- Từ điển Việt - Anh
Thành phần
|
Thông dụng
Danh từ
- component; composition
- class status, social back-ground
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
built-up
circuit element
component
- bản ghi sự hồi phục thành phần
- component recovery record (CRR)
- bản ghi sự hồi phục thành phần
- CRR (componentrecovery record)
- biên độ của thành phần phổ
- magnitude of the spectrum component
- blốc thành phần
- block component
- bộ lọc làm nguội thành phần
- component cooling filter
- các thành phần chính
- principal component
- các tín hiệu thành phần
- component signals
- cân Schmidt đo thành phần nằm ngang
- horizontal component Schmidt balance
- cân schmidt đo thành phần thẳng đứng
- vertical component Schmidt balance
- giao diện thành phần ngoại vi
- PCL (Peripheralcomponent interface)
- giao diện thành phần ngoại vi
- peripheral component interface (PCI)
- hai thành phần
- two-component
- hàm sóng hai thành phần
- two-component wave function
- hiệu ứng thành phần thẳng đứng
- vertical component effect
- hình ảnh thành phần
- component video
- hỗn hợp hai thành phần
- two component mixture
- hợp kim ba thành phần
- three component alloy
- kiểu thành phần
- component type
- ký hiệu thành phần
- component symbol
- lỗi sai của thành phần
- component error
- lực thành phần
- component force
- lực thành phần
- component of force
- lực thành phần
- force component
- mã thành phần
- component code
- màu thành phần
- component color
- màu thành phần
- component colour
- mô hình đối tượng thành phần
- COM (componentobject model)
- mô hình đối tượng thành phần
- component object model (COM)
- mức của các thành phần phổ
- spectrum component level
- mục nhập thành phần
- component entry
- mục thành phần
- component entry
- nhóm cộng đồng quyền lợi đặc biệt về liên kết các thành phần ngoại vi
- Peripheral Component Interconnect Special Interest Group (PCISIG)
- phân tích thành phần chính
- principal component analysis
- sự giải phóng thành phần phụ thuộc
- ICR (independentcomponent release)
- sự giải phóng thành phần phụ thuộc
- independent component release (ICR)
- sự lão hóa thành phần chủ ý
- intentional accelerated component ageing
- sự lão hóa thành phần chủ ý
- intentional normal component ageing
- sự lão hóa thành phần chủ ý
- intentional normal component aging
- thành phần (lực) nâng
- lifting component
- thành phần (nằm) ngang
- horizontal component
- thành phần AC
- AC component
- thành phần âm
- negative component
- thành phần âm thanh
- sound component
- thành phần ảo
- imaginary component
- thành phần ảo của hàm phức
- imaginary component of complex function
- thành phần áp lực gió
- component of wind pressure
- thành phần bán dẫn
- semiconductor component
- thành phần bắt buộc
- mandatory (M) component
- thành phần bên bình thường
- normal sideband component
- thành phần biên
- boundary component
- thành phần biến dạng
- component of deformation
- thành phần bố cục
- layout component
- thành phần brommua liti
- lithium bromide component [constituent]
- thành phần bromua lithi
- lithium bromide component
- thành phần bước nhảy
- transition component
- thành phần cải tiến
- advanced component
- thành phần cao tần
- high-frequency component
- thành phần cấp
- feed component
- thành phần cấu trúc
- structural component
- thành phần cấu trúc
- structure component
- thành phần cấu trúc chính
- primary structure component
- thành phần chạy không
- reactive component
- thành phần chạy không
- wattless component
- thành phần chạy vô công
- idle component
- thành phần chính
- key component
- thành phần chính
- major component
- thành phần chính
- primary component
- thành phần chủ động
- active component
- thành phần cơ
- mechanical component
- thành phần cơ bản
- basic component
- thành phần cơ bản
- ultimate component
- thành phần cô lập
- isolated component
- thành phần có điều kiện
- conditional (C) component
- thành phần công suất
- active component
- thành phần của lực
- component of force
- thành phần của momen
- component of moment
- thành phần của phép quay
- component of rotation
- thành phần của đơn vị
- component of the identity
- thành phần cứng
- hard component
- thành phần cùng pha
- in-phase component
- thành phần dạng hơi
- vaporous component
- thành phần dạng hơi
- vaporous component (constituent)
- thành phần dao động
- oscillating component
- thành phần dầu
- oil component
- thành phần di chuyển
- mobile component
- thành phần dọc
- longitudinal component
- thành phần dữ liệu
- data component
- thành phần dương lực
- lift component
- thành phần freon
- freon component
- thành phần giao thời
- transient component
- thành phần gió ngang
- longitudinal wind component
- thành phần hệ thống
- system component (abbr)
- thành phần hệ thống con
- subsystem component
- Thành phần hệ thống EISA
- EISA System Component (ESC)
- thành phần hiệu dụng
- active component
- thành phần hiệu dụng
- power component
- thành phần hình sin ổn định
- steady sinusoidal component
- thành phần hội
- union component
- thành phần hữu công
- active component
- thành phần hữu công
- energy component
- thành phần hữu công
- power component
- thành phần kép
- dual component
- thành phần kết cấu
- structural component
- thành phần kết nối mạnh
- strongly connected component
- thành phần khí
- gaseous component
- thành phần không chủ yếu
- spurious component
- thành phần không ngưng
- noncondensable component
- thành phần không ngưng
- noncondensable component (constituent)
- thành phần không quan trọng
- spurious component
- thành phần không đổi
- constant component
- thành phần lắp vào
- insertion component
- thành phần loại n
- n-type component
- thành phần logic
- logic component
- thành phần logic
- logical component
- thành phần logic "hay là"
- logical "or" component
- thành phần logic "hoặc"
- logical "or" component
- thành phần logic "và"
- logical "and" component
- thành phần lỏng
- liquid component
- thành phần lỏng
- liquid component [constituent]
- thành phần lực nâng
- lift component
- thành phần mạch không tuyến tính
- non-linear circuit component
- thành phần màn hình
- display component
- thành phần môi chất lạnh
- refrigerant component
- thành phần một chiều
- DC component
- thành phần một chiều
- DC component (directcurrent component)
- thành phần một chiều
- direct component
- thành phần một chiều
- direct current component
- thành phần Môđun
- modular component
- thành phần nằm dọc
- longitudinal component
- thành phần ngang
- horizontal component
- thành phần ngang
- transverse component
- thành phần ngẫu nhiên
- random component
- thành phần ngoài
- external component
- thành phần ngoài mặt phẳng
- out-of-plane component
- thành phần ngưng tụ được
- condensable component
- thành phần ngưng tụ được
- condensable component [constituent]
- thành phần ngược
- negative component
- thành phần nguyên sơ
- primary component
- thành phần nhạy cảm
- sensitive component
- thành phần nhị phân
- binary component
- thành phần nhiệt
- thermal component
- thành phần nhiễu xạ
- diffracted component
- thành phần NMOS
- NMOS component
- thành phần nối liên kết
- LCC (linkconnection component)
- thành phần nối liên kết
- link connection component (LCC)
- thành phần ổn định
- steady component
- thành phần ống dẫn sóng
- waveguide component
- thành phần parazit
- parasitic component
- thành phần pha vuông góc
- quadrature component
- thành phần phản biến
- contravariant component
- thành phần phản chiếu không tắt
- specular (non-fading) component
- thành phần phân cực
- polarize component
- thành phần phản kháng
- quadrature component
- thành phần phản kháng
- wattless component
- thành phần phần mềm
- software component
- thành phần phân tử
- molecular component
- thành phần pháp (tuyến)
- normal component
- thành phần pháp tuyến
- normal component
- thành phần pháp tuyến của lực
- normal component of force
- thành phần phổ
- spectrum component
- thành phần phổ gián đoạn
- discrete spectrum component
- thành phần phương sai
- component of variance
- thành phần riêng biệt
- discrete component
- thành phần sóng trời
- sky-wave component
- thành phần tác dụng
- active component
- thành phần tần số hài phụ
- sub-harmonic frequency component
- thành phần tầng phiên
- session layer component
- thành phần tầng điện ly
- sky-wave component
- thành phần tên đường dẫn
- pathname component
- thành phần thân xe
- body component
- thành phần thẳng đứng của chuyển động đứt gãy
- vertical component of the fault movement
- thành phần thứ tự không
- zero component
- thành phần thứ tự pha
- phase-sequence component
- thành phần thứ tự thuận
- positive component
- thành phần thực
- real component
- thành phần tích cực
- active component
- thành phần tích hợp
- integrated component
- thành phần tiếp (tuyến)
- peripheral component
- thành phần tín hiệu (điện thoại)
- signal component
- thành phần tổng hợp
- composite component
- thành phần trao đổi (bằng) bức xạ
- radiation heat-exchange component
- thành phần trong mặt phẳng
- in-plane component
- thành phần trưc tiếp
- direct component
- thành phần trục vuông góc
- quadrature axis component
- thành phần từ
- magnetic component
- thành phần tùy chọn
- optional (O) component
- thành phần tuyến tính
- tangential component
- thành phần vận tốc pháp tuyến
- normal component of velocity
- thành phần vận tốc theo tia
- radial component of velocity
- thành phần vận tốc tiếp tuyến
- tangential component of velocity
- thành phần vận tốc xuyên tâm
- radial component of velocity
- thành phần vectơ
- component of vector
- thành phần vô công
- idle component
- thành phần vuông góc
- idle component
- thành phần vuông góc
- in-quadrature component
- thành phần vuông góc
- reactive component
- thành phần vuông góc
- wattless component
- thành phần vuông góc (pha)
- in-quadrature component
- thành phần xây dựng
- structural component
- thành phần xoay chiều
- AC component
- thành phần xoay chiều
- AC component (alternatingcurrent component)
- thành phần xuyên tâm
- radial component
- thành phần xuyên tâm của véctơ điện trường
- radial component of the electric force vector
- thành phần zeeman
- zeeman component
- thành phần đánh dấu
- tagged component
- thành phần đầu cuối
- terminal component
- thành phần địa chỉ
- address component
- thành phần điện
- electric component
- thành phần điện
- electrical component
- thành phần điện cơ
- electromechanical component
- thành phần điện của trường
- electric component of the field
- thành phần điện dung
- capacitive component
- thành phần điện trở
- resistance component
- thành phần điện tử
- electronic component
- thành phần điều hòa
- harmonic component
- thành phần độ sáng
- luminance component
- thành phần đơn cực
- homopolar component
- thành phần đồng cực
- homopolar component
- thành phần đứng riêng lẻ
- separated component
- thành phần được tách ra
- separated component
- thành phần đương lực
- lift component
- thông tin thành phần hình ảnh
- Image Component Information (ICI)
- trở kháng thành phần của kháng trở nguồn
- resistive component of an impedance
- trở kháng thành phần của kháng trở nguồn
- resistive component of the source impedance
- từng thành phần
- by component
- ứng suất thành phần
- stress component
- vật liệu một thành phần
- one-component material
- vectơ thành phần
- component vector
- vùng hồi phục thành phần
- component recovery area (CRA)
- vùng hồi phục thành phần
- CRA (componentrecovery area)
- địa chỉ thành phần
- component address
- định dạng thành phần
- component format
- đường truyền dẫn cục bộ nối thành phần ngoại vi
- PCL local bus (peripheralcomponent interconnect local bus)
- đường truyền dẫn cục bộ nối thành phần ngoại vi
- peripheral component interconnect local bus (PCIlocal bus)
component, expansive
components
- các thành phần ghép kênh tương tự có độ phân giải cao
- High Definition Multiplexed Analogue Components (HD-MAC)
- các thành phần ứng suất
- stress components
- các thành phần đối xứng
- symmetrical components
- có ba thành phần
- three-components
- sự phân tách thành phần phổ
- separation of the spectrum components
- tất cả các thành phần
- all components
- thành phần bậc chẵn của tín hiệu
- even-order components of a signal
- thành phần biến dạng
- strain components
- thành phần cảnh quan
- landscape components
- thành phần cấp cao của tín hiệu
- high order components for a signal
- thành phần chuyển vị
- components of displacement
- thành phần hài hòa
- harmonic components
- thành phần kết hợp trong phép cầu phương
- components combined in phase quadrature
- thành phần kết hợp trong phép vuông pha
- components combined in phase quadrature
- thành phần phương sai
- variance components
- thành phần sai biệt màu sắc
- colour difference signal components
- thành phần treo
- bandoliered components
- thành phần trường
- field components
- thành phần tuyến tính trực giao
- orthogonal linear components
- thành phần xếp tập trong dải
- in-band fold-over components
- thành phần địa chỉ gửi vật lý
- physical delivery address components
- thành phần đối xứng
- symmetrical components
- thành phần đối xứng (0, 1, 2)
- symmetrical (0, 1, 2) components
composant
composite
consist
constitution
content
fraction
ingredient
makeup
part
strand
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
component
composition
constitution
factor
ingredient
Xem thêm các từ khác
-
Dải âm thanh
sound range, sound bar -
Đai an toàn
life belt, safety belt, safety harness, safety loop, safety strap, seat belt, bộ neo đai an toàn, safety belt anchorage, bộ căng dây đai an toàn,... -
Đai bản
plate strap, sale ring -
Mạch thắp sáng đèn
light circuit -
Mạch thi công dọc
vertical circumferential working joint -
Mạch thi công thẳng đứng
vertical circumferential working joint -
Mạch thông số tập trung
lumped circuit -
Mạch thứ cấp
circuit, secondary, ht circuit, secondary circuit, giải thích vn : mạch mang dòng điện từ cuộn thứ cấp ra mạch ngoài . -
Đai bảo hiểm
safety belt, safety harness, safety strap, seat belt -
Dải bảo vệ
guard band, protection band, protective strip, weather stripping, giải thích vn : là các dải cao su được gắn xung quanh cửa xe , khanh hành... -
Dải bên
sideband, braid, braiding, heald -
Đai bị nén
compression boom -
Mạch tích cực
active circuit -
Mạch tích hợp
chip, ic, ic (integrated circuit), integrate circuit, integrated circuit (ic), vi mạch tích hợp, integrated circuit chip, giải thích vn : một... -
Mạch tích hợp cỡ lớn
large scale integrated circuit, lsi circuit (large-scale integrated circuit) -
Thành phần cấu trúc
structural component, structural composition, structure component, thành phần cấu trúc chính, primary structure component -
Thành phần chính
key component, key element, major component, primary component, kingpin -
Dải biên
margin, side band, dải biên trên, upper side band (usb), sự điều chế dải biên trên, usb (upperside-band modulation) -
Dải biên đơn
single sideband, single sideband (ssb), sse (single sideband), bộ lọc dải biên đơn, single-sideband filter, bộ điều biến dải biên đơn,... -
Dải biên dưới
lower sideband, lower sideband (lsb), lsb (lower sideband), bộ lọc dải biên dưới, lower sideband filter, kênh sử dụng dải biên dưới,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.