Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Mômen

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

envelope curve of moment
moment

Giải thích VN: Mômen khoảng thời gian để hoàn thành mọi tác nhiệm của một toàn tác. Sự tạo thành hay xóa đi một đối tượng hoặc cập nhật ngày tháng đều bắt đầu mômen của một toàn [[tác.]]

bài toán mômen
moment problem
bài toán mômen lượng giác
trigonometric moment problem
biểu đồ mômen
moment area
biểu đồ mômen
moment curve
biểu đồ mômen
moment diagram
biểu đồ mômen uốn
bending moment diagram
biểu đồ mômen uốn
bending-moment diagram
biểu đồ mômen uốn cuối cùng
final bending moment diagram
biều đồ mômen uốn rầm đơn giản
free bending moment diagram
biểu đồ mômen xoắn
twisting moment diagram
bộ khống chế mômen tải trọng
loading moment limiter
cốt thép chịu mômen âm
negative moment reinforcement
cực mômen
moment center
dãy mômen
moment sequence
diện tích (biểu đồ) mômen uốn
bending moment area
diện tích biểu đồ mômen
moment area
diện tích mômen uốn
bending moment area
hàm sinh các momen
moment generating function
hàm sinh các mômen
moment generating function
hệ số momen
moment coefficient
hệ số mômen uốn
bending moment coefficients
hệ số phóng đại mômen
moment magnification factor
hợp kim momen
moment alloy
hợp mômen
resulting moment
kết cấu tàu thủy momen uốn
bending moment
lực xoắn, mômen xoắn
twisting moment
thuyết nửa mômen tính vỏ mỏng
semi-moment theory of shell analysis
thuyết tính toán mômen vỏ mỏng
moment theory of shell analysis
mặt cắt mômen cực đại
section of maximum moment
mặt cắt mômen dương âm
positive and negative moment section
hình mômen quán tính biến đổi
variable moment of inertia model
mômen (của) đối trọng
counter balance moment
mômen (giữ, duy trì)
stability moment
mômen âm
hogging moment
mômen âm
negative moment
mômen ảo
virtual moment
mômen bản lề
hinge moment
mômen bán nguyên
half-integer moment
mômen ban đầu
initial moment
mômen bánh đà
flywheel moment
mômen bánh đà
moment of gyration
mômen bánh đà
rotative moment
mômen bát cực từ
magnetic octupole moment
mômen bát cực điện
electric octupole moment
mômen hơn tại đầu mút
smaller end moment
mômen biên
edge moment
mômen cảm ứng
induced moment
mômen cản
moment of resistance
mômen cản
resisting moment
mômen cân bằng
balanced moment
mômen cân bằng
counter balance moment
mômen cân bằng giới hạn
balanced moment
mômen cấp hai
second moment
mômen cắt
moment of shearing
mômen cắt ngang
shearing moment
mômen chống
resisting moment
mômen chống lật
moment of stability
mômen chống trượt
moment of stability
mômen chốt
locking moment
mômen
mechanical moment
mômen côngxon
cantilever moment
mômen của lực
moment of force
mômen của một họ đường cong
moment of a family of curves
mômen của một lực
moment of a force
mômen của phân phối
population moment
mômen của phân phối tần số
moment of a frequency distribution
mômen của tải trọng
moment of load
mômen cực hạn
ultimate moment
mômen cực quán tính
polar moment of inertia
mômen dầm
girder moment
mômen dẫn (động)
driving moment
mômen dẻo
plastic moment
mômen dị thường
anomalous moment
mômen diện tích
area moment
mômen do áp lực gió
moment of wind pressure
mômen do chuyển vị ngang
moment resulting from sideway
mômen do hoạt tải
live-load moment
mômen do tải trọng
load moment
mômen do tải trọng
moment of load
mômen do tải trọng của máy trục
moment due to crane loading
mômen do đối trọng
counter-balanced moment
mômen dọc
pitching moment
mômen dọc theo nhịp ngắn của bản
moment along shorter span
mômen dương
positive moment
mômen dương (do dầm võng xuống)
sag moment
mômen gây nứt
cracking moment
mômen gây xoắn
twist moment
mômen giai thừa
factorial moment
mômen giới hạn
limiting moment
mômen giữ
moment of stability
mômen giữ chống lật đổ
righting moment
mômen giữa nhịp
midspan moment
mômen gối
moment at support
mômen gối
support moment
mômen gối tựa
support moment
mômen hãm
braking moment
mômen hãm
breaking moment
mômen hãm mômen phanh
braking moment
mômen hình học
geometrical moment of inertia
mômen hoạt tải
live-load moment
mômen hồi phục
restoring moment
mômen hồi phục
righting moment
mômen hỗn tạp
joint moment
mômen hỗn tạp
multivariate moment
mômen hỗn tạp
product moment
mômen kéo thẳng đứng lại
righting moment
mômen kéo về
restoring moment
mômen khả
virtual moment
mômen kháng
moment of resistance
mômen kháng
resisting moment
mômen kháng
stiffness moment
mômen khôi phục (khí động lực học)
restoring moment
mômen khởi động
starting moment
mômen không cân bằng
locking moment
mômen không cân bằng
unbalanced moment
mômen không trung tâm
crude moment
mômen khớp xoay trụ
hinge moment
mômen khuyết
incomplete moment
mômen lắc dọc
pitching moment
mômen làm gãy
breaking moment
mômen làm trệch hướng
yawing moment
mômen lật
driving moment
mômen lật
moment of forces tending to capsize
mômen lật
overturning moment
mômen lật
tilting moment
mômen lật
titling moment
mômen lật
turning moment
mômen lật
upsetting moment
mômen lật ngang toa xe
vehicle overturning moment
mômen lật đổ
overturning moment
mômen lấy thăng bằng (đóng tàu)
righting moment
mômen lấy đối với một điểm
moment about point
mômen lệch
moment of deviation
mômen lệch tâm của máy đầm rung
eccentric moment of vibrator moment
mômen liên tục
continuity moment
mômen lõi
core moment
mômen lực
internal moment
mômen lực
moment of force
mômen lực cản
drag moment
mômen lực đối với một trục
moment of force about an axis
mômen lưỡng cực
dipolar moment
mômen lưỡng cực
dipole moment
mômen lưỡng cực
magnetic dipole moment
mômen lưỡng cực
magnetic moment
mômen lưỡng cực từ
dipole moment
mômen lưỡng cực từ
magnetic dipole moment
mômen lưỡng cực từ
magnetic moment
mômen lưỡng cực điện
dipole moment
mômen lưỡng cực điện
electric dipole moment
mômen lưỡng cực điện tức thời
instantaneous electric dipole moment
mômen ly tâm
centrifugal moment
mômen ma sát
moment of friction
mômen ma sát quay
rotational friction moment
mômen mẫu
sampling moment
mômen nâng
lifting moment
mômen ngàm
end restraint moment
mômen ngàm
fixed end moment
mômen ngàm
fixing moment
mômen ngàm
moment at fixed end
mômen ngàm
restraining moment
mômen ngàm các đầu thanh
moment at fixed ends
mômen ngẫu lực
moment of couple
mômen ngẫu lực
moment of couple of forces
mômen nghiêng
rolling moment
mômen nghiêng (trong đóng tàu)
heeling moment
mômen nhiễu
disturbing moment
mômen nhịp
moment of span
mômen nhóm
group moment
mômen nội lực
moment of resistance
mômen nội lực
resisting moment
mômen gối tựa
moment at support
mômen ổn (định)
moment of stability
mômen ổn định
moment of stability
mômen ổn định
stabilizing moment
mômen phá hoại
breaking moment
mômen phá hoại
failing moment
mômen phá hoại
failure moment
mômen phá hoại
moment of rupture
mômen phá hoại
rupture moment
mômen phá hỏng
breaking moment
mômen phá hỏng
moment of rupture
mômen phản lực
reaction moment
mômen phân phối
distributed moment
mômen phân phối
distribution moment
mômen phản tác dụng
reaction moment
mômen phụ
secondary moment
mômen quá trình nguyên
gross moment of inertia
mômen quán tính
inertia moment
mômen quán tính
moment of gyration
mômen quán tính
moment of inertia
mômen quán tính
rotational moment
mômen quán tính
second moment of area
mômen quán tính (đối với) trục
axial moment of inertia
mômen quán tính nhất
least moment of inertia
mômen quán tính chính
principal moment
mômen quán tính chính
principal moment of inertia
mômen quán tính của diện tích
moment of inertia of area
mômen quán tính của khối lượng
moment of inertia of mass
mômen quán tính cực
polar moment of inertia
mômen quán tính hình học
geometrical moment of inertia
mômen quán tính hình quạt
sectorial moment of inertia
mômen quán tính khối
mass moment of inertia
mômen quán tính cánh quạt
blade moment of inertia
mômen quán tính ly tâm
centrifugal moment (ofinertia)
mômen quán tính ly tâm
centrifugal moment of inertia
mômen quán tính ly tâm của thể tích
centrifugal moment of inertia of volume
mômen quán tính mặt cắt ngang ray
moment of inertia of fish-plates
mômen quán tính quanh trục
moment of inertia about one axis
mômen quán tính quạt
sectorial moment of inertia
mômen quán tính quy đổi
reduced moment of inertia
mômen quán tính thay đổi
variable moment of inertia
mômen quán tính tối thiểu
minimum moment of inertia
mômen quán tính trục
axial moment of inertia
mômen quán tính trục phẳng
geometrical moment of inertia
mômen quán tính trung tâm
central moment (ofinertia)
mômen quán tính độc cực
polar moment of inertia
mômen quạt đường thẳng
sectorial linear moment
mômen quay
moment of rotation
mômen quay
rotating moment
mômen quay
rotational moment
mômen quay
rotative moment
mômen quay
turning moment
mômen quay không đổi
even turning moment
mômen quay phải
right-handed moment
mômen quay trái
left-handed moment
mômen song tuyến tính
bilinear moment
mômen tải trọng
load moment
mômen tải trọng tạm thời
live-load moment
mômen tăng thêm
magnified moment
mômen tập trung
concentrated moment
mômen tay quay
crank turning moment
mômen tháo nêm
wedging moment
mômen theo chiều kim đồng hồ
right hand moment
mômen thứ cấp do dự ứng lực
secondary moment due to prestressing
mômen tích
product moment
mômen tiếp hợp
hinge moment
mômen tiết diện
section moment
mômen tĩnh
moment of mass
mômen tĩnh
static (al) moment
mômen tĩnh
static moment
mômen tĩnh
statical moment
mômen tĩnh
statical moment of area
mômen tĩnh quạt
sectorial static moment
mômen tới hạn
critical moment
mômen tổng
resulting moment
mômen tổng của hệ lực
resultant moment
mômen tổng hợp
resultant moment
mômen tổng quát
population moment
mômen triệt tiêu
zero moment
mômen trọng tải
moment of load
mômen truyền
over-over moment
mômen từ
magnetic dipole moment
mômen từ
magnetic moment
mômen từ (của) electron
electron magnetic moment
mômen từ ampe
magnetic area moment
mômen từ của muyon
muon magnetic moment
mômen tứ cực
quadrupole moment
mômen tứ cực hạt nhân
nuclear quadrupole moment
mômen tứ cực điện
electric quadrupole moment
mômen từ dị thường
anomalous magnetic moment
mômen từ hạt nhân
nuclear moment
mômen từ hóa
magnetizing moment
mômen từ lưỡng cực
magnetic dipole moment
mômen từ lưỡng cực
magnetic moment
mômen từ đa cực
multiplet magnetic moment
mômen tuyệt đối lớn nhất
absolute maximum moment
mômen ứng dụng
applied moment
mômen uốn
bending moment
mômen uốn
flexural moment
mômen uốn
moment of deflection
mômen uốn
moment of flexure
mômen uốn âm
negative bending moment
mômen uốn cực đại
maximum bending moment
mômen uốn do hoạt tải
live load moment
mômen uốn dương
positive bending moment
mômen uốn giới hạn
ultimate bending moment
mômen uốn giữ nhịp
bending moment (atmid-span)
mômen uốn phá hoại
breaking bending moment
mômen uốn tới hạn
ultimate bending moment
mômen uốn xoắn
bending and twisting moment
mômen vặn
moment of torsion
mômen xoắn
moment of torsion
mômen xoắn
torque moment
mômen xoắn
torsional moment
mômen xoắn
turning moment
mômen xoắn
twisting moment
mômen xoay
rolling moment
mômen xoay
turning moment
mômen xung lượng
moment of momentum
mômen đa cực
multiple moment
mômen đa cực
multipole moment
mômen đã hiệu chỉnh
corrected moment
mômen đã sửa
corrected moment
mômen đảo
yawing moment
mômen điện
electric moment
mômen điện từ
electromagnetic moment
mômen điện tứ cực
quadrupole electrical moment
mômen đơn vị giả tạo
dummy unit moment
mômen đơn vị đánh giá
dummy unit moment
mômen động
kinetic moment
mômen động
moment of momentum
mômen động lực
moment of momentum
mômen động lượng
moment of momentum
mômen được đặt vào
applied moment
nguyên momen động lượng
principle of moment of momentum
nguyên mômen động lượng
principle of moment of momentum
phân bố lại mômen
redistribution of moment
phân phối mômen
moment distribution
phương pháp các điểm mômen (bằng) không
method of zero moment point
phương pháp momen
method of moment
phương pháp phân phối momen
method of moment distribution
phương pháp phân phối momen
moment distribution method
phương pháp phân phối mômen
moment distribution method
phương pháp phân phối mômen dẻo
plastic moment distribution method
phương trình ba momen
three moment equation
sự thay đổi mômen quán tính
variable moment of inertia
sự truyền momen
carrying (overof moment)
sức chịu mômen danh định của một mặt cắt
nominal moment strength of a section
tâm momen
center of moment
tâm mômen
moment center
thành phần của momen
component of moment
toán tử momen
moment operator
tổng mômen uốn
summary bending moment
trục momen quán tính lớn nhất
axis of greatest moment of inertia
tương quan momen tích
product moment correlation
tuyến momen
moment line
vỏ mỏng trong đó mômen uốn triệt tiêu
thin shell with zero bending moment
điểm mômen bằng không
moment zero point
điểm mômen bằng không
point of zero moment
điểm mômen uốn triệt tiêu
point of zero moment
đinh ba mômen
theorem of three moment
định năm mômen
five-moment theorem
đường ảnh hưởng của mômen
moment influence line
đường ảnh hưởng mômen
influence line for moment
đường ảnh hưởng mômen uốn
influence line for bending moment
đường bao mômen
curve of maximum bending moment
đường bao mômen uốn
bending moment envelope
đường mômen bằng không
line of zero moment
đường cong mômen
moment curve
đường cong mômen chuyển động quay
moment-rotation hysteresis curve
đường cong mômen uốn
bending moment curve
đường cong mômen uốn lớn nhất
curve of maximum bending moment
đường mômen
moment curve
đường mômen
moment line
theorem of four moments
theorem of three moments
torque
áp kế mômen quay
torque gauge
biểu đồ mômen xoắn
torque graph
bộ biến mômen
torque converter
bộ biến mômen (thủy lực)
torque converter
bộ biến mômen quay (hộp số)
torque converter
bộ chỉnh lưu mômen xoắn (bộ truyền động)
torque rectifier
bộ điều chỉnh mômen xoắn
torque controller
cái chỉ báo mômen xoắn
torque indicator
cái ổn định mômen xoắn
torque smoother
cân bằng mômen xoắn
equilibrium of torque
cấu hạn chế mômen xoắn (trong đầu vặn bougle)
torque limiter
dụng cụ đo (mômen) xoắn
torque meter
giá đo mômen xoắn
torque reaction stand
góc momen
torque angle
gợn sóng momen quay
torque ripple
hạn chế mômen xoắn
torque member
hằng số momen quay
torque constant
hệ số momen quay
coefficient of torque
hộp bộ biến momen
torque converter housing
máy biến đổi mômen xoắn
torque converter
máy phát mômen quay đồng tốc
synchro torque transmitter
máy thu mômen quay đồng bộ
synchro torque receiver
mômen cản
drag torque
mômen cản
load torque
mômen cản
opposing torque
mômen cánh quạt
propeller torque
mômen dẫn động
driving torque
mômen dòng chảy
torque-tube flowmeter
mômen gia tốc
accelerating torque
mômen građien trọng lực
gravity gradient torque
mômen hãm
brake torque
mômen hãm
braking torque
mômen hồi phục
restoring torque
mômen kéo về
restoring torque
mômen khởi động
breakaway torque
mômen khởi động
breakway torque
mômen khởi động
starting torque
mômen mất đồng bộ
pull out torque
mômen mở máy cực tiểu
pull-up torque
mômen ngoài
external torque
mômen phanh
brake torque
mômen quá tải
torque capacity
mômen quay
axial torque
mômen quay
driving torque
mômen quay
rotating torque
mômen quay cản
resisting torque
mômen quay của roto bị khóa
locked rotor torque
mômen quay của động
engine torque
mômen quay do ma sát
frictional torque
mômen quay hồi chuyển
gyroscopic torque
mômen quay kháng
resisting torque
mômen quay khởi động
starting torque
mômen quay quán tính
inertial torque
mômen quay roto (trực thăng)
rotor torque
mômen quay trễ
retarding torque
mômen quay động
engine torque
mômen tĩnh của động
torque-load characteristic
mômen vào đồng bộ
pull-in torque
mômen xoắn
axial torque
mômen xoắn
torque moment
mômen xoắn
torque value
mômen xoắn cực đại
maximum torque
mômen xoắn kháng
resisting torque
mômen xoắn khoáng
resisting torque
mômen xoắn khởi động
starting torque
mômen xoắn không đổi
constant torque
mômen xoắn lớn nhất
peak torque
mômen xoắn nhiệt độ thấp
low temperature torque
mômen xoắn phá hủy
breakaway torque
mômen xoắn siết chặt
tightening torque
mômen xoắn thực
net torque
mômen xoắn tính toán
torque rating
mômen xoắn đầu ra
output torque
mômen xoắn đầu sau
rear end torque
mômen xuắn nhớt
torque-type viscometer
mômen đánh thủng
breakdown torque
mômen điện từ
electromagnetic torque
mômen định mức
rated load torque
mômen định mức (tải)
torque at rated load
mômen định mức [[[danh]] định]
rated load torque
mômen đối ngẫu
opposing torque
sensyn khuếch đại momen
torque-amplifier selsyn
sensyn phát momen quay
synchro torque transmitter
tạo thành momen xoắn
make up torque
tay đòn momen xoắn
torque arm
thăng giáng momen quay
torque ripple
tỷ số momen xoắn toàn phần
overall torque ratio
tỷ số momen xoắn-trọng lượng
torque-weight ratio
đặc tuyến tốc độ-mômen quay
torque-speed characteristic
động mômen lớn
torque motor
động mômen
torque motor
động mômen (lớn)
torque motor
động mômen quay
torque motor
đường đặc tính mômen
torque curve
torque capacity

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top