- Từ điển Việt - Anh
Mảnh vỡ
Mục lục |
Cơ khí & công trình
Nghĩa chuyên ngành
fragment
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
chip
debris
discard
fraction
fragment
scrap
shatter
shiver
span
Xem thêm các từ khác
-
Mảnh vỡ bình sứ
pot shreds -
Mảnh vụn
chip, chippings, crop, debris, detrital, discard, fine, fines, fragment, fragmental, ratchel, scrap, shatter, shaving, shive, short (snh), sliver, spall,... -
Bảo vệ mật khẩu
password security, password protection -
Bảo vệ môi trường
environment protection, environmental protection, protection of environment, environment conservation, cơ quan bảo vệ môi trường, environmental... -
Đất axit
acid soil -
Đặt bằng không
reset to zero, set to zero, zero, zero out -
Đất báo
signal ground -
Đất bão hòa
moist ground, saturated ground, saturated soil, soil, saturated, waterlogged ground -
Đất bão hòa nước
water-saturated soil, moist ground -
Đất bảo vệ
protective ground -
Đất bị bỏ hóa
fallow ground -
Đất bị phá hủy
broken ground -
Manheron xung
pulsed magnetron -
Manheto
magneto, hệ đánh lửa dùng manheto, magneto ignition system, manheto bánh quay, flywheel magneto, manheto mồi, ignition magneto, manheto truyền... -
Ma-nhê-tô
magneto -
Manheto đánh lửa
ignition magneto, magneto -
Ma-nhê-tô phát hành
magneto-booster -
Thiết bị quét
optical scanner, scanner, scanning device, thiết bị quét phim để nhập vào máy tính, film optical scanning device for input to computers -
Thiết bị rửa
washery plant, washing equipment, washing installation, washing plant, washing unit -
Bảo vệ nhập
input protection
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.