- Từ điển Việt - Anh
Mũi thúc
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
piercing mandrel
Xem thêm các từ khác
-
Mũi thủy tinh mài hình côn
conical ground glass point -
Mũi thuyền
bow, prow -
Mũi trục máy
spindle nose -
Mùi trứng thối
stink-bomb smell -
Mũi tù
bluff-bowed -
Mũi tưới ngập
flooded nozzle, flooding nozzle -
Mũi ức
ensiform appendix, processus xiphoideus, xiphiternum, xiphoid -
Mũi vạch
mark scraper, marking tool, scribe, scriber, mũi vạch thợ nguội, scriber, machinist -
Mũi vạch dấu
scribing awl, tracer -
Mũi vạch dấu song song
marking gage, marking gauge, scribing block, surface gage, surface gauge, surface geometry meter -
Tấm chắn sáng
blinds, light protective canopy, stop plate, giải thích vn : một tấm hoặc chuỗi các tấm vật liệu được sử dụng để che các... -
Tấm che
blind, cantilever slab, gate, overlapping, screening partition, sheathing sheet, tarpaulin -
Độ xoay
rotation values, vorticity, whirl -
Độ xốp
blistering, looseness, perviousness, poriness, porosity, porousness, transmission, void ratio -
Mũi van
valve tip -
Mui xe
awning, bonnet, crown cover, dome, hood, roof panel, top -
Mui xếp
converter top, drop head, drop top, folding top -
Mulđex
muldex -
Mulit
mullite -
Tấm che nắng
brise-soleil, main sun visor, windscreen shackle, giải thích vn : một cấu trúc mái hắt giống như một màn che hoặc tấm lưới được...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.