- Từ điển Việt - Anh
Độ hồi ẩm thương nghiệp
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
moisture again
Xem thêm các từ khác
-
Mũi khoan côn trục lăn
roller cone bit, giải thích vn : một mũi khoan quay gồm hai hay bốn trục lăn có răng , hình nón quay do các cần khoan quay ; được... -
Mũi khoan đá
rock bit, mũi khoan đá cứng, hard rock bit -
Mũi khoan đập
chisel, sinker drill, spud, spudding bit -
Mũi khoan đất sét
clay bit, giải thích vn : một mũi khoan được dùng cho các thùng đất [[sét.]]giải thích en : a bit used on clay barrels.a bit used on... -
Mũi khoan dẹt
flat drill -
Mũi khoan điểm
spotting drill -
Mũi khoan định hướng
pilot bit -
Mũi khoan doa
drill reamer, finishing bit, horse cock -
Bước cực
pole pitch -
Bước đinh tán
pitch, pitch of rivets, rivet spacing -
Độ hụt
decrement, defect, deficit -
Độ hút ẩm
moisture-retaining power, hygroscopicity -
Độ hụt khối lượng
mass defect, mass deficit, packing effect -
Độ Kelvin
degree kelvin, kelvin -
Mũi khoan gắn cacbua vonfram
bit insert -
Trầm tích sông
alluvial deposit, fluviatile deposit, river deposit -
Bước nhảy
saltus, hop, jump, saltus, skip, skip factor, stepping, discontinuity, bước nhảy của hàm, saltus of a function, bước nhẩy của hàm, saltus... -
Bước nhảy hoàn toàn
direct jump -
Bước nhảy nhiều bậc
progressive ratio -
Độ kéo căng
elongation, stretch
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.