- Từ điển Việt - Anh
Mức nước
|
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
water level
- biểu đồ mức nước
- water level diagram
- biểu đồ mức nước đã điều tiết
- controlled water level diagram
- bộ báo hiệu mức nước
- water-level indicator
- cao trình mực nước đặc biệt
- exceptional water level
- dụng cụ ghi mực nước
- water level recorder
- mặt cắt dọc theo mức nước lớn nhất
- maximum water level profile
- máy chỉ báo mức nước
- water level gage
- máy chỉ báo mức nước
- water level gauge
- máy chỉ báo mức nước
- water level indicator
- máy tự ghi mực nước
- water-level recorder
- máy đo mức nước
- water level gage
- máy đo mức nước
- water level gauge
- máy đo mức nước
- water level indicator
- mực nước báo động
- warning water level
- mực nước bình phương trung bình
- mean square water level
- mực nước cạn
- low water level
- mức nước cao
- high-water level
- mực nước cao
- high-water level
- mức nước cao nhất
- maximum water level
- mực nước cao nhất
- maximum water level
- mức nước cao nhất ghi được
- highest recorded water level
- mức nước chết
- dead water level
- mức nước dâng bình thường
- normal water level
- mực nước dâng cao do gió thổi
- water level raised by wind
- mức nước dâng cao nhất
- top water level
- mức nước dầu
- oil water level
- mực nước dừng
- standing water level
- mức nước hạ lưu
- tail water level
- mực nước hồ chứa
- banked-up water level
- mực nước hồ chứa
- storage water level
- mực nước hút
- suction water level
- mực nước kênh
- canal water level
- mực nước không đổi
- constant water level
- mức nước lớn
- high water level
- mức nước ngầm
- dynamic ground water level
- mức nước ngầm
- ground water level
- mức nước ngầm
- phreatic water level
- mực nước ngầm
- ground water level
- mức nước ngầm (dưới đất)
- underground water level
- mức nước ổn định (không đổi)
- steady water level
- mức nước thấp
- low water level
- mực nước thấp nhất
- lowest water level
- mực nước thấp nhất ghi được
- lowest recorded water level
- mực nước thiết kế
- design water level
- mức nước thiết kế vượt quá 10%
- the 10% exceeding design water level
- mực nước thông thuyền
- navigable water level
- mức nước thường ngày
- natural water level
- mực nước thường xuyên
- permanent water level
- mực nước thủy lên
- high water level
- mực nước tới hạn
- critical water level
- mức nước trung bình của trạm
- mean water level
- mức nước trung gian
- intermediate water level
- mực nước tù
- standing water level
- mực nước tự do
- free water level
- mức nước tự nhiên
- natural water level
- mực nước tự nhiên
- natural water level
- mực nước đọng
- standing water level
- phân tích mực nước
- water level analysis
- phao chỉ mực nước
- water-level float
- số liệu mức nước
- water level data
- sự biến thiên của mực nước
- variation of water level
- sự dâng cao mức nước
- growth of water level
- sự dâng cao mức nước
- raising of water level
- sự hạ mức nước
- lowering of water level
- sư hạ mức nước bằng điện thẩm
- lowering of ground water level by electro-osmosis
- sự hạ mức nước chân không
- vacuum water level depression
- sự hạ thấp mực nước
- drawdown (ofthe water level)
- sự hạ thấp mực nước do lưu lượng lớn
- drawdown (ofthe water level by high discharge)
- sự hạ thấp mực nước ngầm
- drawdown (ofthe ground water level)
- sự quan trắc mức nước
- water level observation
- sự điều chỉnh (khống chế) mực nước
- water level control
- thước đo mực nước
- water-level staff
- tốc độ dâng mực nước
- rate of water-level rise
- đồng hồ chỉ mức nước
- water level gage
- đồng hồ chỉ mức nước
- water level gauge
- đồng hồ chỉ mức nước
- water level indicator
water plane
float
height of water
high water level
stage
- biên độ dao động mức nước
- range of stage
- biểu đồ mức nước
- stage hydrograph
- mưa ghi mức nước
- stage recorder
- mực nước cạn
- low-water stage
- mức nước cao nhất
- highest stage
- mực nước dòng sông
- stage of river
- mực nước khi lưu lượng bằng không
- stage of zero flow
- mực nước thấp
- low-water stage
- quan hệ mức nước
- stage relation
- quan hệ mức nước-dung tích
- stage-volume relation
- quan hệ mức nước-lưu lượng
- stage discharge relation
- sự quan trắc mức nước
- stage observation
- thiết bị ghi mức nước kiểu phao
- float type water stage recorder
- đường mức nước
- stage hydrograph
water level
- biểu đồ mức nước
- water level diagram
- biểu đồ mức nước đã điều tiết
- controlled water level diagram
- bộ báo hiệu mức nước
- water-level indicator
- cao trình mực nước đặc biệt
- exceptional water level
- dụng cụ ghi mực nước
- water level recorder
- mặt cắt dọc theo mức nước lớn nhất
- maximum water level profile
- máy chỉ báo mức nước
- water level gage
- máy chỉ báo mức nước
- water level gauge
- máy chỉ báo mức nước
- water level indicator
- máy tự ghi mực nước
- water-level recorder
- máy đo mức nước
- water level gage
- máy đo mức nước
- water level gauge
- máy đo mức nước
- water level indicator
- mực nước báo động
- warning water level
- mực nước bình phương trung bình
- mean square water level
- mực nước cạn
- low water level
- mức nước cao
- high-water level
- mực nước cao
- high-water level
- mức nước cao nhất
- maximum water level
- mực nước cao nhất
- maximum water level
- mức nước cao nhất ghi được
- highest recorded water level
- mức nước chết
- dead water level
- mức nước dâng bình thường
- normal water level
- mực nước dâng cao do gió thổi
- water level raised by wind
- mức nước dâng cao nhất
- top water level
- mức nước dầu
- oil water level
- mực nước dừng
- standing water level
- mức nước hạ lưu
- tail water level
- mực nước hồ chứa
- banked-up water level
- mực nước hồ chứa
- storage water level
- mực nước hút
- suction water level
- mực nước kênh
- canal water level
- mực nước không đổi
- constant water level
- mức nước lớn
- high water level
- mức nước ngầm
- dynamic ground water level
- mức nước ngầm
- ground water level
- mức nước ngầm
- phreatic water level
- mực nước ngầm
- ground water level
- mức nước ngầm (dưới đất)
- underground water level
- mức nước ổn định (không đổi)
- steady water level
- mức nước thấp
- low water level
- mực nước thấp nhất
- lowest water level
- mực nước thấp nhất ghi được
- lowest recorded water level
- mực nước thiết kế
- design water level
- mức nước thiết kế vượt quá 10%
- the 10% exceeding design water level
- mực nước thông thuyền
- navigable water level
- mức nước thường ngày
- natural water level
- mực nước thường xuyên
- permanent water level
- mực nước thủy lên
- high water level
- mực nước tới hạn
- critical water level
- mức nước trung bình của trạm
- mean water level
- mức nước trung gian
- intermediate water level
- mực nước tù
- standing water level
- mực nước tự do
- free water level
- mức nước tự nhiên
- natural water level
- mực nước tự nhiên
- natural water level
- mực nước đọng
- standing water level
- phân tích mực nước
- water level analysis
- phao chỉ mực nước
- water-level float
- số liệu mức nước
- water level data
- sự biến thiên của mực nước
- variation of water level
- sự dâng cao mức nước
- growth of water level
- sự dâng cao mức nước
- raising of water level
- sự hạ mức nước
- lowering of water level
- sư hạ mức nước bằng điện thẩm
- lowering of ground water level by electro-osmosis
- sự hạ mức nước chân không
- vacuum water level depression
- sự hạ thấp mực nước
- drawdown (ofthe water level)
- sự hạ thấp mực nước do lưu lượng lớn
- drawdown (ofthe water level by high discharge)
- sự hạ thấp mực nước ngầm
- drawdown (ofthe ground water level)
- sự quan trắc mức nước
- water level observation
- sự điều chỉnh (khống chế) mực nước
- water level control
- thước đo mực nước
- water-level staff
- tốc độ dâng mực nước
- rate of water-level rise
- đồng hồ chỉ mức nước
- water level gage
- đồng hồ chỉ mức nước
- water level gauge
- đồng hồ chỉ mức nước
- water level indicator
water stage
water-level
- biểu đồ mức nước
- water level diagram
- biểu đồ mức nước đã điều tiết
- controlled water level diagram
- bộ báo hiệu mức nước
- water-level indicator
- cao trình mực nước đặc biệt
- exceptional water level
- dụng cụ ghi mực nước
- water level recorder
- mặt cắt dọc theo mức nước lớn nhất
- maximum water level profile
- máy chỉ báo mức nước
- water level gage
- máy chỉ báo mức nước
- water level gauge
- máy chỉ báo mức nước
- water level indicator
- máy tự ghi mực nước
- water-level recorder
- máy đo mức nước
- water level gage
- máy đo mức nước
- water level gauge
- máy đo mức nước
- water level indicator
- mực nước báo động
- warning water level
- mực nước bình phương trung bình
- mean square water level
- mực nước cạn
- low water level
- mức nước cao
- high-water level
- mực nước cao
- high-water level
- mức nước cao nhất
- maximum water level
- mực nước cao nhất
- maximum water level
- mức nước cao nhất ghi được
- highest recorded water level
- mức nước chết
- dead water level
- mức nước dâng bình thường
- normal water level
- mực nước dâng cao do gió thổi
- water level raised by wind
- mức nước dâng cao nhất
- top water level
- mức nước dầu
- oil water level
- mực nước dừng
- standing water level
- mức nước hạ lưu
- tail water level
- mực nước hồ chứa
- banked-up water level
- mực nước hồ chứa
- storage water level
- mực nước hút
- suction water level
- mực nước kênh
- canal water level
- mực nước không đổi
- constant water level
- mức nước lớn
- high water level
- mức nước ngầm
- dynamic ground water level
- mức nước ngầm
- ground water level
- mức nước ngầm
- phreatic water level
- mực nước ngầm
- ground water level
- mức nước ngầm (dưới đất)
- underground water level
- mức nước ổn định (không đổi)
- steady water level
- mức nước thấp
- low water level
- mực nước thấp nhất
- lowest water level
- mực nước thấp nhất ghi được
- lowest recorded water level
- mực nước thiết kế
- design water level
- mức nước thiết kế vượt quá 10%
- the 10% exceeding design water level
- mực nước thông thuyền
- navigable water level
- mức nước thường ngày
- natural water level
- mực nước thường xuyên
- permanent water level
- mực nước thủy lên
- high water level
- mực nước tới hạn
- critical water level
- mức nước trung bình của trạm
- mean water level
- mức nước trung gian
- intermediate water level
- mực nước tù
- standing water level
- mực nước tự do
- free water level
- mức nước tự nhiên
- natural water level
- mực nước tự nhiên
- natural water level
- mực nước đọng
- standing water level
- phân tích mực nước
- water level analysis
- phao chỉ mực nước
- water-level float
- số liệu mức nước
- water level data
- sự biến thiên của mực nước
- variation of water level
- sự dâng cao mức nước
- growth of water level
- sự dâng cao mức nước
- raising of water level
- sự hạ mức nước
- lowering of water level
- sư hạ mức nước bằng điện thẩm
- lowering of ground water level by electro-osmosis
- sự hạ mức nước chân không
- vacuum water level depression
- sự hạ thấp mực nước
- drawdown (ofthe water level)
- sự hạ thấp mực nước do lưu lượng lớn
- drawdown (ofthe water level by high discharge)
- sự hạ thấp mực nước ngầm
- drawdown (ofthe ground water level)
- sự quan trắc mức nước
- water level observation
- sự điều chỉnh (khống chế) mực nước
- water level control
- thước đo mực nước
- water-level staff
- tốc độ dâng mực nước
- rate of water-level rise
- đồng hồ chỉ mức nước
- water level gage
- đồng hồ chỉ mức nước
- water level gauge
- đồng hồ chỉ mức nước
- water level indicator
Xem thêm các từ khác
-
Tài liệu trực tuyến
online documentation, online manual, on-screen electronic book -
Hình gốc
primitive, master illustration -
Hình gợn sóng
ripple -
Hình heli nén
compressed-helium bottle -
Hình hiện
display, hình hiển thị rađa, radar display, màn hình ( hiển thị video ), screen (videodisplay) (scrn), màn hình hiện số, digital display,... -
Hình hiện đại
modern figures -
Hình hiển thị rađa
radar display -
Hình hoa hồng
rose, cửa sổ hình hoa hồng, rose window, hình hoa hồng bốn cánh, four-leafed rose -
Hình học
Danh từ: geometry, algebraic geometry, descriptive geometry, geometric, geometrical, geometrics, geometry, ngôn ngữ... -
Đồ thị entanpy-entropy
enthalpy-entropy chart, enthalpy-entropy chart [diagram] heatentropy diagram [chart], enthalpy-entropy diagram, heat-entropy chart, heat-entropy diagram -
Đồ thị gyro
gyrograph -
Mực nước báo động
warning water level -
Mức nước biển
sea level, grand base level, sea level, sea-gauge, sea-level datum, mức nước biển trung bình, msl (meansea level), mực nước biển trung bình,... -
Mức nước biển trung bình
msl (mean sea level), mean sea level, mean sea level (msl) -
Mực nước bình phương trung bình
mean square water level -
Mực nước cạn
low water level, low-water stage -
Mức nước cao
high water plane, high-water level, high-water level -
Mức nước cao nhất
highest stage, maximum water level, maximum water level -
Mức nước cao nhất ghi được
highest recorded water level -
Mức nước cao nhất trong hồ chứa
highest water storage level
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.