- Từ điển Việt - Anh
Ma-nhê-tô
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
magneto
Xem thêm các từ khác
-
Manheto đánh lửa
ignition magneto, magneto -
Ma-nhê-tô phát hành
magneto-booster -
Thiết bị quét
optical scanner, scanner, scanning device, thiết bị quét phim để nhập vào máy tính, film optical scanning device for input to computers -
Thiết bị rửa
washery plant, washing equipment, washing installation, washing plant, washing unit -
Bảo vệ nhập
input protection -
Đất bị phân hủy
decomposed ground -
Đất bitum
bituminosa fissilis -
Đất bộ hóa
fallow -
Đất bỏ hoang
waste, fallow -
Đất bỏ không
open area -
Đất bỏ rơi
loose soil, loose ground, loose ground -
Đất bỏ trống
blind area -
Đất bồi
danh từ, accretion, aggradation, aggrandisement, alluvial, alluvial soil, alluvion, alluvium, innings, silting deposit, warp, wash, water-deposited soil,... -
Đất bồi sông
river drift -
Đất bồi tích
alluvial soil, alluvium, warp -
Đất bùn
dirt, mud (dy) ground, mud soil, muddy ground, muddy soil, silt, silty soil, slime ground -
Manheton hạt nhân
nuclear magneton -
Manhetron
magnetron, magnetron, bộ dao động manhetron, magnetron oscillator, manhetron anot chẻ, split anode magnetron, manhetron anot nhiều đoạn, multisegment... -
Manhetron anot xen kẽ
interdigital magnetron -
Manhetron hốc
cavity magnetron
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.