- Từ điển Việt - Anh
Ma trận đa hợp
Mục lục |
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
compound matrices
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
compound matrix
Xem thêm các từ khác
-
Ma trận dẫn nạp
adimettance matrix, admittance matrix, ma trận dẫn nạp buýt, bus admittance matrix -
Ma trận độ cứng
matrix of rigidity, rigidity matrix, stiffness matrix, ma trận độ cứng kết cấu, structural stiffness matrix, ma trận độ cứng tổng thể,... -
Thép lò điện
electric steel, electric-furnace steel, steel, electric furnace, vật đúc ( bằng ) thép lò điện, electric steel casting -
Băng cán lăn
roll line, roll train, rolling mill train -
Băng cao
drag, high band, chain-and-scarper conveyor, drag conveyor, dragger, dragging device, drag-link conveyor -
Bằng cáp
whipstock, degree, licence or us license, license, certificate, diploma, qualification, ngày cấp phát bằng cấp, qualification date -
Bảng cấp phát đĩa
dat (disk allocation table), disk allocation table, disk allocation table (datt) -
Dán vào
insert, paste, stick, deliver, feed, lead-in -
Dân vùng lũ
flood population -
Đan xen
interlace, interleave, nest -
Dẫn xuất
(hóa học) derivative., derivation, derivative, derive, derived, quy tắc dẫn xuất, derivation rule, đồ thị dẫn xuất, derivation graph,... -
Ma trận đối hợp
involutory matrices, involutory matrix -
Ma trận đối xứng
symmetric (al) matrix, symmetric matrix, symmetrical matrix, ma trận đối xứng xiên, skew-symmetric matrix -
Ma trận đơn mođula
unimodular matrix -
Ma trận đơn vị
identity matrix, matrix unit, unit matrix, unit matrix i -
Ma trận đường chéo
scalar matrix, diagonal matrix -
Ma trận giải mã
encoding matrix -
Ma trận Hermit
hermitian matrix -
Bảng chân lý
truth table -
Băng chạy kép
double-play tape
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.