện cực điều chế
- modulating electrode
- điện cực điều khiển
- control electrode
- điện cực điều tiêu
- focusing electrode
- điện cực đo
- sensing electrode
- điện cực đo thế
- potentiometric electrode
- điện cực đơn
- simple electrode
- điện dẫn điện cực
- electrode conductance
- điện dung điện cực
- electrode capacitance
- điện trở điện cực
- electrode resistance
electrode carbon
pole
- khoảng cách điện cực
- pole pitch
- máy phát điện cực lồi
- salient pole generator
- máy phát điện cực lồi
- salient-pole alternator
- máy phát điện cực ngoài
- exterior pole generator
- máy phát điện cực ngoài
- external pole generator
- máy phát điện cực trong
- internal pole dynamo
- máy phát điện cực trong
- internal pole generator
- điện cực thăm dò
- penetration pole
pole pieces
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
electrode
Xem thêm các từ khác
-
Điện cực ắcqui
battery electrode, battery plate -
Điện cực âm
negative plate, negative electrode -
Máy tiện rơvonve tự động
automatic screw machine, automatic turret machine, screw machine -
Máy tiện thanh
stud-lathe, bar-lathe -
Máy tiện trục
axle lathe, axle peeling lathe, roll lathe, roll-turning lathe -
Tính chất
danh từ, behaviour, essence, quality, quatity, state, astringency, property, quality, nature, property, tính chất ( của ) môi chất lạnh, refrigerant... -
Bộ ngắt trường
field discharge switch, field suppressor, field-breaking switch -
Bổ nghĩa
(ngôn ngữ học) modify., meaning supplement, tính từ bổ nghĩa cho danh từ, adjectives modify nouns. -
Bờ ngoài
outer bank -
Bộ lọc kiểu (dao động)
mode filter -
Bộ lọc kiểu cái thang
ladder filter -
Bộ lọc kiểu đĩa
disc filter, disk filter -
Bộ lọc kiểu máng
pan filter -
Điện cực cacbon
carbon electrode, sự hàn bằng điện cực cacbon, carbon electrode welding -
Điện cực cađimi
cadmium electrode -
Điện cực Calomen
calomel half-cell, calomel electrode -
Điện cực chẻ
splitting electrode -
Điện cực chính
main electrode -
Máy tiện tự động
automatic lathe, full-automatic lathe, screw (cutting) machine, screw machine, máy tiện tự động hoàn toàn, fully automatic lathe -
Máy tiện vạn năng
universal lathe
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.