- Từ điển Việt - Anh
Mang điện
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
alive
energized
hot
live
active
alive
charged
circuitry
electric (al) network
electric network
electric power system
electrical network
main
mains
- mạng điện chính
- electric mains
- mạng điện thắp sáng
- lighting mains
- mạng điện đèn
- lighting mains
- sự cấp dòng vào mạng điện
- delivery into the mains
- sự cung cấp trên mạng điện
- mains power supply
- sự nối với mạng điện
- mains supply
- sự tiếp dưỡng trên mạng điện
- mains power supply
- được nối với mạng điện
- connected to the mains
network
- bộ lọc mạng điện
- network filter
- Các thủ tục truyền Fax trong mạng điện thoại chuyển mạch chung
- Procedures for document Facsimile transmission in the general switched telephone network (T.30)
- dẫn nạp của mạng điện
- network admittance
- hàm mạng điện
- network function
- hằng số mạng điện
- network constant
- mạch điện/mạng điện tuyến tính
- linear circuit/network
- mạng điện áp thấp
- low-voltage network
- mạng điện bóng cực
- two-port network
- mạng điện chạy tàu
- traction network
- mạng điện chính
- supply network
- mạng điện hai chiều
- bilateral network
- mạng điện hai cửa
- two-port network
- mạng điện hợp nhóm
- collective electrical network
- mạng điện một chiều
- DC network
- mạng điện một chiều
- direct-current network
- mạng điện một cực
- one-port, one-port network
- mạng điện năng
- supply network
- mạng điện nhỏ
- SAN (SmallArea Network)
- mạng điện phân phối
- electric distribution network
- mạng điện rộng
- wide area network
- mạng điện thoại
- phone network
- mạng điện thoại
- telephone network
- mạng điện thoại
- voice network
- mạng điện thoại (chuyển mạch) công cộng
- public switched telephone network
- mạng điện thoại chuyển mạch
- STN (switchedtelephone network)
- mạng điện thoại chuyển mạch
- switched telephone network (STN)
- mạng điện thoại chuyển mạch chung
- General Switched Telephone Network (GSTN)
- mạng điện thoại chuyển mạch công cộng
- Packet Switched Telephone Network (PSTN)
- mạng điện thoại chuyển mạch công cộng
- public switch telephone network
- mạng điện thoại chuyển mạch công cộng
- public switched telephone network (PSTN)
- mạng điện thoại chuyển mạch tổng quát
- general switched telephone network
- mạng điện thoại công cộng
- PTN (publictelephone network)
- mạng điện thoại công cộng
- public telephone network
- mạng điện thoại công cộng
- public telephone network (PTN)
- mạng điện thoại dùng cho người điếc
- Telephone Network For Deaf (TND)
- mạng điện thoại không đồng bộ
- asynchronous telephone network
- mạng điện thoại khu vực
- local exchange network
- mạng điện thoại riêng
- private telephone network
- mạng điện thoại số
- Digital Telephone Network (DTN)
- mạng điện thoại thành phố
- urban telephone network
- mạng điện thoại truyền thông
- traditional telephone network
- mạng điện thoại đồng bộ
- synchronous telephone network
- mạng điện tín công cộng
- public telex network
- mạng điện tín nội địa
- inland telegraph network
- mạng điện tín quốc tế
- international telegraph network
- mạng điện trở
- resistor network
- mạng điện trở không đổi
- constant-resistance network
- mạng điện trở-điện dung
- R-C network
- mạng điện trở-điện dung
- resistance-capacitance network
- mạng điện truyền toàn phần
- all-pass network
- mạng điện tử
- electronic network
- mạng điện tử công cộng
- Public Electronic Network (PEN)
- mạng điện tuyến tính
- linear electrical network
- phân tích mạng (điện)
- network analysis
- rơle chính của mạng điện
- network master relay
- rơle định pha của mạng điện
- network phasing relay
- sơ đồ mạng điển hình
- standard network
- sơ đồ mạng điển hình
- typical network
- tổng dẫn của mạng điện
- network admittance
- trở kháng của mạng điện
- network impedance
- trở kháng vào mạng điện
- network input impedance
- đầu vào của một mạng điện báo công cộng
- access to the public telegraph network
- được nối với mạng điện
- connected to the electrical network
power grid
power supply circuit
supply network
Xem thêm các từ khác
-
Thiết bị cô đặc bùn
pulp concentrator, pulp thickener, sludge thickener -
Bảng thử sọc màu
color bar test pattern, colour bar test pattern -
Băng thùy
fluvio-glacial, ice crust, ice drift, ice formation, ice mound -
Bảng thủy triều
tide table, tide tables, tide-table -
Băng tích
(địa) moraine., deposited moraine, drift, glacial depeter, glacial deposit, glacial drift, moraine, morainic, morainic deposit, băng tích bờ, shore... -
Danh sách
danh từ., list, listing, roll, calendar, list, register, roll, schedule, roll; roster; namlist., bảng danh sách, list tape, bảng danh sách các... -
Đánh sạch
scour, clean -
Danh sách bộ đệm
buffer list, khoản mục danh sách bộ đệm, buffer list entry, mục danh sách bộ đệm, buffer list entry, mục nhập danh sách bộ đệm,... -
Danh sách các chi tiết
parts list -
Danh sách các ga
list of station, station nomenclature -
Danh sách các linh kiện
parts list -
Danh sách cấu hình hệ thống
system configuration list -
Mạng điện chính
electric mains, mains, power supply circuit, supply network -
Mạng điện hạ thế
low voltage system -
Mạng điện năng
supply network, mains -
Băng tích bờ
shore drift -
Băng tích đáy
shove moraine, subglacial moraine, ground moraine -
Băng trung tần
medium-frequency band -
Danh sách chọn
choice list, pick list, selection list -
Danh sách đảo
inverted list
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.