- Từ điển Việt - Anh
Môi trường tôi
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
hardening compound
hardening medium
quenching medium
Xem thêm các từ khác
-
Mối gắn bằng keo
adhesive-bonded joint -
Mối gép mộng
ploughed and tongued joint, plowed and tongued joint -
Mối ghép
connection, joint, junction, muff, scarf, seam, splice, mối ghép bích, flange connection, mối ghép bulông, bolted connection, mối ghép có bích,... -
Mối ghép bằng mộng xoi
rebated joint -
Mối ghép bằng nóng chảy
fusion splice -
Bom kinh khí
h bomb -
Bơm làm thoát nước
drainage pump, draining engine, draining pump -
Bơm lạnh sâu
cryopump -
Bơm lên
blow up -
Bơm loại thoi đẩy
plunger pump -
Độ chiết quang
refraction, refringence, refringency -
Độ chiếu nắng
insolation -
Độ chiếu sáng
illuminance, illumination, illumination level, luminosity, mức độ chiếu sáng, level of illumination -
Độ chính xác
accuracy, accuracy rating, correctness, degree (of accuracy), degree of accuracy, degree of precision, exactitude, exactness, fidelity, order of accuracy,... -
Mối ghép bằng ống nối
socket joint -
Mối ghép bích
flange connection, flange coupling, flange joint, flange union, flanged joint -
Mối ghép bù giãn nở
expansion coupling -
Mối ghép bù trừ
expansion coupling, slip joint -
Mối ghép bulông
bolt joint, bolted connection, bolting, boltted joint, boltted union, nipple, threaded joint -
Mối ghép cáp
cable splicing, cable joint
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.