- Từ điển Việt - Anh
Mũ cát
Mục lục |
Thông dụng
Sun-helmet.
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
helmet
Xem thêm các từ khác
-
Tác giả
danh từ., implementor, author. -
Tác hại
danh từ., Động từ., harm, injury benefit, harm, damage., to damage, to give damages to. -
Sở trường
Danh từ: strong point, forte, strength, line -
Tác phẩm
danh từ., composition, opus, work, piece of... -
Sổ vàng
golden book, visitor' book -
Tài chính
Danh từ.: finance, family budget, financial, fiscal, finance, monetary, hệ thống kế hoạch tài chính, financial... -
Tại chỗ
on the spot, right away., autochthonous, in site, in-place, in-situ, on the spot, topical, hands-on, local -
Đô thị hóa
(từ cũ) urbanise., urbanization, urbanize, giải thích vn : sự phát triển của cơ sở hạ tầng của một kiểu đô [[thị.]]giải... -
Bình giá
Động từ: to appraise through a discussion, to review, par, par value, parity, parity value, xã viên bình giá... -
Tại gia
tính từ, phó từ, at home, at home. -
Tái hợp
Động từ., recombine, to reunite. -
Như trên
idem, ditto., as above, ditto, idem -
Bình ổn
Động từ: to stabilize, steady, bình ổn vật giá, to stabilize prices -
Mục nát
rotten, decayed., corrupt., dilapidated, dote, chế độ bù nhìn mục nát, a corrupt puppet regime. -
Nhu yếu phẩm
necessities, necessaries., essential of life, essentials of life, necessaries, necessities of life, staple product -
Hình dung
danh từ, Động từ, imagine, image, appearance, to figure; to imagine -
Hình họa
drawing., descriptive geometry -
Tài năng
danh từ., faculty, talent, efficiency. -
Ớt
chilli; red pepper., pimento, piper, cay như ớt, hot as chilli. -
Bịp bợm
dishonest, tricky, fraud, gyp, kiting, racket, swindle, con người bịp bợm, a tricky fellow, thủ đoạn bịp bợm, a dishonest trick
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.