- Từ điển Việt - Anh
Mắm
Thông dụng
Danh từ.
- fermented (fish)
- salted fish.
Xem thêm các từ khác
-
Man
Thông dụng: danh từ., false. -
Mãn
Thông dụng: Động từ., to expire; to come to and end. -
Mạn
Thông dụng: danh từ., area; region., side (of a boat). -
Mận
Thông dụng: danh từ, plum-tree. -
Mặn
Thông dụng: salt; salty., thịt mặn, salt meat. -
Mang
Thông dụng: to carry; to wear., danh từ., mang mặt nạ, to wear a mask., gills ; branchiak. -
Màng
Thông dụng: danh từ., to interest in., (anat) membrane; web, không màng đến việc gì, to take no interest... -
Măng
Thông dụng: danh từ., bamboo shoot. -
Mắng
Thông dụng: Động từ., to scold; to reprove. -
Mảng
Thông dụng: Danh từ.: piece., sơn tróc ra từng mảng, the paint is flacing... -
Mạng
Thông dụng: to darn., chỗ mạng, darn. -
Mạng mỡ
Thông dụng: danh từ., body's side, flank. -
Mãng xà
Thông dụng: danh từ., python. -
Manh
Thông dụng: danh từ., piece. -
Mạnh
Thông dụng: tính từ., strong; robust; drastic. -
Mập mờ
Thông dụng: dim; loose; figgy; vague., câu trả lời mập mờ, vague answer -
Mất
Thông dụng: to lose., to die; to vanish., to take., tôi mất cuốn sách của tôi, i've lost the book., ông... -
Mắt
Thông dụng: Danh từ.: eye., khói làm cay mắt, smoke stings the eyes. -
Mạt
Thông dụng: danh từ., tính từ., bird-mite., very foor. -
Mật
Thông dụng: Danh từ.: honey (mật ong), nectar (mật hoa), gall; bile., tuần...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.