- Từ điển Việt - Anh
Mức hình nén
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
compressed video level
Xem thêm các từ khác
-
Mức hình rung
fluttering video level -
Mức hít vào
level of aspiration -
Mục hoạt động
action entry, activity, activity level, operating level, giải thích vn : mức cung ứng tiêu chuẩn cần thiết để duy trì hoạt động... -
Mức hoạt động tối đa
maximum performance, giải thích vn : mức hoạt động dẫn tới mức sản xuất cao [[nhất.]]giải thích en : the level of performance... -
Mũi khoan có bạc dẫn
jig boring tool, jig borer -
Mũi khoan có cần
pole drill -
Trầm tích lũ
bousean, inundation deposit, torrential deposit -
Buộc chặt
attach, fastening, make fast, moor, secure -
Bước chạy
pass, run, run-through -
Bước chia bánh răng
pitch -
Bước chương trình
program step -
Bước chuyển
pass, routing step, transaction, turning point -
Bước công việc
stroke, job step, nhiệm vụ bước công việc, job step task, sự khởi đầu bước công việc, job step initiation -
Bước cột
column spacing, intercolumniation, span -
Bước của bơm
throw of pump -
Đồ họa tương tác
interactive graphics, hệ thống đồ họa tương tác phân cấp của nhà lập trình, programmer's hierarchical interactive graphics system... -
Đồ họa video phát rộng
broadcast videographics -
Độ hoàn thiện bề mặt
surface finish, mức độ hoàn thiện bề mặt, degrees of (surface) finish, giải thích vn : mức độ nhẵn mịn của bề [[mặt.]]giải... -
Độ hồi ẩm cho phép
moisture again -
Độ hồi ẩm thương nghiệp
moisture again
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.