- Từ điển Việt - Anh
Xem thêm các từ khác
-
Ma trận liên hợp
adjoint matrix, adjoint of a matrix, conjugate matrices, conjugated matrices -
Ma trận liên hợp Hermit
associate matrix -
Thép nhiều cacbon
high carbon steel, high-carbon steel -
Bảng chỉ đường
guide post, sign board , sign post, sign post -
Bảng chỉ thị màu Rôbinson
tag-robinson colorimeter, giải thích vn : Đây là một thiết bị sử dụng để xác định màu của dầu , ví dụ dầu bôi trơn ,... -
Băng chính
mother board, master tape -
Bảng chốt cắm
pin board -
Băng chủ
alphabet, literal, main board, master tape, bảng chữ cái thay thế, substitution alphabet, độ dài bảng chữ cái, alphabet length, phép tính... -
Đang bán
on sale -
Dạng băng
band-shaped, tape format, panel format, table format, tabular, tabulation form, dữ kiện dạng bảng, tabular data, ở dạng bảng, in tabular... -
Đang bay
airborne -
Dạng bit
bit pattern -
Ma trận luân hoàn
circulant matrix, circular matrix -
Ma trận nghịch đảo
reciprocal of a matrix, inverse matrix -
Ma trận nghịch đo
reciprocal matrix -
Thép nửa lặng
capped steel, controlled rimming steel, semikilled steel -
Thép rèn
forge steel, forging steel, wrought iron, bánh xe thép rèn, wrought-iron wheel -
Bằng chữ cái
alphabet, alphabet, literal code alphabet, table of alphabets, bảng chữ cái thay thế, substitution alphabet, độ dài bảng chữ cái, alphabet... -
Băng chưa xử lý
raw sludge -
Bằng chứng
Danh từ: evidence, proof, exhibit, evidence, proof, proof (vs), evidence, proof, token, những bằng chứng về...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.