- Từ điển Việt - Anh
Mạng lưới (cống) thoát nước
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
lay-out of sewers
Xem thêm các từ khác
-
Mạng lưới (mương) máng
trough network -
Thiết bị giảm âm
amortisseur -
Thiết bị giảm áp
relief device, step-down transformer -
Thiết bị giảm áp lực khí
gas pressure reducer -
Thiết bị giám sát và chỉ báo
control and indicating equipment (cie) -
Thiết bị giảm va chạm
shock absorber, shock reducer -
Dao gấp lưỡi
clasp knife -
Đảo giao thông
traffic island -
Đào gốc
uprooting -
Đào hầm bằng phương pháp bề mặt nguyên kích cỡ
full-face tunneling, giải thích vn : một phương pháp đào đường hầm khi cần mở rộng bán kính khe hở đường hầm đến một... -
Mạng lưới các điểm gốc
observation grid -
Mạng lưới các điểm mốc
observation grid -
Mạng lưới các dòng chảy
flow net -
Mạng lưới các vết nứt nhỏ
network of cracks -
Mạng lưới cấp điện
electrical supply network, supply net -
Mạng lưới cấp không khí nén
compressed-air supply network -
Mạng lưới cấp nhiệt độc lập
independent system of heat supply -
Mạng lưới cấp nước cụt
blind water supply pipework -
Mạng lưới cấp nước phân nhánh
branched water-supply system -
Mạng lưới cấp nước vòng
circulation pipework
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.