- Từ điển Việt - Anh
Mộng có khấc
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
notching joint
Xem thêm các từ khác
-
Móng cốc
socket foundation, pile (d) foundation, pile footing, pile foundation, piling, móng cọc bằng cát đầm chặt, sand compaction pile foundation,... -
Trạm lạnh hai cấp
two-stage refrigerating plant, two-stage refrigerating plant (system), two-stage refrigerating system -
Bulông
bolt, cylinder head bolt, peg, pin, screw, spike, spur, tack, bàn ren bulông, bolt dir head, bắt bulông, bolt on, bulông ( có ngạnh ) neo vào... -
Bulông (có ngạnh) neo vào đá xây
stone bolt -
Bulông an toàn
bolt, safety, security bolt -
Bulông bản lề
hinged bolt, pintle -
Bulông bắt gỗ
carriage bolt, coach screw, lag bolt -
Bulông bắt máy
machine bolt -
Bulông bắt sàn xe
bolt, carriage -
Độ dôi
displacement, allowance, excess, overmeasure, redundancy -
Đồ đồng nát
scrap iron -
Độ đồng tâm
concentricity, dung sai độ đồng tâm, concentricity tolerance -
Đo đồng vị
isotope measurement -
Móng cọc ống
tubular foundation, pipe-pile foundation -
Móng cột
column footing, column foundation, pole foundation, post footing, khối móng cột, column (foundation) block -
Móng cứng
rigid foundation -
Móng đá
pitching, rock foundation, stone footing, stone foundation, rock dowel, sự phun vữa ximăng vào móng đá, grouting of rock foundation -
Móng đá đổ
rock-fill foundation, joint, dado -
Móng đá hộc
stone foundation -
Trạm lạnh trung tâm
central (ized) refrigerating plant, central chilling plant, central chilling plant [system], central chilling system, central cooling plant, central cooling...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.