- Từ điển Việt - Anh
Máy tiện tự động
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
automatic lathe
full-automatic lathe
screw (cutting) machine
screw machine
Xem thêm các từ khác
-
Máy tiện vạn năng
universal lathe -
Máy tiếp liệu
feeder, khay nâng máy tiếp liệu, feeder flight, máy tiếp liệu cố định, stationary feeder, máy tiếp liệu hình hộp, box-type feeder,... -
Tính chất cách nhiệt
insulating properties, insulating property, thermal insulation properties -
Bộ lọc kiểu túi
bag filter, bag fiter, filter bag, pocket filter -
Bộ lọc làm nhẵn
smoothing filter, smoothing circuit -
Điện cực đích
target electrode -
Điện cực điều biến
modulation electrode -
Điện cực điều khiển
control field, control electrode -
Điện cực dương
anelectrode, positive electrode -
Điện cực gia tốc
accelerating electrode, giải thích vn : Điện cực của đèn âm cực dùng để tăng tốc độ của điện từ trong chùm tia điện... -
Điện cực góp
collecting electrode, collector electrode -
Điện cực hàn
welding electrode, điện cực hàn cắm, butt-welding electrode -
Máy tìm phương
direction finder, goniometer, radio direction finder, máy tìm phương dùng tia catot, cathode-ray direction finder, máy tìm phương vô tuyến,... -
Bộ lọc LC
lc filter -
Bộ lọc màng
membrane filter -
Bộ lọc mạng tinh thể
crystal-lattice filter -
Bộ lọc màu
colour filter, color filter -
Diễn đạt
Động từ, express, express -
Điện đất
geoelectric -
Điền đầy lưới
grid fill
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.