- Từ điển Việt - Anh
Ma trận đơn mođula
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
unimodular matrix
Xem thêm các từ khác
-
Ma trận đơn vị
identity matrix, matrix unit, unit matrix, unit matrix i -
Ma trận đường chéo
scalar matrix, diagonal matrix -
Ma trận giải mã
encoding matrix -
Ma trận Hermit
hermitian matrix -
Bảng chân lý
truth table -
Băng chạy kép
double-play tape -
Băng che chắn
masking tape, surface protection tape -
Bảng chỉ dẫn
guide, index, indicator board, signage -
Đanait
danaide -
Dáng
Danh từ.: gait; air ; shape., elevation, style, appearance, aspect, design, form, format, habit, kind, make,... -
Dạng (biểu hiện)
appearance -
Dạng (lưỡi) liềm
crescent-shaped -
Dạng ăn khớp răng
tooth system -
Đẳng áp
tính từ, equi-pressure, isobaric, isopiestic, itobaric, isobaric, quá trình đẳng áp, isobaric process, đường đẳng áp, isobaric (line),... -
Dâng áp lực
surge, giải thích vn : 1 . một sự thay đổi ngắn , đặc biệt là một sự tăng lên , trong một áp suất của hệ thống thủy... -
Dạng bậc ba
cubic form, cubic quantie, cubic quantum, dạng bậc ba nhị nguyên, binary cubic form, dạng bậc ba tam nguyên, ternary cubic form -
Ma trận hoạt động
active matrix, màn hình ma trận hoạt động, active matrix display, màn hình tinh thể lỏng ma trận hoạt động, active matrix liquid... -
Ma trận không
null matrix, zero matrix -
Ma trận ký tự
character matrix, ma trận ký tự đầy đủ, full character matrix -
Ma trận liên hợp
adjoint matrix, adjoint of a matrix, conjugate matrices, conjugated matrices
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.