- Từ điển Việt - Anh
Mật độ cư trú
Mục lục |
Điện lạnh
Nghĩa chuyên ngành
population
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
residential density
Xem thêm các từ khác
-
Bể lọc sinh hóa
aeration basin -
Bể lọc sinh học
bacteria bed, biofilter, biological filter, filter bed -
Bể lọc sinh vật
bio filter -
Dầu cách điện
dielectric oil, electrical (insulating) oil, insulating oil, bình dầu cách điện, insulating oil cylinder, cột dầu cách điện, insulating... -
Đầu cắm
jack, adsorbent charged element, plug -
Đầu cảm biến
measuring head, sensing head -
Mật độ dân cư
population density, residential density -
Mật độ dân số
density (of population), density of population, population density -
Mật độ điện dịch
dielectric displacement, dielectric flux density, electric displacement, electric displacement density, electric flux density, electric induction -
Mật độ điện thông
electric flux density -
Mật độ điện tích
charge density, cấu trúc sóng mật độ điện tích, charge density wave structure, mật độ điện tích của hạt, charge density of particle,... -
Mật độ điện tích của hạt
charge density of particle -
Mật độ điện tử
electron density -
Mật độ đinh tán
rivet pitch, giải thích vn : khoảng cách giữa các đinh tán trong các tác phẩm nghệ thuật bằng kim [[loại.]]giải thích en : the... -
Thớ chẻ
diaclase, parting, rift, rough-wrought -
Thớ chịu kéo
fiber in tension, stretched fiber, tensile fiber -
Bẽ mặt
humiliate, face, floor, front, superficles, surface, surface moisture, toroid, giải thích vn : là sự biểu diễn hiện tượng địa lý , biểu... -
Bề mặt (bị) nứt
checked finish, crizzled finish -
Bề mặt (bị) rạn
checked finish, crizzled finish -
Bề mặt ăn khớp
contact area, mating surface, surface of contact
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.