- Từ điển Việt - Anh
Một chiều
|
Thông dụng
One-way.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
half-duplex
non reversible
one dimension
one-dimensional
- biến dạng một chiều
- one-dimensional compression
- biến dạng một chiều
- one-dimensional strain
- dạng cơ bản một chiều
- one-dimensional fundamental form
- dòng một chiều
- one dimensional flow
- dòng một chiều ổn định
- steady one-dimensional flow
- dòng nhiệt một chiều
- one-dimensional heat flow
- hệ một chiều
- one-dimensional system
- kết cấu một chiều
- one-dimensional structure
- không gian một chiều
- one-dimensional space
- mảng một chiều
- one-dimensional array
- mạng một chiều
- one-dimensional lattice
- ngôn ngữ một chiều
- one-dimensional language
- sóng cầu một chiều
- one-dimensional spherical wave
- sự chuyển tiếp siêu hạn một chiều
- one dimensional supercritical transition
- sự nén một chiều
- one-dimensional compression
- sự truyền nhiệt một chiều
- one-dimensional heat transfer
- thí nghiệm nén một chiều
- one-dimensional compression test
- trạng thái ứng suất một chiều
- one-dimensional state of stress
- truyền nhiệt một chiều
- one-dimensional heat transfer
- ứng suất một chiều
- one-dimensional stress
one-directional
one-way
simplex
- cấu trúc một chiều
- simplex structure
- kênh truyền một chiều
- simplex channel
- mạch một chiều
- simplex circuit (SPXcircuit)
- mạch một chiều
- SPX circuit (simplexcircuit)
- phương pháp truyền một chiều
- simplex method
- sự truyền một chiều
- simplex transmission
- sự truyền thông một chiều
- simplex communication
- sự vận hành một chiều
- simplex operation
unidimensional
unidirectional
Giải thích VN: Chỉ theo một chiều, hay một [[hướng.]]
- bộ chuyển đổi một chiều
- unidirectional transducer
- dòng một chiều
- unidirectional current
- dòng điện một chiều
- unidirectional current
- Giao thức tuyến một chiều-Giao thức được sử dụng bởi các ăng ten chỉ thu, rẻ tiền để thu số liệu qua vệ tinh
- UniDirectional Link Protocol (UDLP)
- hệ thống quét khí một chiều (động cơ 2 kì)
- unidirectional (flow) scavenging or uniflow scavenging
- khớp ly hợp một chiều
- unidirectional clutch
- mạch một chiều
- unidirectional circuit
- micrô một chiều
- unidirectional microphone
- sự dẫn điện một chiều
- unidirectional conduction
- sự in một chiều
- unidirectional printing
- sự truyền một chiều
- unidirectional transmission
- điện áp một chiều
- unidirectional voltage
unilateral
Xem thêm các từ khác
-
Một chỗ
one-place -
Buồng ắcqui
battery room, substation battery (ies) -
Buồng áp lực
altitude chamber, pressure chamber, buồng áp lực cao, high-pressure chamber -
Buồng âu
chamber (of lock), coffer, gate chamber, lock chamber, sluice chamber, buồng âu gần bờ, land lock chamber, buồng âu kiểu ụ tàu, dock-type... -
Buồng bao
enclosed casing -
Độ méo tín hiệu (điện báo)
signal distortion -
Độ méo trước
predistortion -
Độ miễn cảm
immunity, thử độ miễn cảm, immunity test -
Độ mịn
degree of fineness, fineness, precision, tenuity, fineness fine-meshed, thinness -
Đồ mở
remover, cloudiness, density, haze, turbidity, aperture, mouth, opening, opening capacity, orifice -
Một cục
piece, homopolar, monopolar, one-pole, single-pole, unipolar -
Một cực ngả
single pole double-throw -
Một dải biên
single sideband, bộ lọc một dải biên, single sideband filter -
Trần treo
drop ceiling, false ceiling, hung ceiling, suspended ceiling, hệ thống trần treo, suspended ceiling system, hệ trần treo, suspended ceiling (system),... -
Buồng bảo quản lạnh (sản phẩm)
cooled products chamber, cooler storage room, refrigerated] products chamber -
Buồng bay hơi
evaporating chamber, evaporator chamber, evaporator compartment -
Buồng bơm
pump house, pump room, pumping chamber, buông bơm nước, dredge-pump house -
Buồng bọt
foam chamber, bubble chamber -
Độ mờ đục
opacity -
Đổ mồ hôi
sweat, perspire., dew-point, sweat, sweating, sweat, giải thích vn : hiện tượng hơi ẩm của không khí đọng trên các diện tích có...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.