- Từ điển Việt - Anh
Mối nối đất
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
earth
earth connection
ground
Xem thêm các từ khác
-
Mối nối đầu tiếp đầu
abutment joint, butt joint, butt-end joint -
Tôn tráng thiếc
terne-plate, tin plate, tinned sheet -
Tông
steel plate, amount, composition, summations, summing, total (number), aggregate, gross, master, total, tổng giá trị hợp đồng, contract amount,... -
Bồn tiêu nước
catchment area, drainage area, drainage basin, precipitation area, rainfall -
Bồn trũng
basin, downwarping, island basin, spherical depression, bồn trũng chứa dầu, oil basin, bồn trũng chứa dầu khí, petroleum basin, bồn trũng... -
Bồn,bình chứa (téc)
tank, giải thích vn : Đây là loại lớn của thùng chứa , có loại kín hoặc hở , sử dụng dể chứa chất lỏng ví dụ nước... -
Độ cao tịnh không
clear height, fixed height, inner height -
Độ cao toàn thể
overall height -
Mối nối đói (ít chất kết dính)
starved joint, giải thích vn : những chố nối , chỗ liên kết có ít chất dính . từ tương đương: hungry [[joint.]]giải thích... -
Mối nối đối đầu
abutment joint, abutting joint, butt joint, scale, scarf joint, splice, straight joint -
Mối nối đối đầu có bản ghép
butt-jointed seam with strap -
Mối nối dựng lắp
erection joint -
Bông chèn
wadding -
Bóng đèn
lamp shade., electric bulb., bulb, bulb-lamp, lamp, lamp bulb, light bulb, parabolic reflector, bóng đèn 2 dây tóc, double filament bulb, bóng đèn... -
Bóng đèn chớp
photoflash, flash bulb -
Bóng đèn dài nhỏ
small long bulb -
Bóng đèn điện
light bulb, electric bulb -
Bóng đèn hai tim
double filament bulb -
Độ cao trung bình cộng
center line average height, centre line average height, cla height -
Độ cao trung bình của ký tự
midheight of the character
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.