- Từ điển Việt - Anh
Mật độ giao thông
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
density of traffic
density of travel
traffic capacity
traffic density
traffic volume
Xem thêm các từ khác
-
Mật độ giao thông từng giờ
hourly traffic volume -
Thợ đánh bóng
burnisher, polisher, polishing unit, glazer -
Bề mặt mài
abrasive surface -
Bề mặt ngoài
exterior, exterior face, exterior surface -
Bề mặt ngưng
condensation surface, condensing area, condensing surface -
Bề mặt nhăn
cockled surface -
Đầu cắt ren
chase, die head, die holders, die stock, die stock holder, screw die, screw stock, screwing chuck, screwing head, tapping unit, threading die -
Đầu cắt ren bulông
bolt dir head -
Đầu cắt ren tự mở
self-opening diehead, self-opening screwing head -
Đầu cắt thanh răng
gear cutting attachment -
Dấu câu
punctuation marks -
Mật độ hơi
vapor density, vapour density -
Mật độ kế
gravimeter, densimeter -
Mặt ký tự
face, figure, image -
Mặt la bàn
compass card -
Mặt làm nguội
coudensing surface, cooling surface, mặt làm nguội riêng, specific cooling surface -
Mặt làm việc
effective area, friction surface, work (ing) surface, working face, working surface, mặt làm việc quy ước, conventional working surface -
Mặt lăn
race, roller path, roller track, rolling surface, running surface, runway, surface of rolling, giải thích vn : một mặt lát được bố trí trên... -
Mặt lăn (đường ray)
tread -
Thợ điện
danh từ, engineer, maintenance man, mounter, electrician
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.