Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Tông

Mục lục

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

steel plate

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

amount
tổng giá trị hợp đồng
contract amount
tổng lượng không khí
amount of total air
tổng lượng mưa
amount of precipitations
composition
phân xưởng tổng hợp
composition shop
phương tiện tổng hợp dữ liệu
DCF (documentcomposition facility)
phương tiện tổng hợp liệu
document composition facility (DCF)
sự tổng hợp lực
composition of forces
tổng hợp lực
composition of forces
tổng hợp vận tốc
composition of velocities
tổng hợp vectơ
composition of vectors
tổng thành phần
overall composition
summations
summing
bộ tích phân tính tổng
summing integrator
mạng tổng
summing network
điểm lấy tổng
summing point
điểm tính tổng
summing point
total (number)
tổng số ô đã loại bỏ
total number of discarded cells

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

aggregate
bảng tổng kết tài sản hợp nhất
aggregate balance sheet
chiết khấu tổng hợp
aggregate discount
danh mục tổng chi tiêu
aggregate expenditure schedule
giá trị tổng hợp
aggregate value
hàm tổng sản lượng
aggregate production function
hàm tổng sản xuất
aggregate production function
phân tích tổng hợp
aggregate analysis
phương án điều chỉnh tổng hợp
aggregate adjustment
rủi ro tổng hợp
aggregate risk
sự phân tích tổng hợp
aggregate analysis
thuế thu nhập tổng hợp
tax on aggregate
tổng cầu
aggregate demand
tổng cầu tiền tệ
aggregate monetary demand
tổng chi phí sản xuất
aggregate supply price
tổng cung
aggregate supply
tổng cung cấp hàng hóa dịch vụ trong một nền kinh tế
aggregate supply
tổng giá thực thi
aggregate exercise price
tổng giá trị
aggregate value
tổng giá trị nhận bảo hiểm
aggregate cost of coverage
tổng giá trị phải chịu thuế
aggregate taxable value
tổng giới hạn
aggregate limit
tổng hạn ngạch (của quota)
aggregate limit
tổng hạn ngạch thư tín dụng,
aggregate amount of letter of credit
tổng luồng vốn chảy vào chảy ra
aggregate fund in-flow out-flow
tổng mức cầu
aggregate demand
tổng mức cung
aggregate supply
tổng nhu cầu
aggregate demand
tổng sản lượng
aggregate output
tổng sản lượng
aggregate yield
tổng số bớt giá
aggregate rebate
tổng số bớt giá
aggregate rebates
tổng số tiền của thư tín dụng
aggregate amount of letter of credit
gross
bảo phí tổng tịnh
gross net premium
các điểm đánh giá tổng thể
gross rating points
chỉ số giảm phát tổng sản phẩm quốc dân
gross national product deflator
chỉ số giảm phát tổng sản phẩm quốc gia
gross national product deflator
chỉ số giảm phát tổng sản phẩm quốc nội
gross domestic product deflator
giá trị tổng sản lượng công nghiệp
gross industrial output value
giá trị tổng sản lượng công nghiệp
value of gross output
giá trị tổng sản lượng quốc dân GNP
gross national product
giá trị tổng sản phẩm quốc nội
gross domestic product
phương pháp tổng số
gross margin method
tổng (ngạch) đầu
gross investment
tổng chi phí
gross charge
tổng chi phí (quảng cáo)
gross billing
tổng chi phí đầu
gross fixed capital formation
tổng chi tiêu quốc dân
gross national expenditure
tổng cổ tức
gross dividend
tổng di sản
gross estate
tổng doanh số
gross sales
tổng doanh thu
gross receipts
tổng doanh thu
gross revenue
tổng doanh thu của tài sán góp vốn
gross revenues
tổng dung lượng đăng
gross registered ton
tổng giá
gross price
tổng giá hàng
gross price
tổng giá hóa đơn
gross invoice price
tổng giá trị
gross value
tổng giá trị của tiền hàng hóa sản xuất dịch vụ quốc nội GDP
gross domestic product
tổng giá trị nhập khẩu
gross import value
tổng giá trị trên sổ sách
gross book value
tổng giá trị xuất khẩu
gross export value
tổng lãi
gross interest
tổng lỗ
gross loss
tổng lợi nhuận
gross profit
tổng lợi nhuận bán hàng
gross margin
tổng luồng tiền mặt
gross cash flow
tổng lưu lượng
gross circulation
tổng lưu lượng tiền mặt
gross cash flow
tổng mức thuế
gross receipts tax
tổng ngạch
gross amount
tổng ngạch bảo hiểm phí
gross premium
tổng ngạch lãi gộp
gross overall profit
tổng ngạch tiết kiệm
gross savings
tổng ngạch tiết kiệm quốc dân
gross national savings
tổng ngạch đầu cố định
gross fixed investment
tổng ngạch đầu quốc nội
gross domestic investment
tổng nhu cầu quốc dân
gross national demand
tổng nợ
gross debt
tổng nợ quốc gia
gross misconduct
tổng phí
gross cost
tổng phí bảo hiểm tịnh
gross net premium
tổng phí hoàn dần (nợ)
gross amortization charges
tổng phí tổn hàng hóa
gross cost of merchandise sold
tổng sản lượng
gross output
tổng sản lượng quốc dân tính trên đầu người
per capita gross national product
tổng sản phẩm danh nghĩa quốc nội
nominal gross domestic product
tổng sản phẩm nội địa
gross domestic product
tổng sản phẩm quốc dân
gross national product
tổng sản phẩm quốc dân thực tế
actual gross national product
tổng sản phẩm quốc dân thực tế
real gross national product
tổng sản phẩm quốc dân tiềm tàng
potential gross national product
tổng sản phẩm quốc gia
gross national product
tổng sản phẩm quốc gia thực tế
actual gross national product
tổng sản phẩm quốc gia tiềm tàng
potential gross national product
tổng sản phẩm quốc nội
gross domestic product
tổng số hội để thấy
gross opportunities to see
tổng số lương
gross wage
tổng số lương bình quân mỗi giờ
gross average hourly earning
tổng số lương bình quân mỗi tuần
gross average weekly earning
tổng số người xem (quảng cáo)
gross audience
tổng số nợ
gross line
tổng số thu
gross receipts
tổng số tiền
gross amount
tổng số tiền vay
gross borrowing
tổng số tiền vay
gross borrowings
tổng số tiếp nhận (bảo hiểm)
gross margin
tổng số tiết kiệm trong nước
gross domestic savings
tổng số tương đương
gross equivalent
tổng số vốn lưu động
gross working capital
tổng số đầu ra
gross output
tổng tải trọng đăng
gross registered tonnage
tổng tấn
gross ton
tổng thu nhập
gross income
tổng thu nhập
gross income/ total income
tổng thu nhập (của khu vực) gia đình
household gross income
tổng thu nhập gia đình
household gross income
tổng thu nhập quốc dân
gross and net national income
tổng thu nhập quốc dân
gross national income
tổng thu nhập quốc dân
gross national product
tổng thu nhập quốc dân (tính trên) đầu người
gross national product per capita
tổng thu nhập quốc nội
gross domestic income
tổng thu nhập tiền lương
gross salary
tổng thu nhập đã được điều chỉnh
adjusted gross income
tổng thu nhập được điều chỉnh
adjusted gross income
tổng tích sản
gross asset
tổng tiền lương
gross salary
tổng tiền lương
gross wage
tổng trị
gross value
tổng trọng lượng (cả hàng hóa lẫn bao )
gross weight
tổng trọng tải
gross tonnage
tổng trọng tải đăng
gross register ton
tổng đầu ra
gross output
tổng đầu
gross investment
điều khoản tổng mậu dịch của mậu dịch hàng đổi hàng
gross barter terms of trade
master
bảng tổng tiến độ sản xuất
master schedule
chiến lược tổng thể
master plan
ngân sách tổng thể
master budget
tổng kế hoạch
master plan
tổng ngân sách
master budget
tổng quy hoạch
master plan
tổng tài khoản kiểm soát
master control account
tổng vận đơn (của công ty tàu biển)
master bill of lading
tổng vận đơn của công ty hàng không
master airway bill
tổng vận đơn của Công ty tàu biển
master bill of lading
tổng đài khoản kiểm soát
master control account
total
bảng tổng cộng
total table
bảng tổng hợp
total table
bảo hiểm tổng vận phí
total freight insurance
cách tính tổng phí tổn (gồm đủ các khoản)
total-absorption costing
giá trị tổng sản lượng
total value of output
hiệu quả tổng hợp
total effect
năng suất của tổng yếu tố
total factor productivity
năng suất tổng yếu tố
total factory productivity
nhiệt tổng số
total heat
phương pháp tổng lương sản phẩm
total product method
phương pháp tổng số bán hàng
total sale method
số tổng cộng
grand total
số tổng cộng
sum total
số tổng cộng
total amount
sự chia (chịu) đều tổng số tiền vận chuyển
split of total freight
sự tối đa hóa tổng hiệu dụng
maximization of total utility (the...)
sự xác định tổng lượng chất khô
total solids test
tỉ suất nợ đối với tổng tài sản
debt to total assets ratio
tính toán tổng số tiền lương
computation of total wages
toán tổng thiết kế
total design team
tối đa hóa tổng hiệu dụng
maximization of total utility
tổng (lượng) tiêu thụ
total consumption
tổng cầu
total demand
tổng cầu tiền tệ
total money demand
tổng chi phí
total cost
tổng chi phí
total costs
tổng chi phí
total expenses
tổng chi phí trung bình
average total cost
tổng chi tiết quảng cáo truyền hình
total TV expenditure
tổng chi tiêu
total expenditure
tổng chi tiêu
total expenses
tổng chi tiêu quảng cáo
total advertising expenditure
tổng chi tiêu quảng cáo ngoài trời
total outdoor expenditure
tổng chi tiêu quảng cáo phát thanh
total radio expenditure
tổng chi tiêu quảng cáo tạp chí
total magazine expenditure
tổng chi tiêu quảng cáo truyền hình
total TV expenditure
tổng chi tiêu trong nước
total domestic expenditure
tổng cộng
grand total
tổng cộng
in total
tổng cộng
major total
tổng cộng
running total
tổng cộng chi phí
total expense
tổng cộng doanh thu
total revenues
tổng cộng lên tới
total up to
tổng cộng lên tới
total up to (to...)
tổng cộng tài sản
total asset
tổng cung tiền tệ
total money supply
tổng cung tiền tệ
total supply
tổng dân số
total population
tổng diện tích kho bãi
total storage space
tổng doanh số
total sales
tổng doanh thu
total revenue
tổng giá
total price
tổng giá phí
total cost
tổng giá trị
total value
tổng giá trị
total worth
tổng giá trị cổ phiếu yết giá
total market value of listed shares
tổng giá trị hợp đồng
total contract value
tổng giá trị tiêu thụ
total value of sales
tổng hiệu quả
total effect
tổng hữu dụng
total utility
tổng khấu hao
total depreciation
tổng khối lượng
total volume
tổng khối lượng mậu dịch xuất khẩu
total volume of export trade
tổng lợi ích
total benefit
tổng lợi ích
total utility
tổng lời lỗ
total profit and loss
tổng lợi nhuận
total profit
tổng lợi nhuận
total return
tổng lợi tức
total return
tổng lực lượng lao động
total labour force
tổng lượng
total volume
tổng lượng hao hụt
total losses
tổng lượng lưu thông tiền tệ
total amount of money in circulation
tổng lượng nhu cầu
total demand
tổng lượng đường
total sugar
tổng năng suất
total productivity
tông ngạch
total amount
tổng ngạch nhập khẩu
total import
tổng ngạch nợ giá trị ròng
total liabilities and net worth
tổng ngạch nợ giá trị ròng
total liabities and net worth
tổng ngạch xuất khẩu
total export
tổng ngạch xuất khẩu
total import
tổng ngạch xuất nhập khẩu
total export-import volume
tổng nhập lương
total input
tổng nhập lượng
total input
tổng nợ
total liabilities
tổng nợ
total liability
tổng phí tổn
total cost
tổng phí tổn cố định
total fixed cost
tổng phí tổn giao dịch
total transaction cost
tổng phí tổn khả biến
total variable cost
tổng phí tổn sản xuất
total cost of production
tổng rủi ro
total risk
tổng sản lượng
total output
tổng sản lượng công nghiệp
value of total out of industry
tổng sản phẩm vật thể
total physical product
tổng sản phẩm, hiện vật, vật chất, hữu hình
total physical product
tổng số
total amount
tổng số
total sum
tổng số (cổ phần) nhận mua
total amount subscribed
tổng số (được phân phối)
total distribution
tổng số (được) phân phối
total distribution
tổng số bán
total sales
tổng số các đơn vị hiện hành
total outstanding units
tổng số cổ phần
total number of share
tổng số cổ phần
total number of shares
tổng số dồn lại
cumulative total
tổng số dự trữ
total reserves
tổng số giờ (nghe quảng cáo)
total hours
tổng số giờ làm việc
total hours worked
tổng số hàng trữ
total inventory
tổng số lời
total profit
tổng số lượng
total volume
tổng số ngày làm việc bị mất
total working days lost
tổng số người thất nghiệp
total unemployment
tổng số người đi làm
total employment
tổng số nguyên liệu nạp vào
total input
tổng số nhập khẩu hàng hóa
total commodity import
tổng số nợ
total debts
tổng số nợ trong hợp đồng thuê mướn
total lease obligation
tổng số ròng
net total
tổng số sức lao dộng
total labour force
tổng số thu
total receipts
tổng số thu
total revenue
tổng sổ thu
total revenue
tổng số tiền
sum total
tổng số tiền chi
total expenses
tổng số tiền phải trả
total payable
tổng số tổn thất
total amount of loss
tổng số bản hóa
total capitalization
tổng số vốn
total capital
tổng số xuất khẩu hàng hóa
total commodity export
tổng số được phân phối
total distribution
tổng tài khoản
total account
tổng tài sản , tích sản
total assets
tổng thặng
total surplus
tổng thời gian đi lại
total travel time
tổng thu lợi
total return
tổng thu nhập
gross income/ total income
tổng thu nhập
total income
tổng thu nhập
total return
tổng thu nhập chịu thuế
total taxable income
tổng thu nhập pháp định
statutory total income
tổng trọng tải
total tonnage
tổng vốn
total capitalization
tổng vốn
total fund
tổng vốn đầu
total investment capital
tổng đầu
total investment
đường cong tổng hiệu dụng
total utility curve
đường cong tổng sản lượng
total product curve
đường cong tổng thu nhập
total revenue curve

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top