- Từ điển Việt - Anh
Mũi khoan sứ
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
china bore
porcelain borer
Xem thêm các từ khác
-
Mũi khoan tâm
center bit, center drill, centering drill, centre bit, centre drill, centring drill, combination drill, nicker tar, spotting drill -
Mũi khoan tay
brace bit -
Mũi khoan tháo được
interchangeable bit -
Mũi khoan thép tôi
forged bit -
Mũi khoan thìa
quill bit, spoon bit, spoon drill -
Mũi khoan tổ hợp
subland drill -
Mũi khoan trụ
cylinder bit -
Mũi khoan vành
hollow drill, crown drill -
Tấm bảo vệ
armour plate, protecting shield, protection plate, protective shield -
Tấm bậu cửa
ground plate, groundsill, sill, sill plate -
Hồ ngầm
underground lake, underground reservoir, underground storage reservoir -
Hố ngâm chiết
leaching trench -
Hồ nhân tạo
artificial lake, impounding reservoir, reservoir, storage reservoir -
Độ từ khuynh
declination, dip, inclination, magnetic declination, magnetic dip, magnetic inclination -
Độ tự phát sáng
self-luminosity -
Độ từ thẩm
magnetic permeability -
Độ từ thẩm phức
complex permeability -
Độ từ thẩm tương đối
relative permeability -
Độ từ thiên
aberration of needle, bearing compass, declination, declination (magnetic), magnetic declination, magnetic inclination, magnetic variation, giải thích... -
Mũi khoan xoắn
jobber drill, auger, screw auger, shell gimlet, twist drill, mũi khoan xoắn ốc, auger bit, mũi khoan xoắn ốc, screw auger, máy mài sắc mũi...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.