- Từ điển Việt - Anh
Một cạnh (dụng cụ)
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
single-edge
Xem thêm các từ khác
-
Buồng lạnh ống xoáy
vortex cold chamber, vortex cold room, vortex refrigerated chamber, vortex refrigerating chamber -
Buồng lửa
burner, combustion chamber, combustor, furnace -
Buồng máy
engine-room., instrument room, machine compartment, machine hall, machine room, machinery compartment, operator's cage, plant room, engine room, machinery,... -
Đo lường từ xa
remote measurement, remote measuring, telemetering, telemetry, khối đo lường từ xa số, digital remote measurement unit (drmu), hệ thống đo... -
Độ lưu lại
retentivity -
Đồ mã não
agate ware -
Độ mặn
salinity, degree of salting -
Độ mảnh
intensity, ratio of slenderness, slenderness, slenderness ratio, intensity, intensiveness, hệ số độ mảnh, slenderness ratio, hệ số độ mảnh... -
Trận mưa
rain pour, rainfall, rainstorm, shower, cường độ trận mưa, rate of rainfall, trận mưa tiêu chuẩn ( của dự án ), standard rainfall -
Tràn ngập
fill-up, flooding, full, invade, overflow, hồ chứa nước tràn ngập, fill-up water storage reservoir, cháy tràn ngập toàn bộ, total flooding,... -
Buồng (đúc) áp lực
casting chamber, pressure chamber -
Độ mập
weight -
Độ mặt cong đường
crown -
Đo mẫu
comparative measurement, reference measurement, chromaticity, hue, tint, colour, colourity -
Độ màu sắc
chrominance, giải thích vn : Độ đậm và nhạt của màu sắc . -
Độ màu trễ
lagging chrominance -
Độ mềm
flexibility, pliability, softness, soft body -
Độ méo
distortion, distortion factor, distortion rate -
Một chiếc
piece -
Một chiều
one-way., half-duplex, non reversible, one dimension, one-dimensional, one-directional, one-way, simplex, unidimensional, unidirectional, unilateral, Đường...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.