- Từ điển Việt - Anh
Mặt băng
|
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
bench table
Giải thích VN: Một hàng gạch xây tạo thành một ghế ngồi, một cái bàn hoặc một ghế dài tại chân một bức [[tường.]]
Giải thích EN: A course of masonry that forms a seat, table, or bench at the foot of an interior wall around a column.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
ichnography
lay-out
plan
Giải thích VN: Một phương pháp,cách thức được đưa ra để thực hiện một việc, cụ thể như một bản vẽ phần nằm ngang của một tòa nhà, thể hiện nó cho kiến trúc sư trưởng và nhóm thiết [[kế.]]
Giải thích EN: A proposed method or system for doing something; specific uses include: a drawing of the horizontal section of a building, showing its chief architectural and design elements.
- bản vẽ mặt bằng
- plan drawing
- bản vẽ mặt bằng địa hình
- topographic (al) plan
- cái nhìn xuống mặt bằng
- plan view
- mặt bằng (khu đất, công trường)
- site plan
- mặt bằng (ngôi) nhà
- plan of building
- mặt bằng bố trí chung
- general plan
- mặt bằng bố trí chung
- layout plan
- mặt bằng bố trí cọc
- piling plan
- mặt bằng bố trí móng
- foundation layout plan
- mặt bằng chi tiết
- detailed plan
- mặt bằng chọn địa điểm
- siting plan
- mặt bằng chủ yếu
- master plan
- mặt bằng chung
- general plan
- mặt bằng chung
- master plan
- mặt bằng công trình
- ground plan
- mặt bằng công trình
- structure plan
- mặt bằng công trình hoàn thành
- plan of the finished structure
- mặt bằng cốt không
- ground plan
- mặt bằng ga
- station plan
- mặt bằng giá
- plan of cost price
- mặt bằng gốc của thành phố
- basic plan of city
- mặt bằng hố móng
- foundation plan
- mặt bằng khoan
- boring plan
- mặt bằng khoan
- drilling plan
- mặt bằng khu vực
- terrain plan
- mặt bằng khu đất
- block plan
- mặt bằng khu đất
- site plan
- mặt bằng lô đất
- block plan
- mặt bằng mái
- roof plan
- mặt bằng mở
- open plan
- mặt bằng móng
- foundation plan
- mặt bằng ngang mặt đất
- ground plan
- mặt bằng ổn định
- stability plan
- mặt bằng phát triển xây dựng
- housing development plan
- mặt bằng phòng
- floor plan
- mặt bằng ranh giới (đất xây dựng)
- site outline plan
- mặt bằng sàn
- floor plan
- mặt bằng sơ phác
- concept plan
- mặt bằng soi bằng gương được (trần, mái)
- reflected plan
- mặt bằng tầng một
- ground floor plan
- mặt bằng tầng một
- ground plan
- mặt bằng tầng trệt
- ground plan
- mặt bằng thành phố
- city plan
- mặt bằng thi công
- construction plan
- mặt bằng tổng thể
- general plan
- mặt bằng tự do
- free plan
- mặt bằng vị trí
- site plan
- mặt bằng vị trí
- situation plan
- mặt bằng vùng
- locality plan
- mặt bằng vùng
- regional plan
- mặt bằng xây dựng
- site plan
- mặt bằng địa hình
- relief plan
- sơ đồ mặt bằng
- horizontal plan
- sự gắn (theo quan hệ) mặt bằng
- plan siting
- tổng mặt bằng
- master plan
- tổng mặt bằng thi công
- overall construction site plan
plan (drawn plan)
plan view
planar
plane
top view
Xem thêm các từ khác
-
Bất tự nguyện
involuntary -
Bắt vít
block, bolt, screw, screw up, screwed -
Bắt vít ốc
screw down -
Batolit
batholite, batholith -
Bầu
Danh từ: gourd, ovary, breastful, impresario, Tính từ: chubby, plump,Bầu cách điện
electrical insulator, insulator, bầu cách điện hình nấm, mushroom insulator, bầu cách điện thủy tinh, glass insulatorĐất đỏ nhiệt đới
oxisols, plinthite, red tropical soilĐất đới bão hòa
water bearing groundĐặt đối trọng
counterweightĐất đóng băng
frost soil, frozen ground, tầng đất đóng băng vĩnh cửu, permanently frozen groundĐất đóng băng vĩnh cửu
permafrost earth, permafrost groundĐất đông giá vĩnh cửu
everfrozen soil, frozen ground, permanently frozen soilĐất đồng nhất
homogeneous groundMặt bằng chung
general plan, master planMặt bằng định hướng
land surfaceMặt bảng hiệu (điện thoại)
face panelThiết bị thay thế
alternate device, alternate unit, gap-bridging equipmentThiết bị thi công
construction plant, constructional equipment, mechanical plantThiết bị thí nghiệm
experimental equipment, test unit, trier, testaBầu cảm
sensing element, sensing element (phial), sensing phial, sensitive element
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.