- Từ điển Việt - Anh
Ma trận nghịch đảo
Mục lục |
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
reciprocal of a matrix
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
inverse matrix
Xem thêm các từ khác
-
Ma trận nghịch đo
reciprocal matrix -
Thép nửa lặng
capped steel, controlled rimming steel, semikilled steel -
Thép rèn
forge steel, forging steel, wrought iron, bánh xe thép rèn, wrought-iron wheel -
Bằng chữ cái
alphabet, alphabet, literal code alphabet, table of alphabets, bảng chữ cái thay thế, substitution alphabet, độ dài bảng chữ cái, alphabet... -
Băng chưa xử lý
raw sludge -
Bằng chứng
Danh từ: evidence, proof, exhibit, evidence, proof, proof (vs), evidence, proof, token, những bằng chứng về... -
Dạng bột
mealy limestone, powdered, powderlike, powdery, pulverated (adj), pulverized, pulverulent, powdery, bitum dạng bột, powdered asphalt, cách nhiệt... -
Dạng bụi
dust-like, powdered, powdery, pulverated (adj), pulverous, pulverulence -
Dạng bùn sệt
slurred -
Đẳng cấp
danh từ, hierarchy, chop, estate, grade, etate; rank; level, hệ đẳng cấp giao thức, protocol hierarchy, hệ đẳng cấp số đồng bộ,... -
Ma trận phụ hợp
adjunct matrix, adjutage matrix -
Ma trận R-Y
r-y matrix -
Ma trận suy biến
singular matrix -
Ma trận tam giác
triangular matrix -
Ma trận thông tin
information matrix -
Thép tấm
flat, iron sheet, plated steel, shear steel, steel plate, kết cấu thép tấm, steel-plate structures -
Bằng chứng tác động
proof of action -
Băng chương trình
program tape, program board, program panel, program table, programme board (pb) -
Băng chuyền
danh từ, translate table, routing table, band belt, band conveyor, belt, belt conveyor, conveyer, conveyor, conveyor-belt, hauling apparatus, surveyor's... -
Băng chuyền da
leather belt
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.