- Từ điển Việt - Anh
Băng tích
|
Thông dụng
(địa) Moraine.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
deposited moraine
drift
glacial depeter
glacial deposit
glacial drift
moraine
- băng tích (thời kỳ) lùi
- recessional moraine
- băng tích áp lực
- push moraine
- băng tích bão mòn
- ablation moraine
- băng tích bên
- lateral moraine
- băng tích bên
- side moraine
- băng tích bên (sườn)
- flank moraine
- băng tích bên (sườn)
- lateral moraine
- băng tích cuối
- end moraine
- băng tích cuối (sông băng)
- terminal moraine
- băng tích di chuyển
- moving moraine
- băng tích di động
- moving moraine
- băng tích dọc
- longitudinal moraine
- băng tích giả
- pseudo-moraine
- băng tích gờ
- dumped moraine
- băng tích gốc
- ground moraine
- băng tích hữu hạn
- end moraine
- băng tích lắng xuống
- deposited moraine
- băng tích lưu động
- moving moraine
- băng tích lũy
- dumped moraine
- băng tích nằm ngang
- transverse moraine
- băng tích ngoại vi
- peripheral moraine
- băng tích nội địa
- internal moraine
- băng tích ở đáy
- bottom moraine
- băng tích rìa
- border moraine
- băng tích rìa
- marginal moraine
- băng tích sông băng
- glacial moraine
- băng tích sườn
- flank moraine
- băng tích sườn
- lateral moraine
- băng tích trên
- upper moraine
- băng tích trên băng
- superglacial moraine
- băng tích trên bề mặt
- superficial moraine
- băng tích trên mặt
- surface moraine
- băng tích trong
- internal moraine
- băng tích trong băng
- englacial moraine
- băng tích trung gian
- medial moraine
- băng tích trước
- frontal moraine
- băng tích xỉ
- scoria moraine
- băng tích đáy
- ground moraine
- băng tích đáy
- subglacial moraine
- băng tích đẩy
- shove moraine
- hồ băng tích
- moraine lake
- sự hình thành băng tích
- moraine formation
- vành đai băng tích
- moraine belt
- địa tầng băng tích
- moraine formation
- đới băng tích
- moraine belt
morainic
morainic deposit
Xem thêm các từ khác
-
Danh sách
danh từ., list, listing, roll, calendar, list, register, roll, schedule, roll; roster; namlist., bảng danh sách, list tape, bảng danh sách các... -
Đánh sạch
scour, clean -
Danh sách bộ đệm
buffer list, khoản mục danh sách bộ đệm, buffer list entry, mục danh sách bộ đệm, buffer list entry, mục nhập danh sách bộ đệm,... -
Danh sách các chi tiết
parts list -
Danh sách các ga
list of station, station nomenclature -
Danh sách các linh kiện
parts list -
Danh sách cấu hình hệ thống
system configuration list -
Mạng điện chính
electric mains, mains, power supply circuit, supply network -
Mạng điện hạ thế
low voltage system -
Mạng điện năng
supply network, mains -
Băng tích bờ
shore drift -
Băng tích đáy
shove moraine, subglacial moraine, ground moraine -
Băng trung tần
medium-frequency band -
Danh sách chọn
choice list, pick list, selection list -
Danh sách đảo
inverted list -
Danh sách địa chỉ
mailing list, address list, list of addresses, danh sách địa chỉ hệ thống, system address list, danh sách địa chỉ người dùng, user... -
Danh sách địa chỉ hệ thống
system address list -
Mạng diện rộng
wan (wide area network), wide area network, wide area network (wan), bộ đồng xử lý giao diện mạng diện rộng, wide-area network interface... -
Mạng điện thoại
phone network, telephone network, voice network, các thủ tục truyền fax trong mạng điện thoại chuyển mạch chung, procedures for document... -
Mạng điện thoại chuyển mạch công cộng
packet switched telephone network (pstn), public switch telephone network, public switched telephone network (pstn)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.