- Từ điển Việt - Anh
Xem thêm các từ khác
-
Mạch nối tiếp-song song
series-parallel circuit -
Mạch nước
feeder, fountain, jet hole, source, spring, water vein, well, mạch nước chứa lưu huỳnh, sulphuric spring, mạch nước chứa sắt, chalybeate... -
Đặc tuyến rời rạc
discrete characteristic -
Đặc tuyến tần số
frequency characteristic -
Đặc tuyến tăng vọt
surge characteristic -
Mạch nước phun
geyser, gusher, spouting spring, ống dẫn mạch nước phun, geyser pipe -
Mạch OR
or circuit, or gate, mạch or bao hàm, inclusive or circuit, mạch or bao hàm, inclusive or gate, giải thích vn : một mạch với hai hoặc... -
Thanh nối
brace, con rod, connecting bar, connecting link, connecting rod, connection strip, coupling link, coupling rod, cross-connect, girder, pitman, pitmans,... -
Thanh nối đất
earth bar, earthing bar, earthing rod, ground bar, ground bus, grounding bar, grounding conductor -
Đặc tuyến truyền đạt
transfer characteristic -
Đặc tuyến vận hành
operating characteristic, operating characteristic (oc), operating characteristic curve, operation channel, running characteristic -
Dai
tough; leathery., persistent; tenacious., rabies vaccine vacxin, tenacious, tough, linear, long, oblong, prolate, stage, band, bank, belt, blade, chord,... -
Đai
Động từ, Danh từ: belt, band; hoop, age, era equivalent, band, bandage, bander, belt, brake band, casing, collar,... -
Mạch phân chia
separation circuit -
Mạch phản cộng hưởng
antiresonant circuit, parallel resonant circuit -
Mạch tăng tốc
accelerator, bo mạch tăng tốc cho windows, windows accelerator board, mạch tăng tốc cho windows, windows accelerator board -
Thanh nối ray
angle bar, bar, angle, bar, joint, bar, splice, joint bar, joint plate, splice bar -
Dải âm tần
audio range, audio-frequency band, audio-frequency range, low-frequency range -
Thành phẩm
danh từ, fabric, finished goods, finished stock, complete product, end-product, final goods, made-up articles, finished product, kho thành phẩm, finished... -
Thành phần
danh từ, built-up, circuit element, component, component, expansive, components, composant, composite, consist, constitution, content, fraction, ingredient,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.