Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Mố rỗng

Mục lục

Cơ khí & công trình

Nghĩa chuyên ngành

hollow abutment

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

amplify
broaden
dilate
distribute
enlarge
enlargement
hệ số mở rộng
enlargement factor
mở rộng hầm
enlargement of a tunnel
sự mở rộng công việc
job enlargement
sự mở rộng đột ngột của mặt cắt ngang (dòng chảy)
sudden enlargement of cross section
sự mở rộng đột nhiên (lòng chảy)
sudden enlargement
expand
phím mở rộng không gian
space expand key
sự thoát mở rộng
expand escapement
expansion
bảng mạch bộ nhớ mở rộng
memory expansion board
bảng mạch mở rộng
expansion board
bảng mạch mở rộng
expansion card
bảng mạch mở rộng bộ nhớ
memory expansion board
bảng mở rộng
expansion board
bảng mở rộng bộ nhớ
Memory Expansion Board (MEB)
bảng tủ mở rộng
expansion cabinet panel
buýt mở rộng
expansion bus
cạc mở rộng
expansion board
cạc mở rộng
expansion card
cạc mở rộng bộ nhớ
memory expansion card
cạc mở rộng đặc điểm
expansion card
cạc mở rộng đặc điểm
feature expansion card
cổng mở rộng của bộ phân phối
Hub Expansion Port (HEP)
giao diện mở rộng
Expansion Interface (EI)
hệ số mở rộng tự
character expansion factor
khe cắm mở rộng
expansion board slot
khe cắm mở rộng
expansion slot
khe mở rộng
expansion slot
mạng mở rộng
expansion network
mở rộng bằng lệnh
macro expansion
mở rộng bộ nhớ
memory expansion
mở rộng macrô
macro-expansion
mũi doa mở rộng
expansion reamer
mũi khoan mở rộng
expansion bit
ống nhớ mở rộng
expansion storage tube
phần mở rộng bộ nhớ
storage expansion
phần nối đường ống (giữa hai phần mở rộng kề nhau)
pipeline section (betweenadjacent expansion joints)
sự mở rộng bộ nhớ
storage expansion
sự mở rộng tự
character expansion
sự mở rộng macro
macro expansion
sự mở rộng tên file
filename expansion
sự mở rộng tín hiệu
signal expansion
sự mở rộng ứng suất
stress expansion
tấm bìa mở rộng phương tiện
feature expansion card
tấm mạch mở rộng
expansion board
tấm mạch mở rộng
expansion card
tarô mở rộng
expansion tap
Thanh (Bus) mở rộng PCM
PCM Expansion Bus (PEB)
thẻ mở rộng
expansion card
thiết bị mở rộng
expansion unit
tùy chọn mở rộng
expansion option
tùy chọn mở rộng bộ nhớ
memory expansion option
tỷ lệ mở rộng của vòi
nozzle-expansion ratio
vành mở rộng
expansion ring
vòng mở rộng
expansion loop
độ mở rộng
degree of expansion
đoạn nối mở rộng của đường ống
pipeline section (betweenadjacent expansion joints)
đòn bẩy mở rộng
expansion lever
đơn vị mở rộng
expansion unit
đơn vị mở rộng bộ nhớ
storage expansion unit
expansion (vs)
extend
chế độ mở rộng
extend mode
chế độ mở rộng vùng chọn
Extend Selection mode
lập địa chỉ mở rộng
extend addressing
mở rộng vùng chọn
Extend Selection
địa chỉ hóa mở rộng
extend addressing
extended ASCII ma ASCII
extension

Giải thích VN: dụ phần mở rộng của một file thông thường 3 tự cuối cùng, sau dấu [[chấm.]]

bộ giải điều mở rộng ngưỡng
threshold extension demodulator
bộ xử mở rộng
extension processor
cạc mở rộng
extension card
các mở rộng đồng loại
relate extension
cạc mở rộng đường truyền dẫn
bus extension card
cạc nhận mở rộng đường truyền dẫn
bus extension receiver card
cáp mở rộng
extension cable
chuông phần mở rộng
extension bell
chế mở rộng
extension mechanism
dây mở rộng
extension cord
dự trữ (mở rộng tên tệp)
Backup (filename extension) (BAK)
giá ba chân mở rộng
extension tripod
giao diện mở rộng đa hệ thống
multisystem Extension interface (bus) (MXI)
giếng mở rộng
extension producer
giếng mở rộng
extension well
hồ lưu trữ (mở rộng tên tệp)
Archive (filename extension) (ARC)
hợp đồng mở rộng
extension agreement
hướng mở rộng
extension direction
IDC/ mở rộng HTML
Internet Database Connector/ HTML Extension (IDC/HTX)
khối mở rộng
extension block
khuôn dạng dữ liệu tiêu chuẩn (mở rộng tên tệp)
Standard Data Format (filename extension) (SDF)
hiệu mở rộng
extension sign
tự mở rộng
extension character
tự mở rộng
code extension character
tự thuộc mở rộng
code extension character
lệnh (mở rộng tên tệp)
Command (filename extension) (CMD)
lực mở rộng vết nứt
crack extension force
mặt phẳng mở rộng pha
phase extension plane
mở rộng bộ xử số
Numeric Processor Extension (NPX)
mở rộng byte đơn
Single Byte Extension (SBE)
mở rộng của một hàm
extension of a function
mở rộng giải tích
analytic extension
mở rộng hoàn toàn tương đương
equationally complete extension
mở rộng không cốt yếu
inessential extension
mở rộng không rẽ nhánh
unramified extension
mở rộng không tách được
inessential extension
mở rộng lặp
iterated extension
mở rộng một nhóm
extension of a group
mở rộng một trường
extension of a field
mở rộng ngôn ngữ
language extension
mở rộng phẳng
flat extension
mở rộng rẽ nhánh
ramified extension
mở rộng siêu việt của một trường
transcendental extension of a field
mở rộng tác động
separable extension
mở rộng tách được
separable extension
mở rộng theo thời gian thực
Real Time Extension (RTX)
mở rộng thuần thúy siêu việt
purely transcendental extension
mở rộng thuần túy siêu việt
purely transcendental extension
Mở rộng tiêu đề
Header Extension
mở rộng truyền
transmission extension
mở rộng vùng liên kết
link pack area extension
mở rộng đa byte
Multi-Byte Extension (MBE)
mở rộng đại số
algebraic extension
mở rộng địa chỉ
address extension
mở rộng địa chỉ gọi
calling address extension
mở rộng địa chỉ mạng
Network address Extension (NAE)
môđun mở rộng ngôn ngữ
Language Extension Module (LEM)
mức mở rộng của trường
degree of an extension of a field
phần mở rộng dấu
sign extension
phần mở rộng
code extension
phần mở rộng ngữ nghĩa
semantic extension
phần mở rộng nội bộ
internal extension
phần mở rộng ống thải
tail pipe extension
phần mở rộng tên tệp
file extension
phần mở rộng tên tệp
file name extension
phần mở rộng tệp
file extension
phần mở rộng tệp
file name extension
phần mở rộng đầu cuối
terminal extension
phần mở rộng điện thoại
telephone extension
phần tên tệp mở rộng
filename extension
Quản Epsilon mở rộng
Epsilon Extension Management (EEM)
rác vụn (mở rộng tên tệp)
Junk (filename extension) (JNK)
sự mở rộng pháp
syntactic extension
sự mở rộng dấu
sign extension
sự mở rộng giới hạn thời gian
extension of time limits
sự mở rộng khoảng đo
extension of the measuring range
sự mở rộng
code extension
sự mở rộng ngữ nghĩa
semantic extension
sự mở rộng phương tiện
facilities extension
sự mở rộng tập dữ liệu
data set extension (DSE)
sự mở rộng tập dữ liệu
DSE (dataset extension)
sự mở rộng thư tín Internet đa năng
MIME (multi-purpose internet mail extension)
sự mở rộng thư tín Internet đa năng
multipurpose internet mail extension (MIME)
sự mở rộng tín hiệu
signal extension
sự mở rộng truy cập ảo
VAX (virtualaccess extension)
sự mở rộng truy nhập ảo
virtual access extension (VAX)
sự mở rộng truyền
transmission extension
sự mở rộng đa môi trường
MMX (multimediaextension)
sự mở rộng đa phương tiện
multimedia extension (MMX)
sự mở rộng địa chỉ
address extension
sự mở rộng điện thoại
telephone extension
sự mở rộng đường truyền
REX (routeextension)
sự mở rộng đường truyền
route extension
sự tìm kiếm mở rộng
extension hunting
tấm mạch mở rộng
extension card
tấm mạch mở rộng bus
BEC (busextension card)
tấm mạch mở rộng bus
bus extension card
tấm mạch nhận mở rộng bus
BER (busextension receiver card)
tấm mạch điều khiển sự mở rộng bus
BED (busextension driver card)
tên mở rộng
name extension
thanh ghi mở rộng
extension register
thẻ mở rộng bus
bus extension card
thẻ mở rộng đường truyền dẫn
BEC (busextension card)
tính năng mở rộng địa chỉ
Address Extension Facility (AEF)
trường mở rộng địa chỉ
Address Extension Field (AEF)
trường địa chỉ mở rộng
address field extension
vành mở rộng
extension ring
vòng mở rộng
extension ring
đặc tả mở rộng máy đếm dòng
extension and line counter specification
độ mở rộng một trường
degree of an extension of a field
đoạn mở rộng
extension segment
đuôi mở rộng
extension (offile name)
đường dây mở rộng
extension line
extensional
extent
khối mở rộng dữ liệu
data extent block (DEB)
khối mở rộng dữ liệu
DEB (dataextent block)
multiply
prolong
spanning
trình duyệt mở rộng theo hình cây
Spanning-Tree Explorer (LAN) (STE)
spraying screen
spread
dầm họp tông mở rộng
concrete spread box beam
móng chân mở rộng
spread footing
móng mở rộng
spread footing
móng phân phối (mở rộng phía dưới)
spread footing
tốc độ mở rộng
rate of spread
stretch
upgrade
wide spread
wider

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top